logo-menu

Bộ lọc

Hãng sản xuất

Chọn hãng sản xuất
  • Mitsubishi

Series

Chọn series
  • CHNM
  • SB-JR
  • SB-JRV
  • SC-QR
  • SCF-QR
  • SCL-QR
  • SCLF-QR
  • SCLF-QRV
  • SF-J
  • SF-JR
  • SF-JRB
  • SF-JRFB
  • SF-JRGD
  • SF-JRV
  • SF-JRVB
  • SF-JV
  • SF-PR
  • SF-PRB
  • SF-PRF
  • SF-PRO
  • SF-PRP
  • SF-PRV
  • SF-PRVO
  • SI-K
  • SP-QR

Type

Chọn Type
  • Chân đế ngang
  • Mặt bích dọc
  • Mặt bích ngang

Số cực

Chọn Số cực
  • 4 Pole
  • 2 Pole
  • 6 Pole

Công suất

Chọn Công suất
  • 0.2kW
  • 0.4kW
  • 0.75kW
  • 1.5kW
  • 2.2kW
  • 3.7kW
  • 5.5kW
  • 7.5kW
  • 11kW
  • 15kW
  • 18.5kW
  • 22kW
  • 30kW
  • 37kW
  • 45kW
  • 55kW
  • 1.1kW
  • 0.25kW
  • 1.3kW

Điện áp

Chọn Điện áp
  • 3 pha 220/380 50/60Hz
  • 3 pha 380VAC 50/60z
  • 1 pha 220 VAC 50/60Hz
  • 3 pha 380VAC 50Hz
  • 3 pha 200VAC 50/60Hz

Dòng định mức

Chọn Dòng định mức
  • 2/1.15 A
  • 3.3/1.9 A
  • 5.9/3.4 A
  • 8.7/5 A
  • 13.7/7.9 A
  • 7.9/7.7 A
  • 20.4/11.8 A
  • 11.8/11.1 A
  • 11.8/11.2 A
  • 11.8/11.3 A
  • 11.8/11.4 A
  • 11.8/11.5 A
  • 11.8/11.6 A
  • 11.8/11.7 A
  • 11.8/11.8 A
  • 11.8/11.9 A
  • 27/15.4 A
  • 15.5/14.5 A
  • 3.1/1.8 A
  • 5.6/3.2 A
  • 7.8/4.5 A
  • 12.8/7.4 A
  • 7.5/7.3 A
  • 20.1/11.6 A
  • 11.6/10.9 A
  • 25/14.5 A
  • 14.4/14 A
  • 3.5/2 A
  • 6.2/3.6 A
  • 20.4/11.80 A
  • 26.4/15.2 A
  • 15.4/14.7 A
  • 2.21/1.3 A
  • 3.6/2.1 A
  • 7/4 A
  • 9.5/5.5 A
  • 15.2/8.8 A
  • 8.9/8.5 A
  • 22/12.8 A
  • 12.8/13 A
  • 2.6 A
  • 3.1 A
  • 4.3 A
  • 5.2 A
  • 7.9 A
  • 10.4 A
  • 15.1 A
  • 22 A
  • 31 A
  • 43.5 A
  • 21.5/20.5 A
  • 28/27 A
  • 34/33 A
  • 42/39 A
  • 55/52 A
  • 69/67 A
  • 83/80.5 A
  • 103/101 A
  • 22.5/21.5 A
  • 30/31 A
  • 36/35 A
  • 43/42 A
  • 58/56 A
  • 69/65 A
  • 83.5/82 A
  • 104/102 A
  • 16.5/16.5 A
  • 24/24 A
  • 32/32 A
  • 39/37 A
  • 45/43 A
  • 60/59 A
  • 74/74 A
  • 89/90 A
  • 1.11/0.64 A
  • 0.97/0.56 A
  • 1.73/1 A
  • 1.21/0.7 A
  • 15.5/8.8 A
  • 13.3/7.7 A
  • 8.2/7.5 A
  • 12.2/11.8 A
  • 27/15.5 A
  • 16.3/15.3 A
  • 20.1/11.60 A
  • 11.6/11.6 A
  • 1.8 A
  • 3.4 A
  • 4.8 A
  • 7.8 A
  • 11.3 A
  • 21.5 A
  • 35.5 A
  • 57 A
  • 71 A
  • 86.5 A
  • 105 A
  • 3.2 A
  • 1.65/1.6 A
  • 6 A
  • 3.1/3 A
  • 8.4 A
  • 4.4/4.2 A
  • 3.6 A
  • 1.8/1.8 A
  • 6.6 A
  • 3.4/3.3 A
  • 9.6 A
  • 4.8/4.8 A
  • 3.5 A
  • 7.6 A
  • 12 A
  • 2.8 A

Tốc độ

Chọn Tốc độ
  • 235/283 vòng/phút
  • 128/155 vòng/phút
  • 94/113 vòng/phút
  • 67/81 vòng/phút
  • 83/100 vòng/phút
  • 56/68 vòng/phút
  • 49/59 vòng/phút
  • 40/49 vòng/phút
  • 33/40 vòng/phút
  • 233/283 vòng/phút
  • 93/113 vòng/phút
  • 82/100 vòng/phút
  • 48/59 vòng/phút
  • 238/285 vòng/phút
  • 130/155 vòng/phút
  • 95/114 vòng/phút
  • 84/101 vòng/phút
  • 68/81 vòng/phút
  • 57/68 vòng/phút
  • 41/49 vòng/phút
  • 237/285 vòng/phút
  • 238/287 vòng/phút
  • 95/115 vòng/phút
  • 68/82 vòng/phút
  • 2830/3400 vòng/phút
  • 2860/3440 vòng/phút
  • 2850/3430 vòng/phút
  • 2890/3470 vòng/phút
  • 2900/3480 vòng/phút
  • 2910/3490 vòng/phút
  • 1400/1700 vòng/phút
  • 1450/1720 vòng/phút
  • 1420/1710 vòng/phút
  • 1430/1720 vòng/phút
  • 1440/1730 vòng/phút
  • 920/1100 vòng/phút
  • 940/1130 vòng/phút
  • 930/1110 vòng/phút
  • 940/1120 vòng/phút
  • 950/1140 vòng/phút
  • 1450 vòng/phút
  • 1420 vòng/phút
  • 1440 vòng/phút
  • 2920/3490 vòng/phút
  • 2920/3510 vòng/phút
  • 2930/3520 vòng/phút
  • 1450/1740 vòng/phút
  • 1460/1750 vòng/phút
  • 1450/1750 vòng/phút
  • 1460/1760 vòng/phút
  • 950/1130 vòng/phút
  • 960/1140 vòng/phút
  • 960/1150 vòng/phút
  • 960/1160 vòng/phút
  • 1430/1730 vòng/phút
  • 1430/1710 vòng/phút
  • 2810/3360 vòng/phút
  • 2830/3420 vòng/phút
  • 2900/3450 vòng/phút
  • 480/575 vòng/phút
  • 295/355 vòng/phút
  • 142/170 vòng/phút
  • 99/118 vòng/phút
  • 70/84 vòng/phút
  • 56.5/67.5 vòng/phút
  • 50/60 vòng/phút
  • 34.5/41 vòng/phút
  • 30/36 vòng/phút
  • 23/27.5 vòng/phút
  • 490/580 vòng/phút
  • 290/345 vòng/phút
  • 150/178 vòng/phút
  • 100/120 vòng/phút
  • 76.5/91 vòng/phút
  • 61.5/73 vòng/phút
  • 47.5/56.5 vòng/phút
  • 37.5/44.5 vòng/phút
  • 29/35 vòng/phút
  • 495/595 vòng/phút
  • 285/340 vòng/phút
  • 72/86.5 vòng/phút
  • 59/70.5 vòng/phút
  • 52/62.5 vòng/phút
  • 730/1130 vòng/phút
  • 2190/3490 vòng/phút
  • 1400 vòng/phút
  • 1445 vòng/phút
  • 1460 vòng/phút
  • 1475 vòng/phút
  • 1480 vòng/phút
  • 2855 vòng/phút
  • 2835/2855 vòng/phút
  • 2910 vòng/phút
  • 2900/2910 vòng/phút
  • 2895 vòng/phút
  • 2880/2895 vòng/phút
  • 1445/1450 vòng/phút
  • 1455 vòng/phút

Hộp số

Chọn Hộp số

Gear Ratio

Chọn Gear Ratio

IP

Chọn IP
  • IP22
  • IP21
  • IP23
  • IP44

Class

Chọn Class
  • Class F
  • Class B
  • Class E

Thông số khác

Chọn Thông số khác
  • Có quạt làm mát
  • Drip-proof
  • Open-protected
  • Có quạt làm mát, Có phanh

Đơn vị tính

Chọn Đơn vị tính
  • Pcs

Cân nặng

Chọn Cân nặng
  • 9kg
  • 6.5kg
  • 10.5kg
  • 7.6kg
  • 26.4kg
  • 7kg
  • 7.5kg
  • 45kg
  • 11kg
  • 10kg
  • 6.8kg
  • 5kg
  • 5.5kg
  • 7.4kg
  • 22kg
  • 82kg
  • 15kg
  • 17kg
  • 25kg
  • 13kg
  • 26kg
  • 30kg
  • 37kg
  • 68kg
  • 44kg
  • 100kg
  • 80kg
  • 140kg
  • 12kg
  • 21kg
  • 31kg
  • 30.5kg
  • 16kg
  • 14.2kg
  • 56kg
  • 28kg
  • 59kg
  • 58kg
  • 310kg
  • 52kg
  • 9.8kg
  • 11.5kg
  • 15.5kg
  • 42kg
  • 54kg
  • 74kg
  • 78kg
  • 41kg
  • 23kg
  • 43kg
  • 55kg
  • 190kg
  • 35kg
  • 120kg
  • 265kg
  • 200kg
  • 20kg
  • 27kg
  • 32kg
  • 29kg
  • 63kg
  • 33kg
  • 105kg
  • 64kg
  • 94kg
  • 129kg
  • 245kg
  • 14kg
  • 6.6kg
  • 19kg
  • 38kg
  • 75kg
  • 84kg
  • 85kg
  • 93kg
  • 155kg
  • 47.5kg
  • 40kg
  • 51kg
  • 12.5kg
  • 18kg
  • 61kg
  • 67kg
  • 8kg
  • 8.4kg
  • 12.3kg
  • 9.3kg
  • 17.5kg
  • 23.4kg
  • 32.8kg
  • 42.8kg
  • 66.4kg
  • 24.6kg
  • 34.4kg
  • 39kg
  • 115kg
  • 145kg
  • 220kg
  • 280kg
  • 295kg
  • 315kg
  • 107kg
  • 135kg
  • 185kg
  • 195kg
  • 230kg
  • 285kg
  • 345kg
  • 235kg
  • 340kg
  • 370kg
  • 16.5kg
  • 33.5kg
  • 25.5kg
  • 35.5kg
  • 69kg
  • 24kg
  • 60kg
  • 72kg
  • 47kg
  • 66kg
  • 77kg
  • 49kg
  • 99kg
  • 126.2kg
  • 105.5kg
  • 120.5kg
  • 141.5kg
  • 19.5kg
  • 9.2kg
  • 22.5kg
  • 21.5kg
  • 110kg
  • 150kg
  • 225kg
  • 240kg
  • 65kg
  • 290kg
  • 48kg
  • 126kg
  • 170kg
  • 415kg
  • 36.6kg

Pcs

Chọn Pcs

Động cơ công suất lớn

Động cơ công suất lớn vận hành với công suất lớn, máy bền, chạy êm ái, tối ưu chi phí vận hành, đa dạng chủng loại đáp ứng tối ưu trong nhiều ngành nghề, lĩnh vực khác nhau, từ lĩnh vực công nghiệp tới các máy móc sản xuất và trong cuộc sống hàng ngày.

động cơ công suất lớn

Ưu điểm động cơ công suất lớn  

- Công suất lớn  

- Hoạt động ổn định  

- Hiệu suất cao  

- Tiết kiệm điện năng  

- Độ tin cậy cao  

- Đa dạng ứng dụng

động cơ công suất lớn

Đặc điểm chung của động cơ công suất lớn  

- Series  

- Đơn vị tính  

- Cân nặng  

- Type  

- Điện áp  

- IP  

- Công suất  

- Dòng định mức  

- Số cực  

- Tốc độ  

- Hộp số  

- Gear Ratio  

- Class  

Ứng dụng động cơ công suất lớn  

- Máy bơm nước  

- Máy phát điện xoay chiều  

- Motor giảm tốc  

- Motor kéo  

-…   
 

ứng dụng động cơ công suất lớn

Quy trình bảo dưỡng động cơ công suất lớn  

- Thường xuyên theo dõi âm thanh tiếng máy chạy  

- Kiểm tra nhiệt độ của động cơ trước, trong và sau khi vận hành  

- Kiểm tra công suất tiêu thụ năng lượng bằng ampe kế thường xuyên  

- Kiểm tra mức độ tiếp xúc của cầu chì, cầu dao, các điểm khởi động khác  

- Lau chùi bên ngoài động cơ sạch, tránh tình trạng bám bụi  

- Bảo dưỡng động cơ định kỳ theo đúng lịch bảo dưỡng khuyến cáo của nhà sản xuất  

- Trong môi trường vận hành bụi bẩn, hóa chất ăn mòn nên bảo dưỡng động cơ công suất lớn 3 tháng / lần 

Xem thêm

Thu gọn