logo-menu

Hãng sản xuất

Chọn hãng sản xuất
  • Delta
  • Mitsubishi
  • Veichi
  • Honeywell

Series

Chọn series
  • JET
  • J5
  • JE
  • JN
  • ASD-AB (Discontinued Products)
  • ASD-A2
  • ASD-A2R
  • ASD-A3
  • ASD-B2
  • ASD-B3
  • ASD-M
  • MR-J4
  • MR-J4-DUB
  • ACS3
  • SD700
  • SD710
  • MR-J2
  • HS330

Điện áp

Chọn Điện áp
  • 3 pha 200VAC
  • 1 pha 200VAC
  • 1 pha 100VAC
  • 1 pha 200VAC / 3 pha 200VAC
  • 3 pha 400VAC
  • 3 Pha 220VAC
  • 3 pha 200VAC / 3 pha 200VDC
  • 1 pha 220VAC / 3 pha 220VAC
  • 220V
  • 1-phase 220V
  • 1/3-phase 220V
  • 3-phase 220V
  • 3-phase 380V

Công suất

Chọn Công suất
  • 0.2kW
  • 0.4kW
  • 0.75kW
  • 1.5kW
  • 5.5kW
  • 7.5kW
  • 11kW
  • 15kW
  • 22kW
  • 100W
  • 600W
  • 200W
  • 220W
  • 400W
  • 3kW
  • 3.5kW
  • 1000W
  • 2000W
  • 3500W
  • 750W
  • 5000W
  • 7000W
  • 700W
  • 2kW
  • 4.5kW
  • 1kW
  • 5kW
  • 7kW
  • 1.5W
  • 30 kW
  • 37 kW
  • 45 kW
  • 55 kW
  • 220A
  • 380A

Kiểu điều khiển

Chọn Kiểu điều khiển
  • CC-Link IE TSN
  • EtherCAT®
  • CC-Link IE
  • CC-Link IE/ Encoder/ Fully closed loop control/ Safety sub-function
  • Ethernet
  • SSCNET III/H
  • General-purpose
  • Điều khiển Xung
  • Extension Port for Digital Input / EtherCAT / PR Parameters
  • RS-485 / Full closed Control / CANpen / Analog Voltage Control / Pulse Input Port / PR Parameters / E-CAM
  • RS-485 / Full closed Control / Analog Voltage Control / Pulse Input Port / PR Parameters
  • RS-485 / Full closed Control / Extension Port for Digital Input / Analog Voltage Control / Pulse Input Port / PR Parameters / E-CAM
  • RS-485 / Full closed Control / DMCNET / PR Parameters
  • PR Mode / EtherCAT / Full closed Loop Control / E-CAM / STO
  • PR Mode / DMCNET / Full closed Loop Control / E-CAM
  • PT Mode Pulse Train / PR Mode / RS-485 / Full closed Loop Control / Analog Voltage Control
  • PT Mode Pulse Train / PR Mode / RS-485 /CANopen / Full closed Loop Control / Analog Voltage Control / E-CAM / STO
  • Analog Voltage Control / PR Mode / EtherCAT
  • Analog Voltage Control / PR Mode / DMCNET
  • Pulse Input Port / Analog Voltage Control / PR Mode / RS-485
  • Analog Voltage Control / PR Mode / CANopen
  • Pulse Input Port / Analog Voltage Control / PR Mode / EtherCAT / STO
  • Pulse Input Port / Analog Voltage Control / PR Mode / RS-485 / STO
  • Pulse Input Port / Analog Voltage Control / PR Mode / DMCNET / STO
  • Pulse Input Port / Analog Voltage Control / PR Mode /RS-485 / CANopen / STO
  • Pulse Input Port / Analog Voltage Control / RS-485
  • DMCNET / Full-Closed Control / E-CAM
  • Full-Closed Control
  • CANopen / Full-Closed Control / E-CAM
  • DMCNET / Full-Closed Control / E-CAM / Development Platform
  • CC-Link IE Field
  • PT Mode Pulse Train/ PR Mode/ RS-485/ Analog Voltage Control
  • PT Mode Pulse Train/ PR Mode/ RS-485/ Full closed Loop Control/ Analog Voltage Control

Số trục tích hợp

Chọn Số trục tích hợp
  • 1 Trục
  • 2 Trục
  • 3 Trục

Dùng cho motor

Chọn Dùng cho motor
  • HG-KNS13J
  • HG-KNS23J
  • HG-KNS43J
  • HG-KNS73J, HG-SNS52J
  • HG-SNS102J
  • HG-SNS152J, HG-SNS202J
  • HG-SNS302J
  • HK-KT, HK-ST, LM-H3, LM-F, LM-K2, LM-U2, LM-AJ, TM-RG2M, TM-RU2M, TM-RFM
  • HG-KN13J, HG-KN13BJ
  • HG-KN23J, HG-KN23BJ
  • HG-KN43J, HG-KN43BJ
  • HG-KN73J, HG-KN73BJ, HG-SN52J, HG-SN52BJ
  • HG-SN102J, HG-SN102BJ
  • HG-SN152J, HG-SN152BJ, HG-SN202J, HG-SN202BJ
  • HG-SN302J, HG-SN302BJ
  • HF-KN053, HF-KN13, HG-KR053, HG-KR13
  • HF-KN023, HG-KR023
  • HF-KN043, HG-KR043
  • ASMT, ECMA
  • ECMA
  • ECM-A3
  • ECMA-C
  • ECMA-C, ECMA-E, ECMA-G
  • ECMA-C, ECMA-G
  • ECMA-C, ECMA-E, ECMA-G, ECMA-F
  • ECMA-E
  • ECMA-C, ECMA-E, ECMA-F
  • ECM-A3L, ECM-B3M, ECM-B3H
  • ECM-B3M
  • ECMA (50-750W)
  • ECMA (750W-1.5kW)
  • HG-KR053, HG-KR053B, HG-KR013, HG-KR013B, HG-MR053, HG-MR053B, HG-MR013, HG-MR013B
  • HG-KR23, HG-KR23B, HG-MR23, HG-MR23B
  • HG-KR43, HG-KR43B, HG-MR43, HG-MR43B
  • HG-SR51, HG-SR51B, HG-SR52, HG-SR52B, HG-JR53, HG-JR53B
  • HG-KR73, HG-KR73B, HG-MR73, HG-MR73B, HG-JR73, HG-JR73B, HG-UR72, HG-UR72B
  • HG-SR81, HG-SR81B, HG-SR102, HG-SR102B, HG-JR53, HG-JR53B, HG-JR103, HG-JR103B
  • HG-SR121, HG-SR121B, HG-SR201, HG-SR201B, HG-SR152, HG-SR152B, HG-SR202, HG-SR202B, HG-JR73, HG-JR73B, HG-JR103, HG-JR103B, HG-JR153, HG-JR153B, HG-JR203, HG-JR203B, HG-RR103, HG-RR103B, HG-RR153, HG-RR153B, HG-UR152, HG-UR152B
  • HG-SR301, HG-SR301B, HG-SR352, HG-SR352B, HG-JR353, HG-JR353B, HG-JR153, HG-JR153B, HG-JR203, HG-JR203B, HG-RR203, HG-RR203B, HG-UR202, HG-UR202B
  • HG-SR421, HG-SR421B, HG-SR502, HG-SR502B, HG-JR353, HG-JR353B, HG-JR503, HG-JR503B, HG-RR353, HG-RR353B, HG-RR503, HG-RR503B, HG-UR352, HG-UR352B, HG-UR502, HG-UR502B
  • HG-SR702, HG-SR702B, HG-JR503, HG-JR503B, HG-JR703, HG-JR703B, HG-JR601, HG-JR601B, HG-JR701M, HG-JR701MB
  • HG-JR903, HG-JR903B, HG-JR801, HG-JR801B, HG-JR12K1, HG-JR12K1B, HG-JR11K1M, HG-JR11K1MB,
  • HG-JR15K1, HG-JR15K1M, HG-JR15K1MB
  • HG-JR20K1, HG-JR25K1, HG-JR22K1M
  • HG-KR053, HG-KR053B, HG-KR013, HG-KR013B, HG-MR053, HG-MKR053B, HG-MR013, HG-MR013B
  • HG-SR524, HG-SR524B, HG-JR534, HG-JR534B
  • HG-SR1024, HG-SR1024B, HG-JR534, HG-JR534B, HG-JR734, HG-JR734B, HG-JR1034, HG-JR1034B
  • HG-SR1524, HG-SR1524B, HG-SR2024, HG-SR2024B, HG-JR734, HG-JR734B, HG-JR1034, HG-JR1034B, HG-JR1534, HG-JR1534B, HG-JR2034, HG-JR2034B
  • HG-SR3524, HG-SR3524B, HG-JR1534, HG-JR1534B, HG-JR2034, HG-JR2034B, HG-JR3534, HG-JR3534B
  • HG-SR5024, HG-SR5024B, HG-JR3534, HG-JR3534B, HG-JR5034, HG-JR5034B
  • HG-SR7024, HG-SR7024B, HG-JR5034, HG-JR5034B, HG-JR7034, HG-JR7034B, HG-JR6014, HG-JR6014B, HG-JR7014, HG-JR7014B
  • HG-JR9034, HG-JR9034B, HG-JR8014, HG-JR8014B, HG-JR12K14, HG-JR12K14B, HG-JR11K1M4, HG-JR11K1M4B
  • HG-JR15K14, HG-JR15K1M4, HG-JR15K1M4B
  • HG-JR20K14, HG-JR25K14, HG-JR22K1M4
  • HG-JR30K1, HG-JR30K1M
  • HG-JR37K1, HG-JR37K1M
  • HG-JR30K14, HG-JR30K1M4
  • HG-JR37K14, HG-JR37K1M4
  • HG-JR45K1M4
  • HG-JR55K1M4
  • HG-KR053, HG-KR053B, HG-KR13, HG-KR13B, HG-KR23, HG-KR23B, HG-MR053, HG-MR053B, HG-MR13B, HG-MR13B, HG-MR23B, HG-MR23B
  • HG-KR053, HG-KR053B, HG-KR13, HG-KR13B, HG-KR23, HG-KR23B, HG-KR43, HG-KR43B, HG-MR053, HG-MR053B, HG-MR13, HG-MR13B, HG-MR23, HG-MR23B, HG-MR43B, HG-MR43B
  • HG-KR43, HG-KR43B, HG-KR73, HG-KR73B, HG-MR43, HG-MR43B, HG-MR73, HG-MR73B, HG-SR51, HG-SR51B, HG-SR52, HG-SR52B, HG-JR53, HG-JR53B, HG-JR73, HG-JR73B, HG-UR72, HG-UR72B
  • HG-KR43, HG-KR43B, HG-KR73, HG-KR73B, HG-MR43, HG-MR43B, HG-MR73, HG-MR73B, HG-SR51, HG-SR51B, HG-SR52, HG-SR52B, HG-SR81, HG-SR81B, HG-SR102, HG-SR102B, HG-JR53, HG-JR53B, HG-JR73, HG-JR73B, HG-JR103, HG-JR103B, HG-UR72, HG-UR72B
  • HG-KR053, HG-KR053B, HG-KR13, HG-KR13B, HG-KR23, HG-KR23B, HG-MR053, HG-MR053B, HG-MR13, HG-MR13B, HG-MR23, HG-MR23B
  • ECM-B3
  • HC-KFS, HC-MFS, HC-SFS, HC-LFS, HC-RFS, HA-LFS, HC-UFS
  • HC-KFS, HC-MFS, HC-UFS
  • HC-SFS, HA-LFS

Phanh điện từ

Chọn Phanh điện từ
  • Cáp điều khiển
  • Không

Phụ kiện mua riêng

Chọn Phụ kiện mua riêng
  • Cáp nguồn, Cáp kết nối, Cáp enconder

Kích thước (WxHxD) mm

Chọn Kích thước (WxHxD) mm
  • 130x250x200
  • 196x40x205mm
  • 196x60x205mm
  • 196x60x206mm
  • 196x80x206mm
  • 168x40x135mm
  • 168x40x170mm
  • 185x60x168mm
  • 168x90x195mm
  • 250x105x200mm
  • 300x170x200mm
  • 195x168x60mm
  • 195x85x168mm
  • 195x168x75mm
  • 135x168x50mm
  • 185x70x168mm
  • 195x168x90mm
  • 135x130x40mm
  • 135x130x50mm
  • 162x70x140
  • 170X45X173
  • 173x45x170
  • 170x35x170
  • 162x60x155
  • 267x155x190
  • 108x50x155mm
  • 168x60x185mm
  • 90x168x195mm
  • 105x250x200mm
  • 172x300x200mm
  • 220x400x260mm
  • 260x400x260mm
  • 168x60x195mm
  • 130x250x200mm
  • 270x638x350
  • 350x738x405
  • 45x168x170
  • 71x168x180
  • 92.5x188x182
  • 120x260x210
  • 180x413x240
  • 210x471x254
  • 240x558x310
  • 360x940x495
  • 370x1140x565
  • 420x1250x590
  • 50x170x170
  • 65x180x170
  • 70x168x190
  • 50x168x135
  • 90x168x195
  • 70x168x135
  • 180x350x200

Đơn vị tính

Chọn Đơn vị tính
  • Pcs

Cân nặng

Chọn Cân nặng
  • 3300g
  • 6600g
  • 4400g
  • 7700g
  • 1300g
  • 1.2kg
  • 920g
  • 1.5kg
  • 1.4kg
  • 0.6kg
  • 0.8kg
  • 0.7kg
  • 0.9kg
  • 1kg
  • 1.6kg
  • 1.8kg
  • 2.3kg
  • 2.2kg
  • 1.9kg
  • 6.5kg
  • 1.7kg
  • 6.2kg
  • 3.7kg
  • 2.1kg
  • 3.6kg
  • 4kg
  • 4.3kg
  • 840g
  • 10000g
  • 13000g
  • 6360g
  • 12100g
  • 2360g
  • 3790g
  • 5880g
  • 18.2kg
  • 13.4kg

Số lượng trong 1 hộp

Chọn Số lượng trong 1 hộp
  • 1

Pcs

Chọn Pcs

Loại sản phẩm

Chọn Loại sản phẩm
  • Drive unit servo
  • Driver servo
  • Đầu nối
  • Servo Motor
  • Servo Drive

Series

Chọn Series
  • V9E
  • SD700
  • SD710
  • MR-J2
  • HS330

Dòng điện

Chọn Dòng điện
  • 1.2-4.2 A
  • 3.3A
  • 5.5A
  • 7.6A
  • 9.5A
  • 12A
  • 16A
  • 17A
  • 1.8A
  • 3.8A
  • 6A
  • 8.4A
  • 11A
  • 24A
  • 30A
  • 40A
  • 50A
  • 60A
  • 70A
  • 80A
  • 120A
  • 170A
  • 220A
  • 320A
  • 420A
  • 520A
  • 10A
  • 0.3A

Mô-men xoắn

Chọn Mô-men xoắn
  • 0.32-1.12 N.m

Mô-men quán tính Kg.m²×10-4

Chọn Mô-men quán tính Kg.m²×10-4
  • 0.051
  • 0.052

Tải trọng trục dọc/trục ngang

Chọn Tải trọng trục dọc/trục ngang
  • 54/78 N

Bộ điều khiển

Chọn Bộ điều khiển
  • 1R8A

Trục

Chọn Trục
  • 8-25mm

Kích thước mặt bích Flange

Chọn Kích thước mặt bích Flange
  • 40mm

Ứng dụng

Chọn Ứng dụng
  • Linh kiện bán dẫn, robot công nghiệp, dây chuyền sản xuất ô tô, máy gia công chính xác
  • Thiết bị sản xuất điện tử, thiết bị điều khiển số (CNC), máy móc đóng gói, máy in, máy dệt, máy móc nhựa và thiết bị thủy tinh, thiết bị kiểm tra...
  • Công nghiệp 3C, pin lithium, chế biến gỗ, đóng gói, robot cánh tay, logistics, thực phẩm, dệt may và các ngành công nghiệp tự động hóa khác

Lắp đặt

Chọn Lắp đặt
  • Kiểu mặt bích

Chiều quay

Chọn Chiều quay
  • Động cơ quay ngược chiều kim đồng hồ CCW

Tốc độ vòng/phút

Chọn Tốc độ vòng/phút
  • 3000-7000 vòng/phút

Encoder Motor

Chọn Encoder Motor
  • Encoder tuyệt đối đơn vòng quay 17-bit

Loại Drive

Chọn Loại Drive
  • Loại xung
  • Loại bus EtherCAT
  • Loại tiêu chuẩn
  • Loại bus CANopen
  • Loại bus MECHATROLINK II
  • Loại bus MECHATROLINK III
  • Loại giao diện Multi IO
  • Loại bus PROFINET

Loại Encoder

Chọn Loại Encoder
  • Loại tuyệt đối
  • Loại BiSS

Truyền thông

Chọn Truyền thông
  • RS-485
  • RS-485, EtherCAT
  • CANopen
  • EtherCAT
  • Micro USB, RS485, Canopen, EtherCAT
  • RS-232C/RS-422

Thông số khác

Chọn Thông số khác
  • Độ chính xác ngõ vào analog 12 bit
  • Độ chính xác ngõ vào analog 16 bit
  • Chức năng cắt bay
  • Giao diện đa dụng
  • Tương thích chuẩn SSCNET
  • Tích hợp sẵn chức năng định vị
  • Tích hợp sẵn chức năng vận hành bằng chương trình

Tiết diện dây

Chọn Tiết diện dây
  • Chiều dài

Đầu cắm động cơ

Chọn Đầu cắm động cơ

Đầu cắm driver

Chọn Đầu cắm driver

Chất liệu cáp

Chọn Chất liệu cáp

Cam điện tử đa năng

Chọn Cam điện tử đa năng

Chiều dài

Chọn Chiều dài

Nguồn cấp

Chọn Nguồn cấp
  • 3-phase 200VAC hoặc 1-phase 230VAC
  • 1-phase 100VAC
  • 3-phase 400VAC
  • 3-phase 200VAC
  • DC4.85-5.25V

Phương pháp điểu khiển

Chọn Phương pháp điểu khiển
  • Chế độ rộng xung PWM, Điều chỉnh dòng điện

Kích thước mặt bích

Chọn Kích thước mặt bích

Dòng điện định mức

Chọn Dòng điện định mức
  • 3.3A
  • 5.5A
  • 7.6A
  • 9.5A
  • 12A
  • 16A
  • 17A
  • 1.8A
  • 3.8A
  • 6A
  • 8.4A
  • 11A
  • 24A
  • 30A

Tiết diện cáp

Chọn Tiết diện cáp

Chiều dài cáp

Chọn Chiều dài cáp

Loại cáp

Chọn Loại cáp

Giao diện motor

Chọn Giao diện motor

Driver Servo

Driver servo là một trong những bộ phận không thể thiếu trong hệ thống servo. Hệ thống này được thiết kế với nhiều các tính năng nổi bật như: hiệu suất cao, điều chỉnh chính xác,... nên được ưa chuộng lựa chọn sử dụng. Vậy để hiểu rõ hơn về driver servo, cùng Hợp Long tìm hiểu ngay qua bài viết dưới đây!  

Driver servo là gì?  

Driver servo là bộ điều khiển, một phần quan trọng không thể thiếu trong hệ thống servo có nhiệm vụ chính nhận tín hiệu điều khiển từ PLC, điều khiển truyền lệnh đến động cơ và điều khiển động cơ servo hoạt động. Đồng thời, sẽ nhận tín hiệu phản hồi liên tục về vị trí và tốc độ hiện tại của động cơ servo từ encoder.  

Cấu tạo của driver servo

cau-tao-driver-servo.jpg

Bộ phận cấu tạo của driver servo được thiết kế gồm 4 bộ phận chính như sau:  

- Bộ chỉnh lưu  

- Mạch một chiều  

- Bộ nghịch lưu  

- Mạch điều khiển  

Nguyên lý điều khiển driver servo

nguyen-ly-dieu-khien-cua-driver-servo.jpg

  - Bộ điều khiển sẽ tính toán để xung phá PMW cho động cơ hoạt động khi nhận được xung điều khiển. Trong quá trình chạy, vị trí và tốc độ được phản hồi liên tục về bộ điều khiển thông qua encoder  

- Bộ điều khiển sẽ dựa vào các tín hiệu để gửi về và so sánh tính toán độ lệch tiếp tục điều khiển xung xuất ra giúp động cơ sẽ đạt được vị trí mong muốn với tốc độ đặt  

- Cảm biến dòng sẽ phản hồi dòng điện tiêu thụ trên động cơ để có những tính toán được tải thực tế và hiệu chỉnh dòng ra cho phù hợp với giá trị lắp đặt  

Đấu nối driver servo  

Kết nối dòng điều khiển bằng mạng truyền thông SSCNET

ket-noi-sscnet.jpg

Kết nối dòng điều khiển bằng phát xung

ket-noi-kieu-phat-xung.jpg

Đấu nối chung

dau-noi-chung.jpg

Xem thêm

Thu gọn