logo-menu

Bộ lọc

Hãng sản xuất

Chọn hãng sản xuất
  • Schneider
  • Chint
  • Woonyoung
  • Light Star
  • Leipole
  • Giga Electric

Series

Chọn series
  • WE
  • EX
  • GGK
  • Mini Power-Zone
  • NDK
  • WB
  • WMT
  • WO
  • WPT-H
  • WT
  • WY11
  • WY11-UL
  • WY19PB
  • WY21
  • WY21-AO
  • WY21-UL
  • WY22
  • WY22-UL
  • WY2211-A
  • WY2211-FD
  • WY2211-TD
  • WY2222-FD
  • WY2222-TD
  • WY2224-AP
  • WY2224-FD
  • WY2224-TD
  • WY3811-FD
  • WY3811-TD
  • WY3822-AW
  • WY3822-FD
  • WY3822-TD
  • WY3P-AU
  • WY3P-O
  • WY3P-W
  • WY3P42-UL
  • WY41
  • WY41-UL
  • WY42
  • WY42-AO
  • WY42-UL
  • WY4411-FD
  • WY4411-TD
  • WY4422-AW
  • WY4422-FD
  • WY4422-TD
  • WY52
  • WYAU2211-TD
  • WYAU3822-TD
  • WYAU4422-TD
  • WYDC-AP
  • WYEW
  • WYF21-A
  • WYF32-AW
  • WYF41-A
  • WYF41-AW
  • WYHP
  • WYPM
  • WYSH
  • WYTB
  • KBO
  • KBQ
  • KBR
  • KBS
  • KBT
  • JBK5
  • SSG

Type

Chọn Type
  • 3 Pha
  • 1 Pha
  • 3 Pha/1 Pha
  • 1 Pha 3W
  • 3 Pha 3W
  • 3 Pha 4W

Điện áp sơ cấp

Chọn Điện áp sơ cấp
  • 415/380/220VAC
  • 0-110-110-200-220-240V
  • 0-110-220V
  • 0-110-220-380-440
  • 0-220V
  • 0-380-440V
  • 0-100-110-200-220-240V
  • 0-110-220-380-420-440-460
  • 3300V
  • 6600V
  • 0-110-200-220-239
  • 0/90/100/110VAC
  • 100/110/115/120VAC
  • 0/200/220/240VAC
  • 0/220VAC
  • 200/208/220/230/240VAC
  • 0/210/220/230VAC
  • 0/200/220VAC
  • 0/110VAC/220VAC
  • 380-440V
  • 220-440V
  • 380/400/415/440/460/480VAC
  • 0/380/420/440/460/480VAC
  • 0/380/440VAC
  • 0/380/420/440VAC
  • 0/380/420/440/460VAC
  • 0/380/440/460VAC
  • 440VAC
  • 0/440/460/480/500VAC
  • 0/220/380VAC
  • 0/220/440VAC
  • 0-380V
  • 0-440V
  • 0/220/380/440VAC
  • 380√3
  • 460VAC
  • 380/220VAC

Điện áp thứ cấp

Chọn Điện áp thứ cấp
  • 208Y/120VAC
  • 220/110/48/36/24/12VAC
  • 6/12/24/36/110/127/230/400VAC
  • 0-110-110-200-220-240V
  • 0-110-220V
  • 0-110-220-380-440
  • 0-110V
  • 0-100-110-200-220-240V
  • 0-110-220-380-420-440-460
  • 0-110-200-220-240
  • 0/100/110/120VAC
  • 100/110/115/120VAC
  • 0/100/110VAC
  • 0/110VAC
  • 0/110VAC, 0/24VAC
  • 0/100/110VAC, 0/12/24VAC
  • 0/150/170/190/210/230VAC
  • 0/115/150/170/190/210/230VAC
  • 0/110VAC/220VAC
  • 0-24VAC
  • 220V
  • 20-0-20V
  • 200/208/220VAC
  • 0/110/220VAC
  • 0/110/200/220VAC
  • 0/110/220VAC, 0/12/24VAC
  • 0/110/200/220/240VAC
  • 0/220/380VAC
  • 0/220/440VAC
  • 0/24VAC
  • 0/12/24VAC
  • 0/12/18/22/24/26VAC
  • 6/0/6VAC
  • 9/0/9VAC
  • 12/0/12VAC
  • 15/0/15VAC
  • 18/0/18VAC
  • 0/5/6.3VAC
  • 0/6/9/12/15VAC
  • 0/10/16/18/20VAC
  • 0/12/22/24/26VAC
  • 0/15/24/27/30VAC
  • 0/19/32/35/38VAC
  • 0/25/40/45/50VAC
  • 0/26/28/30/32VAC
  • 0/18/24/28/32/36VAC
  • 190/√3
  • 115VAC
  • 220/110VAC

Công suất va

Chọn Công suất va
  • 15kVA
  • 30kVA
  • 45kVA
  • 75kVA
  • 112.5kVA
  • 150kVA
  • 225kVA
  • 300kVA
  • 500kVA
  • 750kVA
  • 25VA
  • 50VA
  • 100VA
  • 150VA
  • 200VA
  • 250VA
  • 300VA
  • 500VA
  • 700VA
  • 1000VA
  • 1500VA
  • 2000VA
  • 3000VA
  • 5kVA
  • 7.5kVA
  • 10kVA
  • 25kVA
  • 22.5kVA
  • 400VA
  • 4000VA
  • 5000VA
  • 20VA
  • 10VA
  • 75VA
  • 1KVA
  • 0.5VA
  • 1VA
  • 1.5VA
  • 2VA
  • 3VA
  • 5VA
  • 2KVA
  • 3KVA
  • 20KVA
  • 40KVA
  • 50KVA
  • 750VA
  • 1.5kVA
  • 2.5kVA
  • 40VA
  • 60VA
  • 80VA
  • 15VA
  • 280VA
  • 350VA
  • 30VA
  • 120VA
  • 180VA
  • 220VA
  • 100KVA
  • 200KVA
  • 240VA
  • 360VA
  • 4VA
  • 63VA
  • 160VA
  • 630VA
  • 800VA
  • 1600VA
  • 2500VA
  • 0.25KVA
  • 0.4KVA
  • 0.63KVA
  • 1.6KVA
  • 4KVA
  • 6.3KVA
  • 8KVA

Kiểu dáng

Chọn Kiểu dáng
  • Hình chữ nhật

Kích thước

Chọn Kích thước
  • 20.5x26.98x17.5in
  • 25.5x35.32x21in
  • 30.06x42x22.75in
  • 31.31x46x24in
  • 33.65x49.08x28.45in
  • 40.07x57.5x32.75in
  • 48.26x71x37.89in
  • 56x76x44.5in
  • 78x75x92mm
  • 84x94x92mm
  • 96x105x105mm
  • 96x110x105mm
  • 96x117x105mm
  • 120x100x122mm
  • 120x115x122mm
  • 150x128x145mm
  • 150x156x145mm
  • 168x145x155mm
  • 180x160x164mm
  • 192x170x180mm
  • 228x195x220mm
  • 831x302x305mm
  • 1090x343x442mm
  • 1041x302x406mm
  • 1295x343x544mm
  • 1143x345x696mm
  • 1234x345x696mm
  • 80x80x82mm
  • 85x83x84mm
  • 103x87x99mm
  • 103x93x 99mm
  • 103x105x99mm
  • 130x120x150mm
  • 130x125x150mm
  • 148x155x153mm
  • 173x158x174mm
  • 173x186x174mm
  • 265x195x265mm
  • 265x205x275mm
  • 265x220x305mm
  • 315x260x305mm
  • 85x52x44mm
  • 70x44x28mm
  • 95x60x55mm
  • 78x68x86mm
  • 78x68x81mm
  • 89x75x101mm
  • 99x85x113mm
  • 89x75x103mm
  • 118x99x115mm
  • 137x115x119mm
  • 81x100x50mm
  • 94x77x61mm
  • 78x69x83mm
  • 78x69x88mm
  • 88x78x103mm
  • 99x85x105mm
  • 99x86x116mm
  • 190X250X235mm
  • 225X295X245mm
  • 245X335X255mm
  • 280X355X265mm
  • 79x89x83mm
  • 79x89x88mm
  • 89x98x105mm
  • 98x106x105mm
  • 98x106x113mm
  • 112x122x114mm
  • 140x140x126mm
  • 160x160x157mm
  • 185x188x151mm
  • 219x220x170mm
  • 245x240x188mm
  • 245x240x192mm
  • 270x272x236mm
  • 310x305x250mm
  • 310x305x280mm
  • 360x385x360mm
  • 380x450x440mm
  • 121x122x114mm
  • 219x250x170mm
  • 275x272x231mm
  • 380x490x350mm
  • 112x114x110mm
  • 98.4x105.9x113mm
  • 120x121.5x114mm
  • 140x136.5x126.2mm
  • 160.2x161.1x146mm
  • 160.2x161.1x156mm
  • 184x188x150mm
  • 184x188x170mm
  • 219x226x169mm
  • 243x247x192mm
  • 270x269x200mm
  • 21x21x19mm
  • 16x17.6x8.8mm
  • 160x162x146mm
  • 184x188.5x150mm
  • 184x188.5x170mm
  • 270x270x200mm
  • 480x580x380mm
  • 490x580x390mm
  • 78x68x83mm
  • 108x90x110mm
  • 85x52x50mm
  • 78x68x88mm
  • 270x397x203mm
  • 310x411x215mm
  • 330x438x279mm
  • 350x523x314mm
  • 160x162x156mm
  • 185x188x171mm
  • 93.7x91.4x109.5mm
  • 93.7x91.4x123.5mm
  • 93.7x91.4x138.5mm
  • 122.2x109.4x129.4mm
  • 122.2x109.4x146.4mm
  • 122.2x109.4x158.4mm
  • 68.8x84.8x96.8mm
  • 68.8x87.8x96.8mm
  • 68.8x93.8x96.8mm
  • 68.8x108.8x96.8mm
  • 86.9x99.9x106mm
  • 86.9x113.9x106mm
  • 86.9x128.9x106mm
  • 115x117.7x130mm
  • 115x134.7x130mm
  • 115x146.7x130mm
  • 135x132x86mm
  • 140x130x100mm
  • 140x130x105mm
  • 190x180x105mm
  • 195x180x126mm
  • 240x210x145mm
  • 275x250x175mm
  • 330x290x190mm
  • 330x290x215mm
  • 375x319.5x236mm
  • 390x330x230mm
  • 430x390x260mm
  • 450x450x330mm
  • 500x510x360mm
  • 500x510x390mm
  • 545x543x306mm
  • 650x700x400mm
  • 710x800x500mm
  • 98x80x80mm
  • 140x127x87mm
  • 155x145x108mm
  • 422x372x260mm
  • 435x446x270mm
  • 500x503x296mm
  • 580x563x480mm
  • 690x661x500mm
  • 190x172x135mm
  • 235x210x144mm
  • 275x248x165mm
  • 332x292x190mm
  • 390x339x236mm
  • 450x344x244mm
  • 460x549x279mm
  • 480x548x299mm
  • 520x563x309mm
  • 620x692x344mm
  • 142x140x126mm
  • 80x100x87mm
  • 103x119x107mm
  • 110x130x104mm
  • 120x138x114mm
  • 140x156x123mm
  • 160x183x156mm
  • 77.6x85.2x87mm
  • 98.4x85.2x87mm
  • 110.2x109.2x104.2mm
  • 140x132.9x128.4mm
  • 160.2x152x156.2mm
  • 29x32x27mm
  • 62x36x35mm
  • 70x44x38mm
  • 106x69x69mm
  • 99x95x105mm
  • 110x111x150mm
  • 77x110x132mm
  • 110x150x111mm
  • 70x75x120mm
  • 122x90x109mm
  • 138x111x109mm
  • 145x120x109mm

Thông số khác

Chọn Thông số khác
  • Tần số 60Hz
  • Tần số 50/60Hz
  • R=60Ω,L=50mH,C=1500pF
  • Mạch 1P3W, Cấp chính xác 1.0, Tần số 60Hz (Tiêu chuẩn), Tần số 50Hz (Order)
  • Mạch 3P3W, Cấp chính xác 1.0, Tần số 60Hz (Tiêu chuẩn), Tần số 50Hz (Order)
  • Mạch 3P4W, Cấp chính xác 1.0, Tần số 60Hz (Tiêu chuẩn), Tần số 50Hz (Order)
  • Cấp chính xác 1.0, Tần số 60Hz (Tiêu chuẩn), Tần số 50Hz (Order)
  • Cấp chính xác 3.0, Tần số 60Hz (Tiêu chuẩn), Tần số 50Hz (Order)
  • -

Biến áp cách ly

Biến áp cách ly đóng vai trò quan trọng trong việc bảo vệ an toàn cho người dùng và các thiết bị khi sử dụng điện. Tuy nhiên, để làm sao hiểu rõ nhất về biến áp cách ly sao cho phù hợp với nhu cầu sử dụng lại là khó khăn khiến nhiều khách hàng băn khoăn. Bài viết dưới đây sẽ giúp bạn tìm hiểu chi tiết các thông tin về biến áp cách ly chi tiết nhất!  

Biến áp cách ly là gì?  

bien-ap-cach-ly.jpg

Đây là một trong những loại biến áp được thiết sử dụng để cách ly hoàn toàn giữa các cuộn dây trong máy để giảm thiểu rủi ro các sự cố về điện. Từ đó, tạo ra một bức tranh cách điện an toàn giúp bảo vệ các thiết bị và hệ thống khỏi những nguy cơ giật điện và hỏng hóc do ngắn mạch. Đây là một trong những giải pháp bảo vệ an toàn đáng tin cậy cho các thiết bị yêu cầu tính ổn định cao, tối ưu hóa hiệu suất và tăng tính an toàn trong quá trình sử dụng.  

Cấu tạo của máy biến áp cách ly  

cau-tao-bien-ap-cach-ly.jpg

 Cấu trúc của máy biến áp cách ly được thiết kế gồm có các bộ phận sau: vỏ biến áp, lõi thép, các cuộn dây quấn.     
- Phần vỏ: được chế tạo từ các chất liệu cao cấp, bền bỉ với thời gian, giúp bảo vệ các bộ phận bên trong khỏi những tác động từ bên ngoài môi trường     
- Lõi thép: đối với những loại cảm biến cách ly của biến áp 3 pha thường được cấu tạo gồm 3 trụ giống nhau, tương ứng với 3 pha và có nhiệm vụ tạo ra từ thông     
- Cuộn dây quấn biến áp được chia thành cuộn dây thứ cấp và sơ cấp được quấn xung quanh lõi thép và được cách điện   

Biến áp cách ly có nguyên lý hoạt động thế nào?  

nguyen-ly-hoat-dong-cam-bien-cach-ly.jpg

Dựa theo nguyên lý cảm ứng điện từ, khi đưa dòng điện xoay chiều có điện áp nhất định đưa vào cuộn sơ cấp tạo ra từ trường biến thiên ở giữa các lõi dây. Lúc này, từ trường sẽ tạo ra một sức điện động cảm ứng ở cuộn thứ cấp và dẫn đến dòng điện xoay chiều cách ly có hiệu điện thế xoay chiều.     
Điệp áp của dòng điện xoay chiều dao động dựa vào sự chênh lệch giữa số vòng dây quấn các cuộn sơ cấp và thứ cấp. Do đó, biến áp cách ly có thể hoạt động được tăng áp hoặc giảm áp theo số lượng vòng dây được cuốn.   

Khi nào nên dùng máy biến áp cách ly?  

Người ta thường ứng dụng sử dụng máy biến áp cách ly trong các trường hợp như sau:    
- Sử dụng trong nguồn điện DC, AC có mức điện áp định mức thấp hơn 220V    
- Sử dụng trong dàn âm thanh, karaoke    
- Sử dụng để chống sốc điện khi cường độ dòng điện tăng quá cao trong nguồn điện     
- Ứng dụng trong các hệ thống máy móc công nghiệp dùng tủ điện điều khiển     
- Các bo mạch điện tử sử dụng máy biến áp cấp nguồn trong     
- Các tủ điện cao thế hoặc trạm biến áp  

Xem thêm

Thu gọn