logo-menu

Hãng sản xuất

Chọn hãng sản xuất
  • Schneider

Series

Chọn series
  • CVS100
  • CVS160
  • CVS250
  • CVS400
  • CVS630
  • NSX100
  • NSX1000DC
  • NSX100DC
  • NSX1200DC
  • NSX160
  • NSX160DC
  • NSX250
  • NSX250DC
  • NSX320DC
  • NSX400
  • NSX400DC
  • NSX500DC
  • NSX600DC
  • NSX630
  • NSX630DC
  • NSX800DC
  • NSXm

Loại sản phẩm

Chọn Loại sản phẩm
  • Cầu dao chỉnh dòng MCCB

Ký hiệu

Chọn Ký hiệu
  • MCCB

Type

Chọn Type
  • B
  • N
  • S
  • M
  • H
  • R
  • F
  • E
  • NA
  • HB1
  • HB2

Trip unit

Chọn Trip unit
  • TMD
  • MA
  • NA switch-disconnector
  • TMG
  • ETS 2.3
  • Micrologic 2.2
  • Micrologic Vigi 4.2
  • Micrologic 5.2A
  • Micrologic 2.2, MH Vigi
  • Micrologic 2.2 M
  • Micrologic 5.2 E
  • Micrologic 6.2 E
  • Micrologic 6.2 E-M
  • TMDC
  • Micrologic Vigi 4.1E
  • Micrologic Vigi 4.1B
  • Micrologic Vigi 4.1F
  • Micrologic Vigi 4.1N
  • Micrologic Vigi 4.1H

Số cực

Chọn Số cực
  • 2P
  • 4P
  • 3P
  • 1P

Dòng định mức (A) In

Chọn Dòng định mức (A) In
  • 50NAA
  • 100NAA
  • 160NAA
  • 16A
  • 20A
  • 25A
  • 32A
  • 40A
  • 50A
  • 63A
  • 80A
  • 100A
  • 125A
  • 160A
  • 200A
  • 250A
  • 320A
  • 400A
  • 500A
  • 630A
  • 800A
  • 83A
  • 2.5A
  • 6.3A
  • 12.5A
  • 150A
  • 220A
  • 600A
  • 5A
  • 1000A
  • 30A
  • 1200A

Icu (kA)

Chọn Icu (kA)
  • 25kA
  • 36kA
  • 50kA
  • 70kA
  • 16kA
  • 75kA
  • 200kA
  • 85kA
  • 100kA

Điện áp

Chọn Điện áp
  • 250VDC
  • 415VAC
  • 690VAC
  • 690VAC, 750VDC
  • 300VDC/1P - 600VDC/2P
  • 250VDC/1P - 500VDC/2P
  • 250VDC/1P - 500VDC/2P - 750VDC/3P
  • 750VDC

Thông số khác

Chọn Thông số khác
  • (0.7-1)xIn
  • 1In

Phụ kiện (mua riêng)

Chọn Phụ kiện (mua riêng)
  • Xem phần phụ kiện

Kích thước

Chọn Kích thước
  • 161x105x86mm
  • 161x140x86mm
  • 255x140x110mm
  • 255x185x110mm
  • 105x161x86mm
  • 140x161x87mm
  • 140x161x86mm
  • 105x236x86mm
  • 140x236x86mm
  • 185x350x110mm
  • 185x255x110mm
  • 161x35x86mm
  • 161x70x86mm
  • 140x255x110mm
  • 137x81x80mm
  • 137x108x80mm
  • 108x144x80mm

Đơn vị tính

Chọn Đơn vị tính
  • Pcs

Cân nặng

Chọn Cân nặng
  • 1800
  • 2200
  • 2050
  • 2400
  • 2300
  • 2000
  • 2600
  • 6300
  • 4700
  • 5200
  • 6050
  • 7100
  • 9400
  • 7900
  • 700
  • 1200
  • 1600
  • 2100
  • 6200
  • 1060
  • 1420
  • 1630

Số lượng trong 1 hộp

Chọn Số lượng trong 1 hộp
  • 1