PLC FX3U được cải tiến từ dòng PLC FX2N Mitsubishi, được kế thừa tất cả những tính năng nổi bật của dòng PLC FX trước đó cộng lại, kết hợp cùng với sự tiến bộ vượt bậc từ dòng PLC thế hệ FX3. PLC FX3U Series Mitsubishi có tốc độ xử lý trên một lệnh đơn logic là 0.065 µs, số I/O vào ra từ 16 lên đến 384, và bộ nhớ chương trình 16K bước, cùng khe cắm hỗ trợ lên đến 64K.

PLC Mitsubishi FX3U Series
Tính năng chính bộ điều khiển PLC FX3U Series Mitsubishi
PLC FX3U Mitsubishi đã có sự đổi mới trong công nghệ mang đến cho người dùng tính linh hoạt và sự ổn định cao hơn
- Mở rộng Module I/O, Module chức năng gồm analog / nhiệt độ / truyền thông / nối mạng đáp ứng được đa dạng từ các yêu cầu.
- Số I/O vào ra: 16 / 32 / 48 / 64 / 80 / 128 I/O và khả năng mở rộng lên 256 I/O thông qua module hoặc 384 I/O nếu kết hợp mạng CC-Link
- PLC FX3U Mitsubishi bộ đếm tốc độ cao max 100 Khz với CPU được tích hợp sẵn, 200kHz với Module chức năng
- Tốc độ xử lý trên một lệnh đơn logic là 0.065 µs.
- Bộ nhớ chương trình FX3U Series Mitsubishi bên trong 16K bước, có khe cắm bộ nhớ hổ trợ lên 64K. Bộ nhớ thanh ghi, timer, counter đều được mở rộng hơn so với dòng thế hệ trước.
- Có 3 ngõ ra phát xung độc lập tốc độ cao max 100 Khz. Nếu như sử dụng module chức năng thì tốc độ đạt tới 200kHz hoặc 1Mhz, phù hợp dùng cho phát xung điều khiển vị trí.
- Sử dụng phần mềm lập trình GX Developer
- Hổ trợ lệnh truyền thông biến tần,điều khiển 1-8 biến tần (kết nối thông qua RS485)
- Tích hợp đồng hồ thời gian thực
Thông số kỹ thuật PLC FX3U Mitsubishi Series
FX3U Main Units with 16 I/O
Model |
FX3U-16MR / DS |
FX3U-16MR / ES |
FX3U-16MT / DSS |
FX3U-16MT / DS |
FX3U-16MT / ESS |
FX3U-16MT / ES |
Chứng nhận |
UL • cUL • CE (EMC) |
Đầu vào / Đầu ra tích hợp |
16 |
16 |
16 |
16 |
16 |
16 |
Nguồn cấp |
24VDC |
100-240VAC |
24VDC |
24VDC |
100-240VAC |
100-240VAC |
Đầu vào tích hợp |
8 |
8 |
8 |
8 |
8 |
8 |
Đầu ra tích hợp |
8 |
8 |
8 |
8 |
8 |
8 |
Loại đầu ra |
Relay |
Relay |
Transistor (Source) |
Transistor (Sink) |
Transistor (Source) |
Transistor (Sink) |
Công suất tiêu thụ (W) |
25 |
30 |
25 |
25 |
30 |
30 |
Khối lượng (kg) |
0,60 |
0,60 |
0,60 |
0,60 |
0,60 |
0,60 |
Kích thước (W x H x D) mm |
130 x 90 x 86 |
130 x 90 x 86 |
130 x 90 x 86 |
130 x 90 x 86 |
130 x 90 x 86 |
130 x 90 x 86 |
FX3U Main Units with 32 I/O
Model |
FX3U-32MR / DS |
FX3U-32MR / ES |
FX3U-32MT / DSS |
FX3U-32MT / DS |
FX3U-32MT / ESS |
FX3U-32MT / ES |
FX3U-32MR / UA1 |
FX3U-32MS / ES |
Chứng nhận |
UL • cUL • CE (EMC) |
Đầu vào / Đầu ra tích hợp |
32 |
32 |
32 |
32 |
32 |
32 |
32 |
32 |
Nguồn cấp |
24VDC |
100-240VAC |
24VDC |
24VDC |
100-240VAC |
100-240VAC |
100-240VAC |
100-240VAC |
Đầu vào tích hợp |
16 |
16 |
16 |
16 |
16 |
16 |
16 |
16 |
Đầu ra tích hợp |
16 |
16 |
16 |
16 |
16 |
16 |
16 |
16 |
Loại đầu ra |
Relay |
Relay |
Transistor (Source) |
Transistor (Sink) |
Transistor (Source) |
Transistor (Sink) |
Relay |
Triac |
Công suất tiêu thụ (W) |
30 |
35 |
30 |
30 |
35 |
35 |
35 |
35 |
Khối lượng (kg) |
0,65 |
0,65 |
0,65 |
0,65 |
0,65 |
0,65 |
0,65 |
0,65 |
Kích thước (W x H x D) mm |
150 x 90 x 86 |
150 x 90 x 86 |
150 x 90 x 86 |
150 x 90 x 86 |
150 x 90 x 86 |
150 x 90 x 86 |
182 x 90 x 86 |
150 x 90 x 86 |
FX3U Main Units with 48 I/O
Model |
FX3U-48MR / DS |
FX3U-48MR / ES |
FX3U-48MT / DSS |
FX3U-48MT / DS |
FX3U-48MT / ESS |
FX3U-48MT / ES |
Chứng nhận |
UL • cUL • CE (EMC) |
Đầu vào / Đầu ra tích hợp |
48 |
48 |
48 |
48 |
48 |
48 |
Nguồn cấp |
24VDC |
100-240VAC |
24VDC |
24VDC |
100-240VAC |
100-240VAC |
Đầu vào tích hợp |
24 |
24 |
24 |
24 |
24 |
24 |
Đầu ra tích hợp |
24 |
24 |
24 |
24 |
24 |
24 |
Loại đầu ra |
Relay |
Relay |
Transistor (Source) |
Transistor (Sink) |
Transistor (Source) |
Transistor (Sink) |
Công suất tiêu thụ (W) |
35 |
40 |
35 |
35 |
40 |
40 |
Khối lượng (kg) |
0,85 |
0,85 |
0,85 |
0,85 |
0,85 |
0,85 |
Kích thước (W x H x D) mm |
182 x 90 x 86 |
182 x 90 x 86 |
182 x 90 x 86 |
182 x 90 x 86 |
182 x 90 x 86 |
182 x 90 x 86 |
FX3U Main Units with 64 I/O
Model |
FX3U-64MR / DS |
FX3U-64MR / ES |
FX3U-64MT / DSS |
FX3U-64MT / DS |
FX3U-64MT / ESS |
FX3U-64MT / ES |
FX3U-64MR / UA1 |
FX3U-64MS / ES |
Chứng nhận |
UL • cUL • CE (EMC) |
Đầu vào / Đầu ra tích hợp |
64 |
64 |
64 |
64 |
64 |
64 |
64 |
64 |
Nguồn cấp |
24VDC |
100-240VAC |
24VDC |
24VDC |
100-240VAC |
100-240VAC |
100-240VAC |
100-240VAC |
Đầu vào tích hợp |
32 |
32 |
32 |
32 |
32 |
32 |
32 |
32 |
Đầu ra tích hợp |
32 |
32 |
32 |
32 |
32 |
32 |
32 |
32 |
Loại đầu ra |
Relay |
Relay |
Transistor (Source) |
Transistor (Sink) |
Transistor (Source) |
Transistor (Sink) |
Relay |
Triac |
Công suất tiêu thụ (W) |
40 |
45 |
40 |
40 |
45 |
45 |
45 |
45 |
Khối lượng (kg) |
1,0 |
1,0 |
1,0 |
1,0 |
1,0 |
1,0 |
1,0 |
1,0 |
Kích thước (W x H x D) mm |
220 x 90 x 86 |
220 x 90 x 86 |
220 x 90 x 86 |
220 x 90 x 86 |
220 x 90 x 86 |
220 x 90 x 86 |
285 x 90 x 86 |
220 x 90 x 86 |
FX3U Main Units with 80 I/O
Model |
FX3U-80MR / DS |
FX3U-80MR / ES |
FX3U-80MT / DSS |
FX3U-80MT / DS |
FX3U-80MT / ESS |
FX3U-80MT / ES |
Chứng nhận |
UL • cUL • CE (EMC) |
Đầu vào / Đầu ra tích hợp |
80 |
80 |
80 |
80 |
80 |
80 |
Nguồn cấp |
24VDC |
100-240VAC |
24VDC |
24VDC |
100-240VAC |
100-240VAC |
Đầu vào tích hợp |
40 |
40 |
40 |
40 |
40 |
40 |
Đầu ra tích hợp |
40 |
40 |
40 |
40 |
40 |
40 |
Loại đầu ra |
Relay |
Relay |
Transistor (Source) |
Transistor (Sink) |
Transistor (Source) |
Transistor (Sink) |
Công suất tiêu thụ (W) |
45 |
50 |
45 |
45 |
50 |
50 |
Khối lượng (kg) |
1,2 |
1,2 |
1,2 |
1,2 |
1,2 |
1,2 |
Kích thước (W x H x D) mm |
285 x 90 x 86 |
285 x 90 x 86 |
285 x 90 x 86 |
285 x 90 x 86 |
285 x 90 x 86 |
285 x 90 x 86 |
FX3U Main Units with 128 I/O
Model |
FX3U-128MR / ES |
FX3U-128MT / ESS |
FX3U-128MT / ES |
Chứng nhận |
UL • cUL • CE (EMC) |
Đầu vào / Đầu ra tích hợp |
128 |
128 |
128 |
Nguồn cấp |
100-240VAC |
100-240VAC |
100-240VAC |
Đầu vào tích hợp |
64 |
64 |
64 |
Đầu ra tích hợp |
64 |
64 |
64 |
Loại đầu ra |
Relay |
Transistor (Source) |
Transistor (Sink) |
Công suất tiêu thụ (W) |
65 |
65 |
65 |
Khối lượng (kg) |
1,8 |
1,8 |
1,8 |
Kích thước (W x H x D) mm |
350 x 90 x 86 |
350 x 90 x 86 |
350 x 90 x 86 |
Một số ứng dụng bộ điều khiển PLC FX3U Series Mitsubishi trong ngành công nghiệp điện
- Dây chuyền đóng gói.
- Hệ thống nâng vận chuyển.
- Điều khiển bơm
- Điều khiển hệ thống đèn giao thông.
- Dây chuyền lắp giáp Tivi.
- Sản xuất vi mạch.
- Dây chuyền may công nghiệp.
- Dây chuyền sản xuất thuỷ tinh.
- Công nghệ sản xuất giấy
- Hệ thống báo động.
- Công nghệ chế biến thực phẩm.
- Robot lắp giáp sản phẩm
- Dây chuyền xử lý hoá học.
- Dây chuyền chế tạo linh kiện bán dẫn.
- Quản lý tự động bãi đậu xe.
- Dây chuyền sản xuất xe ôtô
- Sản xuất xi măng.
- Điều khiển thang máy.