logo-menu

Bộ lọc

Hãng sản xuất

Chọn hãng sản xuất
  • Delta
  • Siemens
  • Mitsubishi

Series

Chọn series
  • ECMA
  • ECM-A3
  • ECMA, ECM-A3
  • ECMA, ASMT
  • ECMA, ASMT, ECM-A3H
  • ECMA, ECM-A3H
  • HG-KR, HG-MR
  • HG-SR, HG-JR, HG-RR, HG-UR
  • HG-JR
  • HG-SR, HG-JR
  • HG-RR, HG-UR
  • HG-SR
  • HG0JR, HG-UR
  • AC
  • 6FX5
  • 6FX8
  • ACS3
  • ASD

Loại sản phẩm

Chọn Loại sản phẩm
  • Phụ kiện
  • Phụ kiện - Cáp Encoder ( Loại tuyệt đối)
  • Phụ kiện - Cáp Encoder ( Loại tuyệt đối) IP67
  • Phụ kiện - Cáp Encoder
  • Phụ kiện - Cáp Encoder IP67
  • Phụ kiện - Cáp nguồn (Không phanh)
  • Phụ kiện - Cáp nguồn (Có phanh)
  • Phụ kiện - Cáp nguồn (Không phanh) IP67
  • Phụ kiện - Cáp nguồn (Có phanh) IP67
  • Phụ kiện - Giắc enconder
  • Phụ kiện - Giắc nguồn (Không phanh) IP67
  • Phụ kiện - Giắc nguồn (Có phanh) IP67
  • Phụ kiện - Giắc nguồn (Không phanh)
  • Phụ kiện - Terminal Block Module
  • Phụ kiện - Giắc nguồn (Có phanh)
  • Phụ kiện - Giắc nguồn
  • Phụ kiện - Giắc Phanh
  • Phụ kiện - I/O Signal Connector
  • Phụ kiện - Cáp nguồn
  • Phụ kiện - Thiết bị đầu nối
  • Phụ kiện - Cáp encoder (Loại tuyệt đối)
  • Phụ kiện - Cáp encoder (Loại gia tăng)

Điện áp

Chọn Điện áp
  • 200V
  • 200/400V
  • 400V
  • 30VAC

Công suất

Chọn Công suất
  • 3kW
  • 50W, 200W, 400W, 750W
  • 850W-3kW
  • 50W,100W, 200W, 400W, 750W
  • 850W-1.5kW
  • 1.3kW-2kW
  • 2kW-3kW
  • 50W-750W
  • 500W, 600W, 1kW
  • 300W-15kW
  • 300W-2kW
  • 2kW
  • 3kW-4.5kW
  • 4.5kW
  • 5.5kW-15KW
  • 50W-5kW
  • 1.2kW-5kW
  • 4.2kW-15kW
  • 750W-2kW
  • 2kW-5kW
  • 15kW-55kW

Dùng cho motor

Chọn Dùng cho motor
  • HG-KR, HG-MR
  • HG-SR51, HG-SR81, HG-SR52, HG-SR102, HG-SR152, HG-SR524, HG-SR1024, HG-SR1524, HG-JR53, HG-JR73, HG-JR103, HG-JR153, HG-JR203, HG-JR534, HG-JR734, HG-JR1034, HG-JR1534, HG-JR2034, HG-JR3534, HG-JR5034, TM-RFM_G20
  • HG-SR121, HG-SR201, HG-SR301, HG-SR202, HG-SR352, HG-SR502, HG-SR2024, HG-SR3524, HG-SR5024, HG-JR353, HG-JR503, TM-RFM040J10, TM-RFM120J10
  • HG-SR421, HG-SR702, HG-SR7024, HG-JR703, HG-JR903, HG-JR601, HG-JR801, HG-JR12K1, HG-JR701M, HG-JR11K1M, HG-JR15K1M, HG-JR7034, HG-JR9034, HG-JR6014, HG-JR8014, HG-JR12K14, HG-JR701M4, HG-JR11K1M4, HG-JR15K1M4, TM-RFM240J10
  • HG-RR103, HG-RR153, HG-RR203, HG-UR72, HG-UR152
  • HG-RR353, HG-RR503, HG-UR202, HG-UR352, HG-UR502
  • HG-JR15K1, HG-JR20K1, HG-JR25K1, HG-JR30K1, HG-JR37K1, HG-JR22K1M, HG-JR30K1M, HG-JR37K1M, HG-JR15K14, HG-JR20K14, HG-JR25K14, HG-JR30K14, HG-JR37K14, HG-JR22K1M4, HG-JR30K1M4, HG-JR37K1M4, HG-JR45K1M4, HG-JR55K1M4
  • HG-JR601B, HG-JR801B, HG-JR12K1B, HG-JR701MB, HG-JR11K1MB, HG-JR15K1MB, HG-JR6014B, HG-JR8014B, HG-JR12K14B, HG-JR701M4B, HG-JR11K1M4B, HG-JR15K1M4B, HG-UR202B, HG-UR352B, HG-UR502B

Frame size motor

Chọn Frame size motor
  • F40-F80
  • F100-F180
  • F100-F130
  • F130
  • F180
  • F100-F220
  • F100-F20
  • F180-F220
  • F40-F80mm

Gioăng bảo vệ

Chọn Gioăng bảo vệ
  • IP20
  • IP65
  • IP67
  • IP55

Thông số khác

Chọn Thông số khác
  • 3m (Absolute Encoder)
  • 5m (Absolute Encoder)
  • 10m (Absolute Encoder)
  • 20m (Absolute Encoder)
  • 3m (Incremental Encoder)
  • 10m (Incremental Encoder)
  • 5m (Incremental Encoder)
  • 20m (Incremental Encoder)
  • 3m (Flexible Cable)
  • 5m (Flexible Cable)
  • 10m (Flexible Cable)
  • 20m (Flexible Cable)
  • Cáp 0.5m
  • 2m (load-side lead), Kết nối trực tiếp Servo
  • 5m (load-side lead), Kết nối trực tiếp Servo
  • 10m (load-side lead), Kết nối trực tiếp Servo
  • 2m (opposite to load-side lead), Kết nối trực tiếp Servo
  • 5m (opposite to load-side lead), Kết nối trực tiếp Servo
  • 10m (opposite to load-side lead), Kết nối trực tiếp Servo
  • 0.3m (load-side lead), Junction connector, IP20
  • 0.3m (opposite to load-side lead), Junction connector, IP20
  • 20m (junction type)
  • 30m (junction type)
  • 40m (junction type)
  • 50m (junction type)
  • 2m (junction type)
  • 5m (junction type)
  • 0.3m (load-side lead), Junction connector, IP65
  • 0.3m (opposite to load-side lead), Junction connector, IP65
  • 2m (opposite to load-side lead), Kết nối trực tiếp Servo
  • 5m (opposite to load-side lead), Kết nối trực tiếp Servo
  • Cáp 10m, Bộ mã hóa SSI, Đầu nối SUB-D
  • Cáp 2m, Bộ mã hóa SSI, Đầu nối SUB-D
  • Cáp 1.5m, Bộ mã hóa SSI, Đầu nối SUB-D
  • Cáp 2.5m, Bộ mã hóa SSI, Đầu nối SUB-D
  • Cáp 3m, Bộ mã hóa SSI, Đầu nối SUB-D
  • Cáp 4m, Bộ mã hóa SSI, Đầu nối SUB-D
  • Cáp 5m, Bộ mã hóa SSI, Đầu nối SUB-D
  • Cáp 6m, Bộ mã hóa SSI, Đầu nối SUB-D
  • Cáp 7m, Bộ mã hóa SSI, Đầu nối SUB-D
  • Cáp 8m, Bộ mã hóa SSI, Đầu nối SUB-D
  • Cáp 9m, Bộ mã hóa SSI, Đầu nối SUB-D
  • Cáp 11m, Bộ mã hóa SSI, Đầu nối SUB-D
  • Cáp 12m, Bộ mã hóa SSI, Đầu nối SUB-D
  • Cáp 13m, Bộ mã hóa SSI, Đầu nối SUB-D
  • Cáp 14m, Bộ mã hóa SSI, Đầu nối SUB-D
  • Cáp 15m, Bộ mã hóa SSI, Đầu nối SUB-D
  • Cáp 15.5m, Bộ mã hóa SSI, Đầu nối SUB-D
  • Cáp 16m, Bộ mã hóa SSI, Đầu nối SUB-D
  • Cáp 18m, Bộ mã hóa SSI, Đầu nối SUB-D
  • Cáp 20m, Bộ mã hóa SSI, Đầu nối SUB-D
  • Cáp 21m, Bộ mã hóa SSI, Đầu nối SUB-D
  • Cáp 23m, Bộ mã hóa SSI, Đầu nối SUB-D
  • Cáp 25m, Bộ mã hóa SSI, Đầu nối SUB-D
  • Cáp 26m, Bộ mã hóa SSI, Đầu nối SUB-D
  • Cáp 30m, Bộ mã hóa SSI, Đầu nối SUB-D
  • Cáp 31m, Bộ mã hóa SSI, Đầu nối SUB-D
  • Cáp 32m, Bộ mã hóa SSI, Đầu nối SUB-D
  • Cáp 35m, Bộ mã hóa SSI, Đầu nối SUB-D
  • Cáp 40m, Bộ mã hóa SSI, Đầu nối SUB-D
  • Cáp 42m, Bộ mã hóa SSI, Đầu nối SUB-D
  • Cáp 45m, Bộ mã hóa SSI, Đầu nối SUB-D
  • Cáp 52m, Bộ mã hóa SSI, Đầu nối SUB-D
  • Cáp 60m, Bộ mã hóa SSI, Đầu nối SUB-D
  • Cáp 62m, Bộ mã hóa SSI, Đầu nối SUB-D
  • Cáp 63m, Bộ mã hóa SSI, Đầu nối SUB-D
  • Cáp 80m, Bộ mã hóa SSI, Đầu nối SUB-D
  • Cáp 70m, Bộ mã hóa SSI, Đầu nối SUB-D
  • Cáp 100m, Bộ mã hóa SSI, Đầu nối SUB-D
  • Cáp 0.3m, Bộ mã hóa TTL RS 422, Đầu nối SUB-D
  • Cáp 1m, Bộ mã hóa TTL RS 422, Đầu nối SUB-D
  • Cáp 2m, Bộ mã hóa TTL RS 422, Đầu nối SUB-D
  • Cáp 1.5m, Bộ mã hóa TTL RS 422, Đầu nối SUB-D
  • Cáp 3m, Bộ mã hóa TTL RS 422, Đầu nối SUB-D
  • Cáp 4m, Bộ mã hóa TTL RS 422, Đầu nối SUB-D
  • Cáp 5m, Bộ mã hóa TTL RS 422, Đầu nối SUB-D
  • Cáp 6m, Bộ mã hóa TTL RS 422, Đầu nối SUB-D
  • Cáp 9m, Bộ mã hóa TTL RS 422, Đầu nối SUB-D
  • Cáp 7m, Bộ mã hóa TTL RS 422, Đầu nối SUB-D
  • Cáp 8m, Bộ mã hóa TTL RS 422, Đầu nối SUB-D
  • Cáp 10m, Bộ mã hóa TTL RS 422, Đầu nối SUB-D
  • Cáp 11m, Bộ mã hóa TTL RS 422, Đầu nối SUB-D
  • Cáp 11.5m, Bộ mã hóa TTL RS 422, Đầu nối SUB-D
  • Cáp 14m, Bộ mã hóa TTL RS 422, Đầu nối SUB-D
  • Cáp 13m, Bộ mã hóa TTL RS 422, Đầu nối SUB-D
  • Cáp 12m, Bộ mã hóa TTL RS 422, Đầu nối SUB-D
  • Cáp 15m, Bộ mã hóa TTL RS 422, Đầu nối SUB-D
  • Cáp 15.3m, Bộ mã hóa TTL RS 422, Đầu nối SUB-D
  • Cáp 16m, Bộ mã hóa TTL RS 422 24V, Đầu nối SUB-D
  • Cáp 17m, Bộ mã hóa TTL RS 422, Đầu nối SUB-D
  • Cáp 20m, Bộ mã hóa TTL RS 422, Đầu nối SUB-D
  • Cáp 20.1m, Bộ mã hóa TTL RS 422, Đầu nối SUB-D
  • Cáp 24m, Bộ mã hóa TTL RS 422, Đầu nối SUB-D
  • Cáp 21m, Bộ mã hóa TTL RS 422, Đầu nối SUB-D
  • Cáp 22m, Bộ mã hóa TTL RS 422, Đầu nối SUB-D
  • Cáp 30m, Bộ mã hóa TTL RS 422, Đầu nối SUB-D
  • Cáp 26m, Bộ mã hóa TTL RS 422, Đầu nối SUB-D
  • Cáp 25m, Bộ mã hóa TTL RS 422, Đầu nối SUB-D
  • Cáp 35m, Bộ mã hóa TTL RS 422, Đầu nối SUB-D
  • Cáp 40m, Bộ mã hóa TTL RS 422, Đầu nối SUB-D
  • Cáp 43m, Bộ mã hóa TTL RS 422, Đầu nối SUB-D
  • Cáp 50m, Bộ mã hóa TTL RS 422, Đầu nối SUB-D
  • Cáp 52m, Bộ mã hóa TTL RS 422, Đầu nối SUB-D
  • Cáp 55m, Bộ mã hóa TTL RS 422, Đầu nối SUB-D
  • Cáp 60m, Bộ mã hóa TTL RS 422, Đầu nối SUB-D
  • Cáp 62m, Bộ mã hóa TTL RS 422, Đầu nối SUB-D
  • Cáp 65m, Bộ mã hóa TTL RS 422, Đầu nối SUB-D
  • Cáp 70m, Bộ mã hóa TTL RS 422, Đầu nối SUB-D
  • Cáp 0.5m, Bộ mã hóa EnDat, Đầu nối SUB-D
  • Cáp 1m, Bộ mã hóa EnDat, Đầu nối SUB-D
  • Cáp 1.2m, Bộ mã hóa EnDat, Đầu nối SUB-D
  • Cáp 1.5m, Bộ mã hóa EnDat, Đầu nối SUB-D
  • Cáp 2m, Bộ mã hóa EnDat, Đầu nối SUB-D
  • Cáp 2.5m, Bộ mã hóa EnDat, Đầu nối SUB-D
  • Cáp 3m, Bộ mã hóa EnDat, Đầu nối SUB-D
  • Cáp 3.5m, Bộ mã hóa EnDat, Đầu nối SUB-D
  • Cáp 4m, Bộ mã hóa EnDat, Đầu nối SUB-D
  • Cáp 5m, Bộ mã hóa EnDat, Đầu nối SUB-D
  • Cáp 5.1m, Bộ mã hóa EnDat, Đầu nối SUB-D
  • Cáp 6m, Bộ mã hóa EnDat, Đầu nối SUB-D
  • Cáp 7m, Bộ mã hóa EnDat, Đầu nối SUB-D
  • Cáp 8m, Bộ mã hóa EnDat, Đầu nối SUB-D
  • Cáp 8.5m, Bộ mã hóa EnDat, Đầu nối SUB-D
  • Cáp 9m, Bộ mã hóa EnDat, Đầu nối SUB-D
  • Cáp 10m, Bộ mã hóa EnDat, Đầu nối SUB-D
  • Cáp 10.7m, Bộ mã hóa EnDat, Đầu nối SUB-D
  • Cáp 12m, Bộ mã hóa EnDat, Đầu nối SUB-D
  • Cáp 11m, Bộ mã hóa EnDat, Đầu nối SUB-D
  • Cáp 13m, Bộ mã hóa EnDat, Đầu nối SUB-D
  • Cáp 13.5m, Bộ mã hóa EnDat, Đầu nối SUB-D
  • Cáp 14m, Bộ mã hóa EnDat, Đầu nối SUB-D
  • Cáp 15m, Bộ mã hóa EnDat, Đầu nối SUB-D
  • Cáp 16m, Bộ mã hóa EnDat, Đầu nối SUB-D
  • Cáp 17m, Bộ mã hóa EnDat, Đầu nối SUB-D
  • Cáp 18m, Bộ mã hóa EnDat, Đầu nối SUB-D
  • Cáp 18.5m, Bộ mã hóa EnDat, Đầu nối SUB-D
  • Cáp 19m, Bộ mã hóa EnDat, Đầu nối SUB-D
  • Cáp 20m, Bộ mã hóa EnDat, Đầu nối SUB-D
  • Cáp 21m, Bộ mã hóa EnDat, Đầu nối SUB-D
  • Cáp 22m, Bộ mã hóa EnDat, Đầu nối SUB-D
  • Cáp 23m, Bộ mã hóa EnDat, Đầu nối SUB-D
  • Cáp 24m, Bộ mã hóa EnDat, Đầu nối SUB-D
  • Cáp 25m, Bộ mã hóa EnDat, Đầu nối SUB-D
  • Cáp 26m, Bộ mã hóa EnDat, Đầu nối SUB-D
  • Cáp 27m, Bộ mã hóa EnDat, Đầu nối SUB-D
  • Cáp 28m, Bộ mã hóa EnDat, Đầu nối SUB-D
  • Cáp 29m, Bộ mã hóa EnDat, Đầu nối SUB-D
  • Cáp 30m, Bộ mã hóa EnDat, Đầu nối SUB-D
  • Cáp 31m, Bộ mã hóa EnDat, Đầu nối SUB-D
  • Cáp 32m, Bộ mã hóa EnDat, Đầu nối SUB-D
  • Cáp 33m, Bộ mã hóa EnDat, Đầu nối SUB-D
  • Cáp 34m, Bộ mã hóa EnDat, Đầu nối SUB-D
  • Cáp 35m, Bộ mã hóa EnDat, Đầu nối SUB-D
  • Cáp 36m, Bộ mã hóa EnDat, Đầu nối SUB-D
  • Cáp 37m, Bộ mã hóa EnDat, Đầu nối SUB-D
  • Cáp 38m, Bộ mã hóa EnDat, Đầu nối SUB-D
  • Cáp 39m, Bộ mã hóa EnDat, Đầu nối SUB-D
  • Cáp 40m, Bộ mã hóa EnDat, Đầu nối SUB-D
  • Cáp 41m, Bộ mã hóa EnDat, Đầu nối SUB-D
  • Cáp 42m, Bộ mã hóa EnDat, Đầu nối SUB-D
  • Cáp 43m, Bộ mã hóa EnDat, Đầu nối SUB-D
  • Cáp 44m, Bộ mã hóa EnDat, Đầu nối SUB-D
  • Cáp 45m, Bộ mã hóa EnDat, Đầu nối SUB-D
  • Cáp 46m, Bộ mã hóa EnDat, Đầu nối SUB-D
  • Cáp 47m, Bộ mã hóa EnDat, Đầu nối SUB-D
  • Cáp 48m, Bộ mã hóa EnDat, Đầu nối SUB-D
  • Cáp 49m, Bộ mã hóa EnDat, Đầu nối SUB-D
  • Cáp 50m, Bộ mã hóa EnDat, Đầu nối SUB-D
  • Cáp 51m, Bộ mã hóa EnDat, Đầu nối SUB-D
  • Cáp 52m, Bộ mã hóa EnDat, Đầu nối SUB-D
  • Cáp 53m, Bộ mã hóa EnDat, Đầu nối SUB-D
  • Cáp 54m, Bộ mã hóa EnDat, Đầu nối SUB-D
  • Cáp 56m, Bộ mã hóa EnDat, Đầu nối SUB-D
  • Cáp 55m, Bộ mã hóa EnDat, Đầu nối SUB-D
  • Cáp 58m, Bộ mã hóa EnDat, Đầu nối SUB-D
  • Cáp 59m, Bộ mã hóa EnDat, Đầu nối SUB-D
  • Cáp 57m, Bộ mã hóa EnDat, Đầu nối SUB-D
  • Cáp 60m, Bộ mã hóa EnDat, Đầu nối SUB-D
  • Cáp 61m, Bộ mã hóa EnDat, Đầu nối SUB-D
  • Cáp 62m, Bộ mã hóa EnDat, Đầu nối SUB-D
  • Cáp 63m, Bộ mã hóa EnDat, Đầu nối SUB-D
  • Cáp 64m, Bộ mã hóa EnDat, Đầu nối SUB-D
  • Cáp 65m, Bộ mã hóa EnDat, Đầu nối SUB-D
  • Cáp 66m, Bộ mã hóa EnDat, Đầu nối SUB-D
  • Cáp 67m, Bộ mã hóa EnDat, Đầu nối SUB-D
  • Cáp 68m, Bộ mã hóa EnDat, Đầu nối SUB-D
  • Cáp 69m, Bộ mã hóa EnDat, Đầu nối SUB-D
  • Cáp 70m, Bộ mã hóa EnDat, Đầu nối SUB-D
  • Cáp 71m, Bộ mã hóa EnDat, Đầu nối SUB-D
  • Cáp 72m, Bộ mã hóa EnDat, Đầu nối SUB-D
  • Cáp 73m, Bộ mã hóa EnDat, Đầu nối SUB-D
  • Cáp 74m, Bộ mã hóa EnDat, Đầu nối SUB-D
  • Cáp 75m, Bộ mã hóa EnDat, Đầu nối SUB-D
  • Cáp 77m, Bộ mã hóa EnDat, Đầu nối SUB-D
  • Cáp 76m, Bộ mã hóa EnDat, Đầu nối SUB-D
  • Cáp 78m, Bộ mã hóa EnDat, Đầu nối SUB-D
  • Cáp 80m, Bộ mã hóa EnDat, Đầu nối SUB-D
  • Cáp 79m, Bộ mã hóa EnDat, Đầu nối SUB-D
  • Cáp 81m, Bộ mã hóa EnDat, Đầu nối SUB-D
  • Cáp 82m, Bộ mã hóa EnDat, Đầu nối SUB-D
  • Cáp 83m, Bộ mã hóa EnDat, Đầu nối SUB-D
  • Cáp 84m, Bộ mã hóa EnDat, Đầu nối SUB-D
  • Cáp 85m, Bộ mã hóa EnDat, Đầu nối SUB-D
  • Cáp 86m, Bộ mã hóa EnDat, Đầu nối SUB-D
  • Cáp 87m, Bộ mã hóa EnDat, Đầu nối SUB-D
  • Cáp 88m, Bộ mã hóa EnDat, Đầu nối SUB-D
  • Cáp 89m, Bộ mã hóa EnDat, Đầu nối SUB-D
  • Cáp 90m, Bộ mã hóa EnDat, Đầu nối SUB-D
  • Cáp 91m, Bộ mã hóa EnDat, Đầu nối SUB-D
  • Cáp 92m, Bộ mã hóa EnDat, Đầu nối SUB-D
  • Cáp 93m, Bộ mã hóa EnDat, Đầu nối SUB-D
  • Cáp 94m, Bộ mã hóa EnDat, Đầu nối SUB-D
  • Cáp 95m, Bộ mã hóa EnDat, Đầu nối SUB-D
  • Cáp 96m, Bộ mã hóa EnDat, Đầu nối SUB-D
  • Cáp 97m, Bộ mã hóa EnDat, Đầu nối SUB-D
  • Cáp 98m, Bộ mã hóa EnDat, Đầu nối SUB-D
  • Cáp 100m, Bộ mã hóa EnDat, Đầu nối SUB-D
  • Cáp 99m, Bộ mã hóa EnDat, Đầu nối SUB-D
  • Cáp 16m, Bộ mã hóa TTL RS 422, Đầu nối SUB-D
  • Cáp 18m, Bộ mã hóa TTL RS 422, Đầu nối SUB-D
  • Cáp 19m, Bộ mã hóa TTL RS 422, Đầu nối SUB-D
  • Cáp 23m, Bộ mã hóa TTL RS 422, Đầu nối SUB-D
  • Cáp 38m, Bộ mã hóa TTL RS 422, Đầu nối SUB-D
  • Cáp 41m, Bộ mã hóa TTL RS 422, Đầu nối SUB-D
  • Cáp 42m, Bộ mã hóa TTL RS 422, Đầu nối SUB-D
  • Cáp 45m, Bộ mã hóa TTL RS 422, Đầu nối SUB-D
  • Cáp 58m, Bộ mã hóa TTL RS 422, Đầu nối SUB-D
  • Cáp 1m, Bộ mã hóa SSI, Đầu nối SUB-D
  • Cáp 1.2m, Bộ mã hóa SSI, Đầu nối SUB-D
  • Cáp 17m, Bộ mã hóa SSI, Đầu nối SUB-D
  • Cáp 19m, Bộ mã hóa SSI, Đầu nối SUB-D
  • Cáp 20.1m, Bộ mã hóa SSI, Đầu nối SUB-D
  • Cáp 22m, Bộ mã hóa SSI, Đầu nối SUB-D
  • Cáp 33m, Bộ mã hóa SSI, Đầu nối SUB-D
  • Cáp 28m, Bộ mã hóa SSI, Đầu nối SUB-D
  • Cáp 44m, Bộ mã hóa SSI, Đầu nối SUB-D
  • Cáp 55m, Bộ mã hóa SSI, Đầu nối SUB-D
  • Cáp 4.5m, Bộ mã hóa EnDat, Đầu nối SUB-D
  • Cáp 0.3m, Bộ mã hóa EnDat, Đầu nối SUB-D
  • Cáp 5.5m, Bộ mã hóa EnDat, Đầu nối SUB-D
  • Cáp 7.5m, Bộ mã hóa EnDat, Đầu nối SUB-D
  • Cáp 6.5m, Bộ mã hóa EnDat, Đầu nối SUB-D
  • Cáp 10.5m, Bộ mã hóa EnDat, Đầu nối SUB-D
  • Cáp 11.5m, Bộ mã hóa EnDat, Đầu nối SUB-D
  • Cáp 12.5m, Bộ mã hóa EnDat, Đầu nối SUB-D
  • Cáp 14.5m, Bộ mã hóa EnDat, Đầu nối SUB-D
  • Cáp 16.5m, Bộ mã hóa EnDat, Đầu nối SUB-D
  • Cáp 19.1m, Bộ mã hóa EnDat, Đầu nối SUB-D
  • Cáp 20.1m, Bộ mã hóa EnDat, Đầu nối SUB-D
  • Cáp 22.5m, Bộ mã hóa EnDat, Đầu nối SUB-D
  • Cáp 26.1m, Bộ mã hóa EnDat, Đầu nối SUB-D
  • Cáp 33.1m, Bộ mã hóa EnDat, Đầu nối SUB-D
  • Cáp 44.5m, Bộ mã hóa EnDat, Đầu nối SUB-D
  • Cáp 5.8m, Bộ mã hóa SSI, Đầu nối SUB-D
  • Cáp 11.5m, Bộ mã hóa SSI, Đầu nối SUB-D
  • Cáp 12.5m, Bộ mã hóa SSI, Đầu nối SUB-D
  • Cáp 24m, Bộ mã hóa SSI, Đầu nối SUB-D
  • Cáp 27m, Bộ mã hóa SSI, Đầu nối SUB-D
  • Cáp 29m, Bộ mã hóa SSI, Đầu nối SUB-D
  • Cáp 34m, Bộ mã hóa SSI, Đầu nối SUB-D
  • Cáp 36m, Bộ mã hóa SSI, Đầu nối SUB-D
  • Cáp 37m, Bộ mã hóa SSI, Đầu nối SUB-D
  • Cáp 38m, Bộ mã hóa SSI, Đầu nối SUB-D
  • Cáp 39m, Bộ mã hóa SSI, Đầu nối SUB-D
  • Cáp 41m, Bộ mã hóa SSI, Đầu nối SUB-D
  • Cáp 43m, Bộ mã hóa SSI, Đầu nối SUB-D
  • Cáp 46m, Bộ mã hóa SSI, Đầu nối SUB-D
  • Cáp 47m, Bộ mã hóa SSI, Đầu nối SUB-D
  • Cáp 48m, Bộ mã hóa SSI, Đầu nối SUB-D
  • Cáp 49m, Bộ mã hóa SSI, Đầu nối SUB-D
  • Cáp 50m, Bộ mã hóa SSI, Đầu nối SUB-D
  • Cáp 51m, Bộ mã hóa SSI, Đầu nối SUB-D
  • Cáp 53m, Bộ mã hóa SSI, Đầu nối SUB-D
  • Cáp 81m, Bộ mã hóa SSI, Đầu nối SUB-D
  • Cáp 99m, Bộ mã hóa SSI, Đầu nối SUB-D
  • Cáp 2.5m, Bộ mã hóa TTL RS 422, Đầu nối SUB-D
  • Cáp 6.1m, Bộ mã hóa EnDat, Đầu nối SUB-D
  • Cáp 6.2m, Bộ mã hóa EnDat, Đầu nối SUB-D
  • Cáp 6.4m, Bộ mã hóa EnDat, Đầu nối SUB-D
  • Cáp 8.4m, Bộ mã hóa EnDat, Đầu nối SUB-D
  • Cáp 8.8m, Bộ mã hóa EnDat, Đầu nối SUB-D
  • Cáp 9.5m, Bộ mã hóa EnDat, Đầu nối SUB-D
  • Cáp 10.4m, Bộ mã hóa EnDat, Đầu nối SUB-D
  • Cáp 14.7m, Bộ mã hóa EnDat, Đầu nối SUB-D
  • Cáp 3.5m, Bộ mã hóa TTL RS 422, Đầu nối SUB-D
  • Cáp 12.5m, Bộ mã hóa TTL RS 422, Đầu nối SUB-D
  • Cáp 13.5m, Bộ mã hóa TTL RS 422, Đầu nối SUB-D
  • Cáp 14.5m, Bộ mã hóa TTL RS 422, Đầu nối SUB-D
  • Cáp 15.5m, Bộ mã hóa TTL RS 422, Đầu nối SUB-D
  • Cáp 16.5m, Bộ mã hóa TTL RS 422, Đầu nối SUB-D
  • Cáp 32m, Bộ mã hóa TTL RS 422, Đầu nối SUB-D
  • Cáp 36m, Bộ mã hóa TTL RS 422, Đầu nối SUB-D
  • Cáp 51m, Bộ mã hóa TTL RS 422, Đầu nối SUB-D
  • Cáp 80m, Bộ mã hóa TTL RS 422, Đầu nối SUB-D
  • Cáp 50.1m, Bộ mã hóa EnDat, Đầu nối SUB-D
  • Cáp 0.4m, Bộ mã hóa EnDat, Đầu nối SUB-D
  • Cáp 0.6m, Bộ mã hóa EnDat, Đầu nối SUB-D
  • Cáp 2.1m, Bộ mã hóa EnDat, Đầu nối SUB-D
  • Cáp 2.2m, Bộ mã hóa EnDat, Đầu nối SUB-D
  • Cáp 9m, Bộ mã hóa TTL 5V, Đầu nối SUB-D
  • Cáp 19.8m, Bộ mã hóa EnDat, Đầu nối SUB-D
  • Cáp 0.3m, Bộ mã hóa SSI, Đầu nối SUB-D
  • Cáp 58m, Bộ mã hóa SSI, Đầu nối SUB-D
  • Cáp 75m, Bộ mã hóa SSI, Đầu nối SUB-D
  • Cáp 90m, Bộ mã hóa SSI, Đầu nối SUB-D
  • Cáp 5.1m, Bộ mã hóa SSI, Đầu nối SUB-D
  • Cáp 7.8m, Bộ mã hóa SSI, Đầu nối SUB-D
  • Cáp 5.4m, Bộ mã hóa SSI, Đầu nối SUB-D
  • Cáp 8.6m, Bộ mã hóa SSI, Đầu nối SUB-D
  • Cáp 12.7m, Bộ mã hóa SSI, Đầu nối SUB-D
  • Cáp 16.5m, Bộ mã hóa SSI, Đầu nối SUB-D
  • Cáp 17.5m, Bộ mã hóa SSI, Đầu nối SUB-D
  • Cáp 18.5m, Bộ mã hóa SSI, Đầu nối SUB-D
  • Cáp 20.5m, Bộ mã hóa SSI, Đầu nối SUB-D
  • Cáp 30.5m, Bộ mã hóa SSI, Đầu nối SUB-D
  • Cáp 31.5m, Bộ mã hóa SSI, Đầu nối SUB-D
  • Cáp 40.5m, Bộ mã hóa SSI, Đầu nối SUB-D
  • Cáp 45.5m, Bộ mã hóa SSI, Đầu nối SUB-D
  • Cáp 42.5m, Bộ mã hóa SSI, Đầu nối SUB-D
  • Cáp 84m, Bộ mã hóa SSI, Đầu nối SUB-D
  • Cáp 57m, Bộ mã hóa SSI, Đầu nối SUB-D
  • Cáp 66m, Bộ mã hóa SSI, Đầu nối SUB-D
  • Cáp 0.2m, Bộ mã hóa TTL RS 422, Đầu nối SUB-D
  • Cáp 91m, Bộ mã hóa SSI, Đầu nối SUB-D
  • Cáp 86m, Bộ mã hóa SSI, Đầu nối SUB-D
  • Cáp 0.8m, Bộ mã hóa TTL RS 422, Đầu nối SUB-D
  • Cáp 11.4m, Bộ mã hóa TTL RS 422, Đầu nối SUB-D
  • Cáp 0.5m, Bộ mã hóa TTL RS 422, Đầu nối SUB-D
  • Cáp 16.2m, Bộ mã hóa TTL RS 422, Đầu nối SUB-D
  • Cáp 17.5m, Bộ mã hóa TTL RS 422, Đầu nối SUB-D
  • Cáp 28m, Bộ mã hóa TTL RS 422, Đầu nối SUB-D
  • Cáp 29m, Bộ mã hóa TTL RS 422, Đầu nối SUB-D
  • Cáp 33m, Bộ mã hóa TTL RS 422, Đầu nối SUB-D
  • Cáp 34m, Bộ mã hóa TTL RS 422, Đầu nối SUB-D
  • Cáp 60m, Bộ mã hóa TTL RS 422 5VDC, Đầu nối SUB-D
  • Cáp 100m, Bộ mã hóa TTL RS 422, Đầu nối SUB-D
  • Bộ mã hóa EnDat, Dmax 9.3 mm
  • Bộ mã hóa TTL 24V, Dmax 9.3 mm
  • Bộ mã hóa SSI
  • Bộ mã hóa SSI, Dmax 9.3 mm
  • Bộ mã hóa EnDat
  • Bộ mã hóa TTL 5VDC, Dmax 9.3 mm
  • Bộ mã hóa TTL RS422 5VDC
  • Bộ mã hóa TTL 5V, Dmax 9.3 mm
  • Bộ mã hóa TTL RS422 24VDC, Dmax 9.3 mm
  • Bộ mã hóa TTL RS422 24VDC
  • Bộ mã hóa TTL RS 422 5VDC
  • Bộ mã hóa TTL RS422 5VDC, Dmax 9.3 mm
  • Bộ mã hóa TTL 24VDC, Dmax 9.3 mm
  • Bộ mã hóa TTL RS 422
  • Bộ mã hóa TTL RS 422 24V, Dmax=9.3 mm
  • Điện trở 84ohm

Đơn vị tính

Chọn Đơn vị tính
  • Pcs
  • Bộ

Số lượng trong 1 hộp

Chọn Số lượng trong 1 hộp
  • 1

Cân nặng

Chọn Cân nặng
  • 6.2kg
  • 2kg
  • 5kg
  • 7.4kg
  • 0.026kg
  • 0.214kg
  • 0.322kg
  • 0.167kg
  • 0.147kg
  • 0.354kg
  • 4.731kg
  • 4.694kg
  • 2.49kg
  • 0.320kg
  • 0.651kg
  • 0.450kg
  • 0.440kg
  • 0.642kg
  • 0.601kg
  • 0.286kg
  • 0.061kg
  • 0.930kg
  • 0.406kg
  • 1.108kg
  • 2.017kg
  • 0.190kg
  • 0.570kg
  • 3.810kg
  • 6.210kg
  • 0.680kg
  • 1.400kg
  • 1.640kg
  • 0.553kg
  • 0.502kg
  • 0.704kg
  • 0.714kg
  • 0.805kg
  • 1.007kg
  • 1.280kg
  • 1.411kg
  • 1.512kg
  • 1.613kg
  • 1.714kg
  • 1.815kg
  • 1.916kg
  • 2.118kg
  • 2.219kg
  • 2.680kg
  • 2.421kg
  • 2.724kg
  • 2.926kg
  • 3.027kg
  • 3.229kg
  • 3.734kg
  • 4.239kg
  • 4.744kg
  • 5.249kg
  • 6.259kg
  • 6.764kg
  • 7.269kg
  • 7.774kg
  • 8.279kg
  • 10.299kg
  • 1.102kg
  • 1.342kg
  • 1.942kg
  • 3.022kg
  • 4.942kg
  • 6.742kg
  • 2.250kg
  • 3.570kg
  • 4.170kg
  • 5.490kg
  • 6.810kg
  • 2.960kg
  • 12.2kg
  • 0.229kg
  • 0.654kg
  • 0.755kg
  • 0.957kg
  • 0.856kg
  • 1.260kg
  • 1.361kg
  • 1.462kg
  • 1.664kg
  • 1.866kg
  • 2.229kg
  • 2.128kg
  • 2.472kg
  • 2.835kg
  • 3.542kg
  • 1.311kg
  • 1.671kg
  • 1.911kg
  • 2.151kg
  • 2.511kg
  • 6.111kg
  • 0.710kg
  • 1.310kg
  • 1.790kg
  • 3.710kg
  • 4.310kg
  • 0.238kg
  • 0.743kg
  • 0.844kg
  • 1.046kg
  • 1.025kg
  • 1.247kg
  • 1.449kg
  • 1.550kg
  • 1.853kg
  • 1.954kg
  • 2.661kg
  • 2.863kg
  • 2.964kg
  • 3.368kg
  • 3.469kg
  • 3.974kg
  • 5.085kg
  • 10.238kg
  • 0.481kg
  • 1.201kg
  • 1.801kg
  • 2.401kg
  • 3.601kg
  • 5.259kg
  • 0.394kg
  • 0.442kg
  • 0.562kg
  • 1.222kg
  • 2.362kg
  • 2.422kg
  • 2.518kg
  • 3.262kg
  • 3.502kg
  • 3.622kg
  • 3.862kg
  • 3.982kg
  • 4.102kg
  • 4.462kg
  • 5.302kg
  • 5.782kg
  • 6.142kg
  • 7.942kg
  • 8.542kg
  • 8.782kg
  • 9.742kg
  • 10.582kg
  • 10.942kg
  • 12.142kg
  • 7.071kg
  • 9.111kg
  • 10.911kg
  • 0.924kg
  • 0.681kg
  • 1.005kg
  • 1.418kg
  • 1.802kg
  • 1.903kg
  • 2.004kg
  • 2.711kg
  • 3.217kg
  • 4.227kg
  • 4.428kg
  • 5.388kg
  • 5.893kg
  • 6.802kg
  • 8.620kg
  • 8.822kg
  • 9.327kg
  • 1.369kg
  • 1.945kg
  • 2.101kg
  • 3.361kg
  • 3.481kg
  • 3.961kg
  • 4.081kg
  • 4.921kg
  • 5.041kg
  • 6.601kg
  • 7.201kg
  • 12.001kg

Cáp Servo

Cáp Servo ứng dụng quen thuộc, đóng vai trò quan trọng trong cách hệ thống điều khiển tự động hiện đại. Vậy cấu tạo của cáp servo gồm những thành phần chính nào? Ứng dụng trong lĩnh vực nào? Bảo quản và bảo trì cáp sao cho đúng?  

Cấu tạo của cáp Servo  

Cấu tạo của cáp Servo gồm các thành phần chính sau:

cáp servo

Lõi dẫn điện  

Lõi dẫn điện được làm từ vật liệu đồng hoặc nhôm, thường có dạng cấu trúc dây đồng trơn hoặc dây đồng xoắn.  

Vỏ bọc  

Vỏ bọc có vai trò bảo vệ lõi dẫn điện tránh các yếu tố tác động bên ngoài môi trường như ẩm ướt, nhiệt độ, hóa chất, các tác động cơ học.

Lớp chống nhiễu  

Lớp chống nhiễu của cáp Servo giúp giảm bớt các tín hiệu nhiễu điện từ trong môi trường làm việc, giúp đảm bảo hiệu quả trong truyền tải tín hiệu ổn định.  

Ứng dụng của Cáp Servo  

Trên thị trường hiện nay đa dạng loại Cáp Servo với cấu trúc, thiết kế, đến từ nhiều thương hiệu khác nhau, được ứng dụng rộng rãi phổ biến trong các lĩnh vực sau:

cap-servo-2.jpg

Công nghiệp chế tạo máy móc  

Cáp Servo được sử dụng trong ngành công nghiệp chế tạo máy móc tham gia trong các hệ thống điều khiển, hỗ trợ giúp cải thiện độ chính xác và tăng tốc độ phản hồi của các thiết bị, máy móc.  

Robot công nghiệp  

Giữ vai trò quan trọng trong việc điều khiển chính xác các chi tiết, bộ phận của robot công nghiệp.  

Hệ thống điều khiển tự động  

Tham gia trong các hệ thống điều khiển tự động, cáp Servo giúp đảm bảo độ tin cậy và nâng hiệu suất của hệ thống.  

Lựa chọn mua Cáp Servo phù hợp  

Trên thị trường hiện nay đa dạng cáp Servo khác nhau, để đảm bảo hệ thống hoạt động hiệu quả cần chọn đúng loại cáp phù hợp, đảm bảo xem xét một số yếu tố sau:  

Đặc điểm kỹ thuật của hệ thống  

Cần xem xét chi tiết các thông số kỹ thuật của thiết bị đầu cuối để chọn mua cáp phù hợp, chẳng hạn như:  

- Điện áp  

- Dòng điện  

- Tần số hoạt động  

Độ dài cáp  

Cần chọn mua cáp có độ dài phù hợp, cần thiết dựa trên các khoảng cách giữa thiết bị, máy móc trong hệ thống. Nhờ vậy, đảm bảo tín hiệu truyền tải chính xác, ổn định và không bị suy hao quá mức.

chọn mua cáp servo

Môi trường làm việc

Để đảm bảo chọn cáp Servo hoạt động hiệu quả, độ bền và độ tin cậy cao đáp ứng các yếu tố môi trường làm việc:  

- Nhiệt độ  

- Độ ẩm  

- Áp suất  

- Hóa chất  

- Tác động cơ học  

Yêu cầu về chống nhiễu  

Cân nhắc về mức độ nhiễu điện từ trong môi trường làm việc và đảm bảo yêu cầu về chống nhiễu của hệ thống, nhờ vậy để chọn mua loại cáp Servo có lớp chống nhiễu đáp ứng phù hợp.  

Bảo quản và bảo trì định kỳ Cáp Servo  

Để đảm bảo cáp Servo có tuổi thọ cao và hiệu suất làm việc tốt nhất, cần bảo quản và bảo trì định kỳ đúng chuẩn, thực hiện như sau:  

Bảo quản  

Bảo quản cáp Servo trong điều kiện môi trường khô ráo, thoáng mát, đảm bảo tránh tiếp xúc trực tiếp với ánh nắng mặt trời và các hóa chất gây ăn mòn.  

Cuốn cáp Servo đúng cách, gọn gàng, tránh bị uốn cong, hay bẻ gãy hoặc bị chèn ép quá mức.  

Bảo trì  

Kiểm tra tình trạng cáp Servo định kỳ, để phát hiện sớm kịp thời các dấu hiệu hư hỏng điển hình như:  

- Vỏ bọc bị rách  

- Lõi dẫn điện bị chập chờn  

- Lớp chống nhiễu bị suy yếu  

Khi phát hiện hư hỏng cần thay thế cáp Servo hoặc thay thế khi đạt đến tuổi thọ sử dụng

Xem thêm

Thu gọn