logo-menu

Bộ lọc

Hãng sản xuất

Chọn hãng sản xuất
  • Omron
  • Hanyoung
  • Autonics
  • Idec

Series

Chọn series
  • PY
  • SR
  • PS
  • AT8P
  • AT8SD
  • ATE
  • ATE8
  • ATM
  • ATN
  • ATS
  • ATS11W
  • ATS8P
  • ATS8SD
  • ATS8W
  • GE1A
  • GT3A
  • GT3F
  • GT3W
  • GT5P
  • GT5Y
  • H3AM
  • H3BA
  • H3BF
  • H3BG
  • H3BH
  • H3CA
  • H3CR
  • H3DK
  • H3DKZ
  • H3DS
  • H3DT
  • H3FA
  • H3JA
  • H3M
  • H3RN
  • H3Y
  • H3YN
  • H5AN
  • H5CN
  • H5CX
  • H5CZ
  • H5F
  • H5S
  • LE3S
  • LE4S
  • LE8N
  • LF4N
  • LT1
  • LT4
  • MA4N
  • MA4SD
  • PS4E
  • PS5E
  • PSE
  • T21
  • T38A
  • T38N
  • T48A
  • T48N
  • T57N
  • TF4
  • TF4A
  • TF62A
  • TF62D
  • TF62N
  • PG
  • P2CF
  • P3G
  • SY

Type

Chọn Type
  • Loại vặn kim
  • Loại vặn 2 kim
  • 3Digits
  • Loại vặn
  • 4Digits
  • 6Digits
  • LCD
  • Hiện số
  • 8Digits

Chức năng

Chọn Chức năng
  • Off Delay
  • Sao-Tam giác
  • On Delay
  • Đa chức năng
  • On/Off Delay
  • On Delay, On/Off Delay
  • On Delay, On/Off Delay, Off Delay
  • On/Off Delay, Off Delay
  • On Delay, Flicker Off start, Flicker On start, Signal On/Off Delay, Signal Off Delay, Interval, Signal On/Off Delay, One-shot
  • Flicker Off start
  • On Delay, Repeat cycle operatiOn, On/Off Delay, Off Delay, Interval, One-shot and flicker
  • On Delay, Flicker Off Start, Flicker On Start, On/Off Delay, Off Delay, Interval, One-shot
  • On Delay, Flicker Off Start, Flicker On Start, Interval, One-shot
  • On/Off Delay, Flicker Off Start
  • On/Off Delay, Flicker On Start
  • On Delay, Flicker On Start, Interval, One-shot
  • On Delay, Flicker Off Start, Interval, One-shot
  • Flicker Off Start, Flicker On Start
  • On Delay, Flicker Off start, Flicker On start, Signal On/Off Delay, Signal Off Delay, Interval, Signal On/Off Delay, One shot
  • On Delay, Flicker On start, Interval, One shot
  • On Delay, Flicker Off Start, Flicker On Start, Off Delay, Interval, Off Interval, Cumulative
  • On Delay, Flicker Off Start, Flicker On Start, On/Off Delay, Interval, One-shot
  • On Delay, Flicker Off Start, Flicker On Start,, On/Off Delay, Interval, One-shot
  • On Delay, Interval, Flicker Off Start, Flicker On Start
  • On Delay, Interval, Flicker-Off Start, Flicker On Start
  • Signal On Delay I, Signal On Delay II, Power On Delay I, Power On Delay II, Repeat cycle 1, Repeat cycle 2, Signal Off Delay, Interval, Cumulative, On/Off-duty-adjustable flicker, Stopwatch
  • Power On Delay I, Repeat cycle 1, Interval, On/Off-duty-adjustable flicker
  • Timer tuần
  • Power On Delay
  • Power On Delay timer
  • Dual Timer
  • Twin Timer

Thời gian

Chọn Thời gian
  • (0.05~10)m
  • (0.1~10)s
  • (0.5-100)s
  • (0~10)m
  • (0~10)s
  • (0~12)h
  • (0~1)s
  • (0~24)h
  • (0~30)m
  • (0~30)s
  • (0~3)h
  • (0~3)m
  • (0~3)s
  • (0~60)m
  • (0~60)s
  • (0~6)h
  • (0~6)m
  • (0~6)s
  • (0~1)s, (0~10)s, (0~1)m, (0~10)m, (0~10)h
  • (0~3)s, (0~30)s, (0~3)m, (0~30)m, (0~3)h
  • (0~6)s, (0~60)s, (0~6)m, (0~60)m, (0~6)h
  • (0~12)s, (0~12)m, (0~24)m, (0~12)h, (0~24)h
  • (1~10)m
  • (1~10)s
  • (0.1~1)s
  • (3~30)m
  • (3~30)s
  • (0.3~3)h
  • (0.3-3)m
  • (0.5-5)m
  • (0.5~5)s
  • (6~60)m
  • (6~60)s
  • 0.05s~100h
  • (0.1~10)h
  • (0.1~30)h
  • (0.1~10)m
  • (0.5~100)s
  • 0.1s-10h
  • 0.3s-30h
  • 0.1s-180h
  • 0.1s-600s
  • 0.1s-1s, 0.3s-10s
  • 3s
  • 10s
  • 30s
  • 60s
  • 1s
  • 6s
  • 1s/10s/1m/10m
  • 3s/30s/3m/30m
  • 6s/60s/6m/60m
  • 0.5s-30h
  • 1s-60h
  • 0.2s-12h
  • 0.05s-300h
  • 0.05s-12h
  • 0.6s-60h
  • 0.5s-6s, 1s-12s, 5-60s, 10-120s
  • 0.05m-0.6m, 0.1m-1.2m, 0.5m-6m, 1m-12m, 2s min, 3s min
  • 0.05s-0.6s, 0.1s-1.2s, 0.5s-6s, 1s-12s, 0.1s min, 3s min
  • 999h
  • 0.05s-600h
  • 0.5s-120s
  • 0.05s-12s
  • 0.05s-12m
  • 0.1s-1200h
  • 1s-120s
  • 0.1s-12s
  • 0.1s-120h
  • 0.1s-12h
  • 0.1s-10m
  • 0.6s-60m
  • 1m-10m
  • 1s-10s
  • 0.1s-1s
  • 3m-30m
  • 3s-30s
  • 0.3h-3h
  • 0.3m-3m
  • 0.3s-3s
  • 0.5m-5m
  • 0.5s-5s
  • 6m-60m
  • 6s-60s
  • 0.05s-0.5s, 0.5s-5s, 0.05m-0.5m, 0.5m-5m
  • 0.1-1s, 1-10s, 0.1m-1m, 1-10m
  • 0.3s-3s, 3s-30s, 0.3m-3m, 3m-30m
  • 0.1m-1m, 1m-10m, 0.1h-1h, 1h-10h
  • 0.2m-3m, 3m-30m, 0.3h-3h, 3h-30h
  • 0.04s-3h
  • 0.04s-0.5s
  • 0.5m-10m
  • 0.5s-10s
  • 5s-120s
  • 0.1h-3h
  • 0.1m-3m
  • 0.2m-5m
  • 0.2s-5s
  • 2m-60m
  • 2s-60s
  • 1m-30m
  • 1s-30s
  • 0.1s-3m
  • 9999h
  • Timer tuần
  • 3 Ký tự
  • 0.01s~9h59m
  • 9999999.9h
  • 0.01s~9999h
  • (0.12~300)h
  • 1s~300s
  • 0.1s~10m
  • 0.3s~30m
  • 0.6s~60m
  • 0.3hs~24hs
  • (1~10)h
  • (3~30)h
  • (6~60)h
  • (0.01~1)h
  • (0.01~3)h
  • (0.01~6)h
  • (0.01~10)h
  • (0.01~30)h
  • (0.01~60)h
  • (0.01~48)h
  • (0.1~1)h
  • (0.6~6)h
  • (4.8~48)h
  • 999.9s/9999s
  • 9m59.9s/59m59s
  • 999.9m/59h59m
  • 1s~999.9m
  • 0.1s~10h
  • 0.1s~30h
  • 0.1s~60h

Điện áp cung cấp

Chọn Điện áp cung cấp
  • 12-24VDC
  • 100-240VAC
  • 24-240VAC
  • 24VDC
  • 24-240VAC/DC
  • 24VAC/DC
  • 12VDC
  • 12-48VDC
  • Có sẵn Pin
  • 12-24VDC, 24VAC
  • 100-120VDC
  • 100-240VAC/DC
  • 100-240VAC, 100-120VDC
  • 100-240VAC, 12-24VDC
  • 100-240VAC, 24VDC, 100-120VDC
  • 100-240VAC, 100-120VDC, 24-48VAC, 12-48VDC
  • 24-48VAC, 12-48VDC
  • 100-240VDC, 100-120VDC
  • 100-240VDC
  • 24-48VAC/DC
  • 240-440VDC
  • 240-440VAC, 240-440VDC
  • 240-440VAC
  • 24-240VAC, 24-48VDC
  • 24VAC, 12-24VDC
  • 24-240VAC, 12-110VDC
  • 100-240VAC, 12-48VDC
  • 100-240VAC, 24-240VDC
  • 101-240VAC, 24-240VDC
  • 24VAC, 24-48VDC
  • 200-300VAC
  • 24-60VDC

Đầu vào tín hiệu

Chọn Đầu vào tín hiệu
  • Bắt đầu khi ON nguồn
  • Bắt đầu khi ON tín hiệu START, INHIBIT, RESET
  • Ngõ vào không điện áp, Bắt đầu khi ON tín hiệu START, INHIBIT, RESET
  • Start-Reset-Gate
  • Reset-Gate-Start-Check
  • Reset-Start-Gate
  • Start
  • Reset
  • Ngõ vào không điện áp
  • PNP-NPN-Relay
  • Reset-Gate
  • Signal-Reset-Gate
  • Signal-Reset
  • Ngõ vào điện áp tự do 24~240VAC/6-240VDC
  • Ngõ vào điện áp 4.5~30VDC
  • Điện áp tự do
  • Ngõ vào không điện áp, Bắt đầu khi ON tín hiệu INHIBIT, RESET

Đầu ra điều khiển 1

Chọn Đầu ra điều khiển 1
  • Relay 1NO/NC
  • Transistor hở
  • 2 Relay 1NO/NC
  • Relay 2NO
  • Relay 1NO, Relay 1NC+1NO
  • Relay 4NO, Relay NC
  • 4NO+4NC
  • 2 Relay NO/NC
  • Bán dẫn
  • Relay NO/NC
  • 4 Relay NO/NC

Kiểu kết nối

Chọn Kiểu kết nối
  • 8 chân cắm
  • 14 chân cắm
  • 11 chân cắm
  • Đế cắm 8 chân
  • Đế cắm 11 chân
  • Đế cắm 14 chân
  • Bắt vít - Cài Din
  • Gắn Din
  • Loại chân hàn mạch
  • Đế cắm

Phụ kiện (mua riêng)

Chọn Phụ kiện (mua riêng)
  • Đế PG-08 hoặc PS-08
  • Dùng đế rơ le 14 chân
  • Đế PG-11 hoặc PS-11
  • SR2P-05, SR2P-05C, SR2P-06
  • SR3P-05, SR3P-05C, SR3P-06, SR3P-51
  • SY4S-05, SY4S-05C, SY4S-51, SY4S-61, SY4S-62
  • Y92S-35
  • P2CF-11, P3GA-11
  • P2CF-08, P3G-08
  • P2CF-11, P2CF-11-E, P3GA-11
  • P2CF-08, P2CF-08-E, P3G-08
  • P2CF-08-E, P3G-08
  • PF085A, P3G-08, Y92A-48G
  • Y92F-40
  • P2RF-05-PU
  • P2RF-08-PU
  • PYF08A
  • PYF14A
  • W-SAFETY COVER 48

Kích thước (WxHxD)

Chọn Kích thước (WxHxD)
  • 22×18mm
  • 64×48×48mm
  • 64×40×36mm
  • 61×36×29mm
  • 96×96mm
  • 45×75mm
  • 48×48.45×75 mm
  • 22.5×79×100mm
  • 17.5×80mm
  • 17.5×80×73mm
  • 17.5×90×90mm
  • 17.75×36.9×20mm
  • DIN 36×36mm
  • 40×50mm
  • 12.8×31.2mm
  • 21.5×28mm
  • 50×92mm
  • 50×101.2mm
  • 72×96mm
  • 48×48×66mm
  • 48×48×56mm
  • 48×48×46.5mm
  • 48×48×46.6mm
  • 48×48×46.7mm
  • 48×48×54mm
  • 21.4×28×52mm
  • 48×48×59mm
  • 48×59×68mm
  • 48×48×70mm
  • 50×62×95.5mm
  • 50×84.5×95.5mm
  • 48×48×95.5mm
  • 48×48×63mm
  • 38.4×42.4×59mm

Đơn vị tính

Chọn Đơn vị tính
  • Pcs

Cân nặng

Chọn Cân nặng
  • 75g
  • 72g
  • 70g
  • 120g
  • 80g
  • 85g
  • 160g
  • 190g
  • 60g
  • 95g
  • 110g
  • 50g
  • 10g
  • 15g
  • 105g
  • 90g
  • 130g
  • 115g
  • 200g
  • 100g
  • 350g
  • 63g
  • 360g
  • 92g
  • 74g
  • 84g
  • 42g
  • 58g
  • 73g
  • 48g
  • 86g
  • 96g
  • 18g
  • 79g
  • 77g
  • 98g

Số lượng trong 1 hộp

Chọn Số lượng trong 1 hộp
  • 1

Đồng hồ Timer

Đồng hồ Timer là thiết bị điện tiện dụng được ứng dụng phổ biến trong các lĩnh vực sản xuất nông nghiệp, sinh hoạt, dịch vụ. Cung cấp nhiều tiện ích với tính chính xác cao.

Đồng hồ Timer là gì?

Đồng hồ Timer hay còn gọi là công tắc hẹn giờ Timer, có khả năng đóng cắt mạch điện theo cơ chế tự động giúp quản lý các thiết bị sử dụng điện một cách thông minh.

Đồng hồ Timer

Phân loại đồng hồ Timer

*Công tắc timer điện tử  

Công tắc hẹn giờ điện tử được trang bị các nút bấm, kết hợp theo dõi chương trình bật/tắt trên màn hình LCD. Công tắc hẹn giờ điện tử có thể hẹn giờ tắt/bật tự động, hẹn giờ lặp lại, hẹn giờ theo lịch, có khả năng lưu lại thời gian thực đã thiết lập ban đầu.

Ưu điểm

  • Tiết kiệm điện năng.
  • Kích thước nhỏ gọn, khoa học dễ dàng lắp đặt. 
  • Dễ dàng thao tác, cài đặt.
  • Độ bền cao, khả năng hoạt động ổn định, không bị ảnh hưởng bởi nhiệt độ.

*Công tắc timer cơ

Công tắc hẹn giờ cơ có cơ chế điều chỉnh bằng các nút xoay cơ học. Có chức năng hẹn giờ tắt/bật tự động và lưu lại thời gian thực đã thiết lập ban đầu.

Ưu điểm

  • Lắp đặt dễ dàng với kích thước nhỏ gọn.
  • Màn hình led dễ dàng quan sát.
  • Tiết kiệm điện năng tiêu thụ.
  • Thời gian cài đặt linh hoạt. 
Đồng hồ Timer

Tính ứng dụng đồng hồ Timer

Công tắc timer với cơ chế hẹn giờ có độ chính xác cao được ứng dụng phổ biến trong các tòa nhà văn phòng, nhà máy, xí nghiệp, hỗ trợ điều khiển các hệ thống chiếu sáng công cộng, điều hòa, máy bơm nước, hệ thống máy móc,…

  • Hỗ trợ mở van điện từ cho hệ thống tưới cây tự động.
  • Cài đặt thời gian tắt, mở đèn bảng hiệu.
  • Cài đặt thời gian hoạt động cho bình nước nóng-lạnh.
  • Tắt và bảo vệ thiết bị điện tự động. 
  • Hẹn giờ cho các thiết bị gia đình như tivi, đầu máy, radio,… 

Xem thêm

Thu gọn