CB bảo vệ động cơ GV3 Schneider là CB 3 cực từ & từ nhiệt. GV3 được thiết kế để kiểm soát và bảo vệ động cơ phù hợp với những tiêu chuẩn IEC 60947-2 và IEC 60947-4-1. MCB Tesys GV3 Schneider được tích hợp chỉ báo trạng thái -ON-OFF- TRIP bằng núm xoay đặc biệt trừ GV3ME80 Schneider. Công suất thiết kế tương ứng cho động cơ 3 pha - tải AC-3.
MCB Tesys GV3
Đặc điểm chung của CB GV3 Schneider
- GV3 được thiết kế chuyên biệt cho động cơ.
- CB 3 cực - từ nhiệt bảo vệ động cơ.
- Công suất thiết kế tương ứng cho động cơ 3 pha - tải AC-3.
- Chỉ trạng thái -ON-OFF- TRIP bằng núm xoay đặc biệt trừ GV3ME80 Schneider.
- GV3 Schneider áp dụng theo tiêu chuẩn IEC 947-2 và 947-4-1.
Tính năng ưu việt CB GV3 Schneider
- Có kết nối bằng các ốc vít BTR (đầu ổ lục giác), thắt chặt bằng cách sử dụng chìa khoá Allen n ° 4. Kiểu kết nối này sử dụng hệ thống EverLink® với khả năng chống bóp méo (Bằng sáng chế của Schneider Electric). Kỹ thuật này làm cho nó có thể đạt được mô-men xoắn thắt chặt chính xác và bền, tránh leo cáp.
- Dễ dàng lắp đặt cả bằng vít hoặc trên Dinrail.
- GV3 cũng có sẵn với kiểu đấu dây dạng đầu cắm. Loại này đáp ứng yêu cầu của một số thị trường Châu Á và phù hợp với Các ứng dụng chịu sự rung động mạnh, chẳng hạn như vận tải đường sắt.
Ứng dụng của CB GV3 Schneider
CB GV3 Schneider được sử dụng nhiều trong các nghành công nghiệp máy móc với tính năng chính là bảo vệ động cơ 3 pha AC-3. Dùng nhiều trong ngành công nghiệp, hạ tầng, các tòa nhà…
Lựa chọn mã hàng của GV3 Series Schneider
GV3P - CB từ nhiệt dạng núm xoay, ngắt mạch tại 400V |
Mã hàng |
kW (400-415V) |
Icu (kA) |
Ics (% 0f Icu) |
Dải cài đặt Thermal Trip (A) |
Kích thước (WxHxD) mm |
Khối lượng (kg) |
GV3P13 |
5.5 |
100 |
50 |
9 ... 13 |
55x132x136 |
0.96 |
GV3P18 |
7.5 |
100 |
50 |
12 ... 18 |
55x132x136 |
0.96 |
GV3P25 |
11 |
100 |
50 |
17 ... 25 |
55x132x136 |
0.96 |
GV3P32 |
15 |
100 |
100 |
23 ... 32 |
55x132x136 |
0.96 |
GV3P40 |
18.5 |
50 |
50 |
30 ... 40 |
55x132x136 |
0.96 |
GV3P50 |
22 |
50 |
50 |
37 ... 50 |
55x132x136 |
0.96 |
GV3P65 |
30 |
50 |
50 |
48 ... 65 |
55x132x136 |
0.96 |
GV3P186 |
7.5 |
100 |
50 |
12 ... 18 |
55x132x136 |
0.96 |
GV3P256 |
11 |
100 |
50 |
17 ... 25 |
55x132x136 |
0.96 |
GV3P326 |
15 |
100 |
100 |
23 ... 32 |
55x132x136 |
0.96 |
GV3P406 |
18.5 |
50 |
50 |
30 ... 40 |
55x132x136 |
0.96 |
GV3P501 |
22 |
50 |
50 |
37 ... 50 |
55x132x136 |
0.96 |
GV3P506 |
22 |
50 |
50 |
37 ... 50 |
55x132x136 |
0.96 |
GV3P656 |
30 |
50 |
50 |
48 ... 65 |
55x132x136 |
0.96 |
GV3L - CB từ dạng núm xoay, ngắt mạch tại 400V |
Mã hàng |
kW (400-415V) |
Icu (kA) |
Ics (% 0f Icu) |
Bảo vệ từ định mức (A) |
Kích thước (WxHxD) mm |
Khối lượng (kg) |
GV3L25 |
11 |
100 |
100 |
25 |
55x132x136 |
0.96 |
GV3L32 |
15 |
100 |
100 |
32 |
55x132x136 |
0.96 |
GV3L40 |
18.5 |
50 |
100 |
40 |
55x132x136 |
0.96 |
GV3L50 |
22 |
50 |
100 |
50 |
55x132x136 |
0.96 |
GV3L65 |
30 |
50 |
100 |
65 |
55x132x136 |
0.96 |
GV3ME - CB từ nhiệt dạng nút bấm |
Mã hàng |
kW (400-415V) |
Icu (kA) |
Ics (% 0f Icu) |
Dải cài đặt Thermal Trip (A) |
Kích thước (WxHxD) mm |
Khối lượng (kg) |
GV3ME80 |
37 |
15 |
50 |
56...80 |
61.2x120x113 |
0.7 |