logo-menu

Bộ lọc

Hãng sản xuất

Chọn hãng sản xuất
  • Omron
  • Hanyoung
  • Autonics
  • Idec
  • Schneider
  • Fuji
  • Deca
  • Kacon
  • Giga Electric

Series

Chọn series
  • A6
  • HW
  • TW
  • TWND
  • YW
  • XA2
  • XB6
  • XB5
  • XB4
  • XB7
  • A30NZ
  • A22NZ
  • H6
  • LB
  • LBW
  • AR22
  • A20
  • AR16
  • AR30
  • CW
  • F16
  • K16
  • K22
  • K25
  • K30
  • K25F
  • K30F
  • KEX
  • M16
  • TWTD
  • TWS
  • TWN
  • H
  • LW
  • T
  • K08
  • K10
  • K12
  • A1
  • A2
  • A8
  • B
  • SF
  • A16
  • A165E
  • A22
  • A22E
  • A22NL
  • A22NN
  • A22R
  • A30NL
  • A30NN
  • A3C
  • A3D
  • A3P
  • A3S
  • A3U
  • ARC
  • ARE
  • ARF
  • ARX
  • CRA
  • CRE
  • DRE
  • DRF
  • MA
  • MC
  • MRA
  • MRE
  • MRF
  • MRX
  • Piezo
  • S16BR
  • S16ER
  • S16PR
  • S2BR
  • S2ER
  • S2PR
  • S2TR
  • S3PF
  • S3PR
  • SQ3PFS
  • Ø22
  • Ø16

Loại sản phẩm

Chọn Loại sản phẩm
  • Phụ kiện
  • Phụ kiện nút nhấn
  • Nút nhấn mặt vuông
  • Nút nhấn khẩn
  • Nút nhấn mặt chữ nhật
  • Nút nhấn chữ nhật
  • Nút nhấn mặt tròn
  • Nút nhấn mặt tròn có khóa
  • Nút nhấn khẩn có khóa
  • Nút nhấn kép
  • Nút nhấn dừng khẩn cấp
  • Nút nhấn
  • Contact Block
  • Contact Configuraon

Type

Chọn Type
  • Nhấn giữ
  • Nhấn nhả
  • Nhấn khóa-Turn Reset
  • Nhấn khóa-Có chốt
  • Xoay khóa
  • Nhấn kết hợp vặn
  • Nhấn khóa-Turn lock
  • Nhấn khóa-Pull reset
  • Kéo nhả
  • Ấn cùng lúc
  • Nhấn khóa-Chìa khóa Reset
  • Nhấn nhả-Nhanh
  • Nhấn nhả-Chậm
  • Nhấn khóa-Cài đặt xoay/kéo
  • Xoay nhả
  • Nhấn khóa-Kéo Reset

Kích thước

Chọn Kích thước
  • Phi 16
  • Phi 20
  • Phi 19
  • Phi 26
  • 22x16
  • 18x24
  • 32x25
  • Phi 22
  • Phi 22/25

Tiếp điểm

Chọn Tiếp điểm
  • 2NO+2NC
  • 1NO
  • 2NO
  • 2NO+1NC
  • 4NO
  • 1NC
  • 3NO
  • 3NO+3NC
  • 5NC
  • 5NO
  • 2NC
  • 1NO+1NC

Loại đèn

Chọn Loại đèn
  • Không đèn
  • Có đèn-Đèn Led
  • Có đèn-Đèn sợi đốt
  • Có đèn-Đèn Neon

Điện áp đèn

Chọn Điện áp đèn
  • 6VAC/DC
  • 12VAC/DC
  • 220-240VAC
  • 480VAC
  • 380VAC
  • 110VAC/DC
  • 5VAC/DC
  • 200VAC
  • 240VAC
  • 100-110VAC
  • 120VAC
  • 230VAC
  • 20VAC/DC
  • 230VAC/DC
  • 24VAC
  • 500-550VAC
  • 6VAC
  • 6VDC
  • 110VAC
  • 110VDC
  • 120VAC/DC
  • 14VAC/DC
  • 100/110VAC
  • 200/220VAC
  • 115/120VAC
  • 230/240VAC
  • 400/440VAC
  • 5.5VAC/DC
  • 15VAC/DC
  • 115-127VAC
  • 200-220VAC
  • 230-254VAC
  • 350-380VAC
  • 400-440VAC
  • 6/12/24VDC
  • 12/24VDC
  • 24VDC, 12VDC, 6VDC, 220VAC
  • 5VDC ±5%
  • 24VAC/DC ±5%
  • 24VDC(D4), 220VAC(A2)
  • 12VDC(D12), 24VDC(D4), 220VAC(A2)
  • 24VDC(D4) 220VAC(A2)
  • 230/240VAC/DC
  • 24AC/DC
  • 24VDC, 48VDC, 110/125VDC, 110/125VAC, 220/240VAC, 380VAC
  • 12VDC
  • 24VDC
  • 100-240VAC
  • 220VAC
  • 12-24VAC/DC

Màu

Chọn Màu
  • Black
  • Amber
  • Green
  • Red
  • Blue
  • White
  • Yellow
  • Orange
  • Pure White
  • Red-Green
  • Gray
  • Light gray
  • Green-White
  • Yellow-Green
  • Red-White
  • Red-Yellow
  • Yellow-White
  • Umber
  • Green-Red-Black
  • Green-Red
  • White-Black
  • Blue-Amber
  • Blue-Blue
  • Blue-Red
  • Blue-Green
  • Blue-Translucency
  • Blue-Violet
  • Blue-White
  • Blue-Yellow
  • Green-Amber
  • Green-Blue
  • Green-Green
  • Green-Translucency
  • Green-Violet
  • Green-Yellow
  • Red-Amber
  • Red-Blue
  • Red-Red
  • Red-Translucency
  • Red-Violet
  • White-Amber
  • White-Blue
  • White-Green
  • White-Red
  • White-Translucency
  • White-Violet
  • White-Yellow
  • White-White
  • Yellow-Amber
  • Yellow-Blue
  • Yellow-Translucency
  • Yellow-Red
  • Yellow-Violet
  • Yellow-Yellow
  • Green-Pure White
  • Pure White-Pure White
  • Black-Red

Kiểu thân

Chọn Kiểu thân
  • Thân liền
  • Thân ghép
  • Thân liền-Đầu phẳng
  • Thân liền-Đầu phẳng-Viền vuông
  • Thân ghép, Đầu phẳng, Bảo Vệ 2 chiều
  • Thân ghép, Đầu nấm
  • Thân ghép, Đầu lồi
  • Thân ghép, Đầu phẳng
  • Thân ghép, Vành bảo Vệ
  • Thân ghép, Vành bảo Vệ một nửa
  • Thân ghép, Đầu lồi, Nhựa
  • Thân ghép, Đầu lồi, Nhựa, Vành bảo Vệ
  • Thân liền, Đầu nấm
  • Thân ghép, Đầu nấm, Nhựa
  • Thân liền, Đầu nấm, Nhựa
  • Thân ghép, Đầu phẳng, Nhựa
  • Thân ghép, Đầu lồi, Kim loại mờ, Vành bảo Vệ
  • Thân ghép, Đầu nấm, Kim loại mờ
  • Thân ghép, Đầu phẳng, Kim loại mờ
  • Thân ghép, Đầu lồi, Kim loại mờ
  • Thân ghép, Đầu nấm, Kim loại bóng
  • Thân ghép, Đầu nấm, Kim loại
  • Thân ghép, Đầu phẳng, Kim loại bóng
  • Thân ghép, Đầu phẳng, Kim loại
  • Thân ghép, Đầu lồi, Kim loại bóng
  • Thân ghép, Đầu lồi, Kim loại
  • Đầu phẳng, Vành bảo Vệ, Vỏ nhựa
  • Đầu nấm, Vỏ nhựa
  • Đầu phẳng, Vỏ nhựa
  • Đầu lồi, Vỏ nhựa
  • Đầu phẳng, Vành bảo Vệ, Mạ kim loại
  • Đầu nấm, Mạ kim loại
  • Đầu phẳng, Mạ kim loại
  • Đầu lồi, Mạ kim loại
  • Đầu nấm, Kim loại
  • Đầu phẳng, Kim loại
  • Đầu lồi, Kim loại
  • Đầu phẳng
  • Đầu lồi
  • Thân liền, có barrie ba mặt
  • Thân liền, Lens, có barrie ba mặt
  • Thân liền, Đầu lồi
  • Thân liền, Lens
  • Thân ghép, Đầu phẳng, Vành bảo Vệ
  • Thân ghép, Đầu lồi, Vành bảo Vệ
  • Thân ghép, Đầu phẳng, Full Vành bảo Vệ
  • Thân ghép, Đầu nấm jumbo, Vành bảo Vệ
  • Thân ghép, Đầu lồi, half Vành bảo Vệ
  • Thân ghép, Đầu nấm, Vành bảo Vệ Đầu nấm
  • Thân ghép, Đầu nấm jumbo, Vành bảo Vệ Đầu nấm
  • Thân ghép, Đầu lồi, nửa Vành bảo Vệ
  • Thân ghép, Đầu nấm, Vành bảo Vệ
  • Thân ghép, Đầu nấm to
  • Thân ghép, Đầu nấm to, Vành bảo Vệ sâu
  • Thân ghép, Đầu nấm to, Vành bảo Vệ nông
  • Thân ghép, Đầu lồi, boot cao su
  • Thân liền, Đầu lồi, Có Vành bảo Vệ
  • Thân ghép, Đầu lồi, Viền Vuông
  • Thân ghép, Đầu phẳng, Viền Vuông
  • Thân ghép, Đầu lồi, Vành bảo Vệ, 24mm
  • Thân ghép, Đầu lồi, Vành bảo Vệ, 24mm, With openings
  • Thân ghép, Đầu lồi, Vành bảo Vệ trong suốt, 24mm
  • Thân ghép, Đầu nấm, 40mm
  • Thân ghép, Đầu nấm, 29mm
  • Thân ghép, Đầu nấm, 29mm, Viền Vuông
  • Thân ghép, Đầu nấm, 40mm, Soft touch
  • Thân ghép, Đầu nấm, 40mm, Vành trong suốt
  • Thân ghép, Đầu nấm, 40mm, Vành trong suốt, Soft touch
  • Thân ghép, Unibody, 40mm, Soft touch
  • Thân ghép, Đầu nấm, 29mm, Soft touch
  • Thân ghép, Đầu nấm to, Vành bảo Vệ
  • Thân ghép, Đầu lồi, Đỏ
  • Thân ghép, Đầu lồi, Black
  • Thân ghép, Đầu lồi, Xanh lá
  • Thân ghép, Đầu phẳng, Đỏ
  • Thân ghép, Đầu phẳng, Black
  • Thân ghép, Đầu phẳng, Xanh lá
  • Thân ghép, Đầu phẳng, Vành bảo Vệ kim loại
  • Thân ghép, Đầu nấm, 35mm, Vành bảo Vệ kim loại
  • Thân ghép, Đầu nấm, 40mm, Vành bảo Vệ
  • Thân ghép, Đầu nấm, 35mm
  • Thân ghép, Đầu nấm, 65mm, Soft touch
  • Thân liền, Đầu phẳng
  • Thân liền, Đầu phẳng, Khung Vuông
  • Thân liền, Đầu lồi, Khung Vuông
  • Thân liền, Đầu phẳng, Có Vành bảo Vệ
  • Thân ghép, Đầu phẳng, Hộp nhựa
  • Thân ghép, Đầu lồi, Hộp nhựa
  • Thân ghép, Đầu nấm, Hộp nhựa
  • Thân ghép, Đầu nấm, Hộp nhựa, Vành bảo Vệ
  • Thân liền, Đầu phẳng, Nhựa
  • Thân liền, Đầu phẳng, Kim loại
  • Thân ghép, Đầu dẹt
  • Thân ghép, Đầu lồi, Nhựa, Có Vành bảo Vệ
  • Thân ghép, Đầu lồi, Kim loại, Có Vành bảo Vệ
  • Thân ghép-Đầu nấm
  • Thân ghép-Đầu phẳng
  • Thân liền-Đầu nấm

Ký hiệu

Chọn Ký hiệu
  • Mũi tên
  • O
  • 1 Gạch đứng
  • 1 Chữ T, O
  • 1 gạch đứng, O
  • STOP
  • 2 Gạch đứng
  • Không bảo vệ
  • Bảo vệ nút nhấn
  • ON/OFF

Mã tách rời

Chọn Mã tách rời
  • (ZB4BZ101 + ZB4BA1)
  • (ZB4BZ101 + ZB4BA2)
  • (ZB4BZ101 + ZB4BA3)
  • (ZB4BZ102 + ZB4BA432)
  • (ZB4BZ101 + ZB4BA334)
  • (ZB4BZ101 + ZB4BA335)
  • (ZB4BZ102 + ZB4BA4)
  • (ZB4BZ101 + ZB4BA5)
  • (ZB4BZ101 + ZB4BA6)
  • (ZB4BZ101 + ZB4BC2)
  • (ZB4BZ102 + ZB4BL4)
  • (ZB4BZ105 + ZB4BL432)
  • (ZB4BZ101 + ZB4BP2)
  • (ZB4BZ101 + ZB4BP3)
  • (ZB4BZ102 + ZB4BP4)
  • (ZB4BZ101 + ZB4BP5)
  • (ZB4BZ101 + ZB4BP6)
  • (ZB4BZ102 + ZB4BS844)
  • (ZB4BZ104 + ZB4BS844)
  • (ZB4BZ141 + ZB4BS844)
  • (ZB4BZ105 + ZB4BS844)
  • (ZB4BZ105 + ZB4BS944)
  • (ZB4BZ105 + ZB4BT84)
  • (ZB4BW035 + ZB4BW31)
  • (ZB4BW045 + ZB4BW31)
  • (ZB4BW065 + ZB4BW31)
  • (ZB4BW0B15 + ZB4BW313)
  • (ZB4BW0G15 + ZB4BW313)
  • (ZB4BW0M15 + ZB4BW313)
  • (ZB4BW035 + ZB4BW33)
  • (ZB4BW045 + ZB4BW33)
  • (ZB4BW065 + ZB4BW33)
  • (ZB4BW0B35 + ZB4BW333)
  • (ZB4BW0G35 + ZB4BW333)
  • (ZB4BW0M35 + ZB4BW333)
  • (ZB4BW035 + ZB4BW34)
  • (ZB4BW045 + ZB4BW34)
  • (ZB4BW065 + ZB4BW34)
  • (ZB4BW0B45 + ZB4BW343)
  • (ZB4BW0G45 + ZB4BW343)
  • (ZB4BW0M45 + ZB4BW343)
  • (ZB4BW035 + ZB4BW35)
  • (ZB4BW045 + ZB4BW35)
  • (ZB4BW065 + ZB4BW35)
  • (ZB4BW0B55 + ZB4BW353)
  • (ZB4BW0G55 + ZB4BW353)
  • (ZB4BW0M55 + ZB4BW353)
  • (ZB4BW0B65 + ZB4BW363)
  • (ZB4BW0G65 + ZB4BW363)
  • (ZB4BW0M65 + ZB4BW363)
  • (ZB4BZ101 + ZB4FA1)
  • (ZB4BZ101 + ZB4FA2)
  • (ZB4BZ101 + ZB4FA3)
  • (ZB4BZ102 + ZB4FA4)
  • (ZB4BZ101 + ZB4FA5)
  • (ZB4BZ101 + ZB4FA6)
  • (ZB4BZ102 + ZB4FL4)
  • (ZB4BW0B15 + ZB4FW313)
  • (ZB4BW0G15 + ZB4FW313)
  • (ZB4BW0M15 + ZB4FW313)
  • (ZB4BW0B35 + ZB4FW333)
  • (ZB4BW0G35 + ZB4FW333)
  • (ZB4BW0M35 + ZB4FW333)
  • (ZB4BW0B45 + ZB4FW343)
  • (ZB4BW0G45 + ZB4FW343)
  • (ZB4BW0M45 + ZB4FW343)
  • (ZB4BW0B55 + ZB4FW353)
  • (ZB4BW0G55 + ZB4FW353)
  • (ZB4BW0M55 + ZB4FW353)
  • (ZB4BW0B65 + ZB4FW363)
  • (ZB4BW0G65 + ZB4FW363)
  • (ZB4BW0M65 + ZB4FW363)
  • (ZB5AZ101 + ZB5AA1)
  • (ZB5AZ101 + ZB5AA2)
  • (ZB5AZ101 + ZB5AA3)
  • (ZB5AZ101 + ZB5AA331)
  • (ZB5AZ101 + ZB5AA334)
  • (ZB5AZ102 + ZB5AA4)
  • (ZB5AZ101 + ZB5AA335)
  • (ZB5AZ102 + ZB5AA432)
  • (ZB5AZ101 + ZB5AA6)
  • (ZB5AZ101 + ZB5AA5)
  • (ZB5AZ101 + ZB5AC2)
  • (ZB5AZ102 + ZB5AL4)
  • (ZB5AZ102 + ZB5AL432)
  • (ZB5AZ101 + ZB5AP2)
  • (ZB5AZ101 + ZB5AP3)
  • (ZB5AZ102 + ZB5AP4)
  • (ZB5AZ101 + ZB5AP5)
  • (ZB5AZ101 + ZB5AP6)
  • (ZB5AZ102 + ZB5AS844)
  • (ZB5AZ104 + ZB5AS844)
  • (ZB5AZ105 + ZB5AS844)
  • (ZB5AZ102 + ZB5AS944)
  • (ZB5AZ105 + ZB5AS944)
  • (ZB5AZ102 + ZB5AT84)
  • (ZB5AZ105 + ZB5AT84)
  • (ZB5AW035 + ZB5AW31)
  • (ZB5AW045 + ZB5AW31)
  • (ZB5AW065 + ZB5AW31)
  • (ZB5AW0B15 + ZB5AW313)
  • (ZB5AW0G15 + ZB5AW313)
  • (ZB5AW0M15 + ZB5AW313)
  • (ZB5AW035 + ZB5AW33)
  • (ZB5AW045 + ZB5AW33)
  • (ZB5AW065 + ZB5AW33)
  • (ZB5AW0B35 + ZB5AW333)
  • (ZB5AW0G35 + ZB5AW333)
  • (ZB5AW0M35 + ZB5AW333)
  • (ZB5AW035 + ZB5AW34)
  • (ZB5AW045 + ZB5AW34)
  • (ZB5AW065 + ZB5AW34)
  • (ZB5AW0B45 + ZB5AW343)
  • (ZB5AW0G45 + ZB5AW343)
  • (ZB5AW0M45 + ZB5AW343)
  • (ZB5AW035 + ZB5AW35)
  • (ZB5AW045 + ZB5AW35)
  • (ZB5AW065 + ZB5AW35)
  • (ZB5AW0B55 + ZB5AW353)
  • (ZB5AW0G55 + ZB5AW353)
  • (ZB5AW0M55 + ZB5AW353)
  • (ZB5AW0B65 + ZB5AW363)
  • (ZB5AW0G65 + ZB5AW363)
  • (ZB5AW0M65 + ZB5AW363)
  • (ZB5AZ101 + ZB5FA1)
  • (ZB5AZ101 + ZB5FA2)
  • (ZB5AZ101 + ZB5FA3)
  • (ZB5AZ101 + ZB5FA331)
  • (ZB5AZ101 + ZB5FA334)
  • (ZB5AZ101 + ZB5FA335)
  • (ZB5AZ102 + ZB5FA4)
  • (ZB5AZ102 + ZB5FA432)
  • (ZB5AZ101 + ZB5FA5)
  • (ZB5AZ101 + ZB5FA6)
  • (ZB5AZ102 + ZB5FL432)
  • (ZB5AW0B15 + ZB5FW313)
  • (ZB5AW0G15 + ZB5FW313)
  • (ZB5AW0M15 + ZB5FW313)
  • (ZB5AW0B35 + ZB5FW333)
  • (ZB5AW0G35 + ZB5FW333)
  • (ZB5AW0M35 + ZB5FW333)
  • (ZB5AW0B45 + ZB5FW343)
  • (ZB5AW0G45 + ZB5FW343)
  • (ZB5AW0M45 + ZB5FW343)
  • (ZB5AW0B55 + ZB5FW353)
  • (ZB5AW0G55 + ZB5FW353)
  • (ZB5AW0M55 + ZB5FW353)
  • (ZB5AW0B65 + ZB5FW363)
  • (ZB5AW0G65 + ZB5FW363)
  • (ZB5AW0M65 + ZB5FW363)
  • (ZB6Z1B + ZB6AA1)
  • (ZB6Z5B + ZB6AA1)
  • (ZB6Z2B + ZB6AA2)
  • (ZB6Z5B + ZB6AA2)
  • (ZB6Z1B + ZB6AA3)
  • (ZB6Z5B + ZB6AA3)
  • (ZB6Z2B + ZB6AA4)
  • (ZB6Z5B + ZB6AA4)
  • (ZB6ZB15B + ZB6AE1)
  • (ZB6ZB31B + ZB6AE3)
  • (ZB6ZB35B + ZB6AE3)
  • (ZB6ZB42B + ZB6AE4)
  • (ZB6ZB45B + ZB6AE4)
  • (ZB6ZB15B + ZB6AF1)
  • (ZB6ZB31B + ZB6AF3)
  • (ZB6ZB35B + ZB6AF3)
  • (ZB6ZB42B + ZB6AF4)
  • (ZB6ZB45B + ZB6AF4)
  • (ZB6ZB11B + ZB6AW1)
  • (ZB6ZB15B + ZB6AW1)
  • (ZB6ZB31B + ZB6AW3)
  • (ZB6ZB35B + ZB6AW3)
  • (ZB6ZB42B + ZB6AW4)
  • (ZB6ZB45B + ZB6AW4)
  • (ZB6Z1B + ZB6CA1)
  • (ZB6Z5B + ZB6CA1)
  • (ZB6Z5B + ZB6CA2)
  • (ZB6Z2B + ZB6CA2)
  • (ZB6Z1B + ZB6CA3)
  • (ZB6Z5B + ZB6CA3)
  • (ZB6Z2B + ZB6CA4)
  • (ZB6Z5B + ZB6CA4)
  • (ZB6ZB15B + ZB6CE1)
  • (ZB6ZB31B + ZB6CE3)
  • (ZB6ZB35B + ZB6CE3)
  • (ZB6ZB42B + ZB6CE4)
  • (ZB6ZB45B + ZB6CE4)
  • (ZB6ZB15B + ZB6CF1)
  • (ZB6ZB31B + ZB6CF3)
  • (ZB6ZB35B + ZB6CF3)
  • (ZB6ZB42B + ZB6CF4)
  • (ZB6ZB45B + ZB6CF4
  • (ZB6ZB11B + ZB6CW1)
  • (ZB6ZB15B + ZB6CW1)
  • (ZB6ZB31B + ZB6CW3)
  • (ZB6ZB35B + ZB6CW3)
  • (ZB6ZB42B + ZB6CW4)
  • (ZB6ZB45B + ZB6CW4)
  • (ZB6Z1B + ZB6DA1)
  • (ZB6Z5B + ZB6DA1)
  • (ZB6Z2B + ZB6DA2)
  • (ZB6Z5B + ZB6DA2)
  • (ZB6Z1B + ZB6DA3)
  • (ZB6Z5B + ZB6DA3)
  • (ZB6Z2B + ZB6DA4)
  • (ZB6Z5B + ZB6DA4)
  • (ZB6ZB15B + ZB6DE1)
  • (ZB6ZB31B + ZB6DE3)
  • (ZB6ZB35B + ZB6DE3)
  • (ZB6ZB42B + ZB6DE4)
  • (ZB6ZB45B + ZB6DE4)
  • (ZB6ZB15B + ZB6DF1)
  • (ZB6ZB31B + ZB6DF3)
  • (ZB6ZB35B + ZB6DF3)
  • (ZB6ZB42B + ZB6DF4)
  • (ZB6ZB45B + ZB6DF4)
  • (ZB6ZB11B + ZB6DW1)
  • (ZB6ZB15B + ZB6DW1)
  • (ZB6ZB31B + ZB6DW3)
  • (ZB6ZB35B + ZB6DW3)
  • (ZB6ZB42B + ZB6DW4)
  • (ZB6ZB45B + ZB6DW4)

Phụ kiện mua riêng

Chọn Phụ kiện mua riêng

Đơn vị tính

Chọn Đơn vị tính
  • Pcs

Cân nặng

Chọn Cân nặng
  • 75g
  • 72g
  • 52g
  • 30g
  • 80g
  • 65g
  • 140g
  • 55g
  • 35g
  • 40g
  • 60g
  • 45g
  • 50g
  • 25g
  • 10g
  • 125g
  • 90g
  • 130g
  • 170g
  • 100g
  • 76g
  • 22g
  • 66g
  • 88g
  • 142g
  • 3g
  • 128g
  • 112g
  • 7g
  • 118g
  • 122g
  • 58g
  • 169g
  • 64g
  • 62g
  • 97g
  • 32g
  • 8g
  • 27g
  • 5g
  • 38g
  • 37g
  • 21g
  • 102g
  • 39g
  • 109g
  • 133g
  • 6g
  • 18g
  • 23g
  • 19g
  • 81g
  • 168g
  • 129g
  • 89g
  • 16g
  • t
  • Thân 4.1g, Vỏ 1.4g
  • Thân 4.1g, Vỏ 1.4g, Khối tiếp điểm 1.6g
  • Thân 4.1g, Vỏ 1.4g, Khối tiếp điểm 1.6g, Đèn 1.9g
  • Thân 11.5g, Vỏ 1.4g, Khối tiếp điểm 1.6g
  • Thân 11.5g, Vỏ 1.4g, Khối tiếp điểm 1.6g, Đèn 1.9g
  • Thân 3.8g, Vỏ 1.4g
  • Thân 3.8g, Vỏ 1.4g, Khối tiếp điểm 1.6g
  • Thân 3.8g, Vỏ 1.4g, Khối tiếp điểm 1.6g, Đèn 1.9g
  • Thân 4.4g, Vỏ 1.4g, Khối tiếp điểm 1.6g
  • Thân 4.4g, Vỏ 1.4g, Khối tiếp điểm 1.6g, Đèn 1.9g
  • Thân 4.4g, Vỏ 1.4g
  • Thân 5.1g, Vỏ 1.4g, Khối tiếp điểm 1.6g
  • Thân 5.1g, Vỏ 1.4g, Khối tiếp điểm 1.6g, Đèn 1.9g
  • Thân 5.1g, Vỏ 1.4g
  • 22.5g
  • 14.5g
  • 21.5g
  • 56g
  • 126g
  • 127g
  • 141g
  • 136g
  • 57g

Số lượng trong 1 hộp

Chọn Số lượng trong 1 hộp
  • 1

Series

Chọn Series
  • Ø22
  • Ø16
  • SF2ER

Tiêu chuẩn

Chọn Tiêu chuẩn
  • CCC, CE, KC, UL
  • CCC, CE, KC, TUV, UL

Cấp độ bảo vệ

Chọn Cấp độ bảo vệ
  • IP65

Nút nhấn

Nút nhấn cũng được gọi là nút ấn, dùng để điều khiển bật/tắt hoạt động của thiết bị máy móc sử dụng điện, thường nằm ở trên bảng điều khiển, tụ điện.

 

Phân loại nút nhấn  

Nút nhấn giữ: Gồm 1 hoặc nhiều tiếp điểm. Khi nhấn 1 lần tiếp điểm đóng lại. Nhấn 2 lần thì sẽ nhả ra.

 

Nút nhấn nhả: Gồm 1 nút nhấn và 2 hay nhiều tiếp điểm. Tiếp điểm thay đổi trạng thái khi nhấn nút, về lại vị trí ban đầu khi nhả tay.

     

Nút nhấn cảm ứng: Phổ biến trên điện thoại, hệ thống màn hình điều khiển tự động (HMI), bộ điều khiển tích hợp màn hình cảm ứng. Thực hiện bằng cách chạm nhẹ vào màn hình.

 

Nút dừng khẩn cấp:  Sử dụng trong trường hợp khẩn cấp để đảm bảo an toàn.  

Khám phá cấu tạo  

Thông thường nút nhấn gồm có 7 bộ phận, nhìn vào hình ảnh trên để dễ hình dung.       
Nút ấn       
Lò xo nhả      
Tiếp điểm thường đóng      
Tiếp điểm thường mở      
Ốc đấu dây - Đầu cuối       
Trục dẫn hướng  

 

Nút nhấn hoạt động theo nguyên lý nào?  

Khi dùng lực nhấn lên nút ấn (1) thì trục dẫn hướng (7) sẽ làm mở tiếp điểm thường đóng(3) và sẽ đóng tiếp điểm thường mở 5.       
+ Nút nhấn nhả: Khi nhả ấn thì phần động không nhận được lực và sẽ trở về trạng thái ban đầu dưới tác động của lò xo nhả (2) đẩy trục dẫn hướng lên       
+ Nút nhấn duy trì (giữ): Nhấn 2 lần để đóng mở tiếp điểm.  

Mục đích sử dụng của nút nhất  

Dựa theo màu sắc của nút nhấn để quy định nên sử dụng cho mục đích nào      
Màu xanh lục: Khởi động, bật hệ thống      
Màu đỏ: Tắt/ngừng hệ thống,       
Nút ấn màu đỏ kích thước lớn: Tạm dừng khẩn cấp các trường hợp sự cố.  

Ứng dụng của nút nhấn trong công nghiệp  

Bật, tắt hoạt động của các thiết bị điện      
Bảng điều khiển      
Tủ điện      
Hệ thống điều khiển giám sát các hệ thống công nghiệp…  

Những hãng sản xuất nút nhấn  

Nút nhấn được sản xuất phổ biến bởi thương hiệu uy tín như: Schneider, IDEC,  Fuji,  Hanyo ung, Autonics,... 

Xem thêm

Thu gọn