logo-menu

Bộ lọc

Hãng sản xuất

Chọn hãng sản xuất
  • Siemens

Type

Chọn Type
  • 1 Lỗ M12 connector
  • 1 Lỗ G1/2
  • 1 Lỗ M20
  • Có sẵn cáp 1m
  • Có sẵn cáp 3m
  • Có sẵn cáp 5m
  • 1 Lỗ Pg13.5
  • 1 Lỗ 1/2-14NPT
  • 2 Lỗ PG13.5
  • 2 Lỗ G1/2
  • 2 Lỗ 1/2-14NPT
  • 2 Lỗ M20
  • Mặt tròn
  • Mặt vuông 80x80
  • Tự giữ
  • Tự trả về từ phải
  • Tự trả về từ trái
  • Tự trả về từ 2 bên
  • Tự trả về
  • Không trả về giữa
  • Tự trả về giữa
  • Loại tròn đầu phẳng
  • Loại tròn
  • Loại phẳng
  • Còi báo điện tử
  • Loại bán nguyệt
  • Loại bán nguyệt
  • Loại vuông
  • Đầu nhựa
  • Đầu kim loại
  • Đầu kim loại
  • Loại tiêu chuẩn, có nút nhả phía sau
  • Loại tiêu chuẩn, chìa khóa bị mắc kẹt
  • Loại chìa khóa bị mắc kẹt, có nút nhả phía sau
  • Loại lực kéo cao
  • Loại đặc biệt
  • Loại đặc biệt
  • Loại đặc biệt
  • Loại khóa bẫy
  • Loại khóa bẫy
  • Loại khóa bẫy
  • Loại khóa bẫy+Button
  • Loại khóa bẫy+Button
  • 1P
  • 3P
  • 3 Pha
  • 1 Pha
  • 3 Pha/1 Pha
  • 3 Pha/1 Pha
  • 1 Pha 3W
  • 3 Pha 3W
  • 3 Pha 4W
  • 8 Ký tự
  • 4 Ký tự
  • 2 Ký tự
  • 6 Ký tự
  • 5 Ký tự
  • Loại vặn kim
  • Loại vặn 2 kim
  • 3Digits
  • Loại vặn
  • Loại vặn
  • 4Digits
  • 4Digits
  • 6Digits
  • LCD
  • Hiện số
  • 8Digits
  • HSJ
  • HSJ
  • NSJ
  • Type B
  • Type C
  • B
  • C
  • D
  • Type D
  • E1CL
  • E1CN
  • E1CLN
  • E0C
  • E1CG
  • E1CG
  • E1DG
  • Nhấn giữ
  • Nhấn nhả
  • Nhấn khóa-Turn Reset
  • Nhấn khóa-Turn Reset
  • Nhấn khóa-Turn Reset
  • Nhấn khóa-Có chốt
  • Xoay khóa
  • Nhấn kết hợp vặn
  • Nhấn khóa-Turn lock
  • Nhấn khóa-Pull reset
  • Kéo nhả
  • Kéo nhả
  • Ấn cùng lúc
  • Nhấn khóa-Chìa khóa Reset
  • Nhấn nhả-Nhanh
  • Nhấn nhả-Chậm
  • Nhấn nhả-Chậm
  • Nhấn khóa-Cài đặt xoay/kéo
  • Xoay nhả
  • Xoay nhả
  • Nhấn khóa-Kéo Reset
  • Nhấn khóa-Kéo Reset
  • Fixed
  • Drawout
  • T4N
  • T4S
  • T4H
  • T4H
  • T4L
  • T4L
  • T5N
  • T5N
  • T5S
  • T5S
  • T5H
  • T5H
  • T5L
  • T5L
  • A3
  • T6N
  • T6S
  • T6S
  • T6H
  • T6L
  • T7S-M
  • T7S-M
  • T7H-M
  • T7L-M
  • T7V-M
  • T7S
  • T7H
  • T7L
  • T7L
  • A1A, A1B, A1C, A1N, A2B, A2C, A2N
  • MCCB cố định
  • MCCB loại kéo ra được
  • A1C
  • A1N
  • A1A
  • A2C
  • A2N
  • A2N
  • A2B
  • A3N
  • A3S
  • A1B
  • XT1B
  • XT2N
  • XT1C
  • XT1N
  • XT1N
  • XT2S
  • XT2H
  • XT2L
  • XT3N
  • XT3S
  • XT4H
  • XT4H
  • XT4L
  • A0A
  • A0B
  • A0B
  • A0C
  • N, H
  • N
  • S
  • S
  • S
  • M
  • M
  • H
  • L
  • AAG
  • EAG
  • EAG
  • EAGU
  • EAM
  • S0
  • E0
  • HAG
  • JAG
  • JAG
  • JAGU
  • JAM
  • JAM
  • RAG
  • RAGU
  • RAM
  • SAG
  • J0
  • J0
  • A0
  • AAM
  • SAM
  • HAGU
  • HAGU
  • SAGU
  • R
  • DH08
  • DH08
  • DH12
  • DH12
  • DH16
  • DH16
  • DH20
  • DH20
  • DH25
  • DH30
  • DH40
  • DH50
  • DH60
  • N, H, B, F
  • F
  • F, N, H
  • F102
  • F102
  • F103
  • F51
  • F52
  • F53
  • E
  • P
  • X
  • H102
  • H102
  • H103
  • H202
  • H203
  • H403
  • H52
  • H53
  • H603
  • H803
  • SEW
  • CV
  • CV
  • HV
  • SV
  • U
  • U
  • UV
  • CW
  • CW
  • SW
  • CEW
  • CMXA
  • SMXA
  • SMX
  • HMXA
  • Loại công tắc
  • Loại cài Din
  • Loại cài Din
  • W
  • WD
  • W1
  • W1
  • K1
  • Loại chân Din
  • Series trip
  • Relay Trip
  • Relay Trip
  • Dual-coil
  • Dual-coil
  • Dual-coil
  • Đòn bẩy đặt gần pít tông
  • Đòn bẩy đặt xa pít tông
  • Đòn bẩy đặt xa pít tông
  • 1/2-14 NPT conduit
  • 1/2-14 NPT conduit
  • G 1/2 conduit
  • M20 x 1.5 conduit
  • M20 x 1.5 conduit
  • 1/2-14NPT conduit
  • 1 lỗ G1/2 conduit
  • 1/2-14 NPT conduit + Cao su Fluoro
  • 1/2-14 NPT conduit + Cao su Fluoro
  • 1 lỗ G1/2 (PF1/2)
  • 3 lỗ PG13.5
  • 3 lỗ 1/2-14NPT
  • Standard
  • Pre-wired
  • Weather-resistant
  • AC
  • AC
  • DC
  • DC
  • DC
  • AC connector
  • DC connector
  • Bắt vít các đầu nối bằng cáp (bên phải)
  • Bắt vít các đầu nối bằng cáp (bên phải)
  • Các đầu nối bắt vít bằng cáp (bên trái)
  • Các đầu nối bắt vít bằng cáp (bên trái)
  • Thiết bị đầu cuối đúc với cáp (bên phải)
  • Thiết bị đầu cuối đúc với cáp (bên trái) (cáp S-FLEX VCTF 3m)
  • Standard load
  • Standard load
  • Micro load
  • Micro load
  • Cáp bên phải (thiết bị đầu cuối đúc)
  • Cáp bên trái (thiết bị đầu cuối đúc)
  • Cáp bên dưới (thiết bị đầu cuối đúc)
  • Cáp bên dưới (thiết bị đầu cuối đúc)
  • M8
  • M16
  • M16
  • Slim
  • Limit
  • M10
  • M10
  • M10
  • Độ chính xác cao
  • Độ chính xác cao
  • Độ chính xác cao
  • 6 poles
  • 4 poles
  • 4 poles
  • 4 poles + 2 poles
  • 8 chân
  • 5 chân
  • 4 chân
  • 4 Poles (14 chân)
  • 1 Poles (5 chân)
  • 1 Poles (5 chân)
  • 1 Poles (5 chân)
  • 2 Poles (8 chân)
  • 2 Poles (8 chân)
  • 1 Poles (4 chân)
  • 2 Poles (6 chân)
  • 1 Poles (6 chân)
  • 1 Poles (6 chân)
  • 2 Poles (10 chân)
  • 4 Poles (16 chân)
  • 4 Poles (12 chân)
  • 4 Poles (12 chân)
  • 3 Poles (11 chân)
  • 2 Poles (11 chân)
  • 2 Poles (11 chân)
  • 2 Poles (11 chân)
  • 4 Poles (10 chân)
  • 6 Poles (14 chân)
  • Chân đế ngang
  • Mặt bích dọc
  • Mặt bích ngang
  • Hiển thị số dạng cột
  • Hiển thị số dạng cột
  • Hiển thị số dạng cột
  • 7 Ký tự
  • 9 Ký tự
  • 10 Ký tự
  • 11 Ký tự
  • 12 Ký tự
  • 13 Ký tự
  • 14 Ký tự
  • 15 Ký tự
  • 16 Ký tự
  • 17 Ký tự
  • 18 Ký tự
  • 19 Ký tự
  • 20 Ký tự
  • 21 Ký tự
  • 22 Ký tự
  • Tròn kẹp
  • Vuông kẹp
  • Vuông kẹp
  • Khối 3CT
  • Tròn
  • Vuông
  • Vuông
  • Tròn băng quấn
  • Tròn băng quấn
  • CCX2
  • CCX1
  • CCX1
  • CCX1
  • Phẳng
  • Nghiêng
  • NA
  • HB1
  • HB1
  • HB2
  • SG-Dòng tiêu chuẩn
  • SG-Dòng tiêu chuẩn
  • EG-Dòng kinh tế
  • HG-Dòng hiệu suất cao
  • HEW-Dòng hiệu suất cao
  • HEW-Dòng hiệu suất cao
  • SEW-Dòng tiêu chuẩn
  • SEW-Dòng tiêu chuẩn
  • CW-Dòng kinh tế
  • SW-Dòng tiêu chuẩn
  • CV-Dòng kinh tế
  • CS-Dòng kinh tế
  • SV-Dòng tiêu chuẩn
  • HV-Dòng hiệu suất cao
  • HEV-Dòng hiệu suất cao
  • REW-Dòng hiệu suất cao
  • SEV-Dòng tiêu chuẩn
  • SEV-Dòng tiêu chuẩn
  • Nhấn
  • Vặn
  • Vặn
  • Vặn
  • SB
  • SB
  • SB
  • HB
  • HB
  • HB
  • HBK
  • HBK
  • HBK
  • SR
  • SR
  • HR
  • HR
  • HR
  • HRK
  • Fixed, Drawout
  • Fixed, Drawout
  • Tích hợp 2 MCCB
  • Induction motor with terminal box
  • Induction motor with terminal box
  • Induction motor with terminal box
  • Reversible motor with terminal box
  • Reversible motor with terminal box
  • Reversible motor
  • Reversible speed control motor
  • Reversible speed control motor
  • induction(động cơ không đồng bộ)
  • induction(động cơ không đồng bộ)
  • Electromagnetic Brake motor
  • Speed control electromagnetic brake motor
  • Speed control electromagnetic brake motor
  • Induction Motor
  • Induction Motor
  • Connector Type
  • Connector Type
  • F2E-162
  • F2E-220
  • F2E-250
  • F2E-260
  • F2E-320
  • FB98
  • FK55
  • FK66
  • FK77
  • FK89
  • FK99
  • FK99
  • FKL55
  • FKL66
  • FKL66
  • FP-108C
  • NSYCVF
  • NSYCVF
  • R87B
  • R87B
  • R87F
  • R87F
  • R87F
  • R87T
  • SP-1203
  • SP-9225
  • T
  • A
  • A
  • A

Input

Chọn Input
  • 8 Input (sink/source)
  • 8 Input AC 100-120VAC
  • 16 Input (sink/source)
  • 32 Input (sink/source)
  • 1 Fast Input (sink/source) 200kHz
  • 1 Fast Input (sink/source) 200kHz
  • 14 Input (sink/source)
  • 24 Input (sink/source)
  • 24 Input (sink/source)
  • 24 Input (sink/source)
  • 36 Input (sink/source)
  • 36 Input (sink/source)
  • 36 Input (sink/source)
  • 16 Input (sink)
  • 6 Input (sink/source)
  • 6 Input (sink/source)
  • 6 Input (sink/source)
  • 6 Input (sink/source)
  • 6 Input (sink/source)
  • 6 Input (sink/source)
  • 12 Input (sink/source)
  • 40 Input (sink/source)
  • 64 Input (sink/source)
  • 64 Input (sink/source)
  • 16 Input AC 100-120VAC
  • 32 Input AC 100-120VAC
  • 4 Fast Input (sink/source) 200kHz
  • 2 Fast Input (sink/source) 200kHz
  • 8 Input (sink)
  • 32 Input (sink)
  • 48 Input (sink)
  • 48 Input (sink/source)
  • 64 Input (sink)
  • 16 Input AC/DC 48V
  • 16 Input (sink) 5/12VDC
  • 32 Input (sink) 5/12VDC
  • 64 Input (sink) 5/12VDC
  • 16 Input (source)
  • 32 Input (source)
  • 64 Input (source)
  • 16 Input (source) 5VDC
  • 16 Input (sink/source) 5/12VDC
  • 32 Input (sink/source) 5/12VDC
  • 64 Input (sink/source) 5/12VDC
  • 32 Input (sink/source), high speed 5VDC
  • 18 Input (sink/source)
  • 9 Input (sink/source)
  • 20 Input (sink/source)
  • 4 Input (sink/source)
  • 10 Fast Input (sink/source) 200kHz
  • 9 Input (sink/source), 4 high-speed
  • 9 Input (sink/source), 4 high-speed
  • 14 Input (sink/source), 4 high-speed
  • 24 Input (sink/source), 4 high-speed
  • 24 Input (sink/source), 4 high-speed
  • 8 Input (sink/source), 4 high-speed
  • 8 Input (sink/source), 4 high-speed
  • 14 Input (sink/source), 8 high-speed
  • 8 Input (sink/source), 8 high-speed
  • 8 Input (sink/source), 8 high-speed
  • 24 Input (sink/source), 8 high-speed
  • 24 Input (sink/source), 8 high-speed
  • 4 Fast Input
  • 4 Fast Input +1 encoder Input
  • 4 Fast Input +1 encoder Input
  • 6 Input (source), 3 high-speed
  • 4 Input (source), high-speed 5VDC
  • 4 Input (source), high-speed 24VDC
  • 2 Input (source)
  • 2 Input (source), high-speed 5VDC
  • 8 Input (source), 4 high-speed
  • 14 Input (source), 6 high-speed
  • 8 Input (source), 6 high-speed
  • 8 Input (source)
  • 8 Input AC 120/230VAC
  • 16 Input (sink), 6 high-speed
  • 32 Input (sink), 6 high-speed
  • 16 Input AC 120/230 VAC
  • 16 Input AC/DC 24V 48V 125V
  • 6 Fast Input (sink/source) 800kHz
  • 2 Input encoder AA-BB-ZZ-
  • 8 Input AC 200-240VAC
  • 2 Fast Input 200kpps
  • 1 Fast Input 50kpps
  • 16 Input AC 200-240VAC
  • 1 Fast Input 200kpps
  • 6 Input (source)
  • 12 Input (source)
  • 18 Input (source)
  • 24 Input (source)
  • 36 Input (source)
  • 10 Input (sink/source)
  • 20 Fast Input (sink/source) 200kHz
  • 20 Fast Input (sink/source) 500kHz
  • 2 Kênh High speed counter
  • 4 Kênh High speed counter
  • 2 Kênh xung
  • 6 Kênh xung
  • 4 Kênh xung
  • 12 Kênh xung
  • 8 Kênh điều khiển EtherCAT
  • 16 Kênh điều khiển EtherCAT
  • 32 Kênh điều khiển EtherCAT
  • 8 Input (sink/source) (2 counters)
  • 32 Inputs (sink/source)
  • 4 input (Source)
  • 8 Input

Output

Chọn Output
  • 4 Output Relay
  • 8 Output Relay
  • 8 Output Transistor (source)
  • 16 Output Relay
  • 16 Output Transistor (source)
  • 16 Output Triac
  • 32 Output Transistor (source)
  • 6 Output Relay
  • 6 Output Transistor (source)
  • 6 Output Transistor (sink)
  • 10 Output Relay
  • 10 Output Transistor (source)
  • 10 Output Transistor (sink)
  • 16 Output Transistor (sink)
  • 16 Output Transistor (sink)
  • 24 Output Relay
  • 24 Output Relay
  • 24 Output Transistor (Source)
  • 24 Output Transistor (sink)
  • 4 Output Transistor (source)
  • 4 Output Transistor (sink)
  • 4 Output Transistor (source)
  • 4 Output Transistor (sink)
  • 8 Output Transistor (sink)
  • 14 Output Relay
  • 14 Output Transistor (source)
  • 14 Output Transistor (sink)
  • 32 Output Relay
  • 32 Output Transistor (sink)
  • 32 Output Triac
  • 40 Output Relay
  • 40 Output Transistor (sink)
  • 40 Output Transistor (Source)
  • 64 Output Relay
  • 64 Output Transistor (sink)
  • 64 Output Transistor (Source)
  • 48 Output Transistor (sink)
  • 48 Output Transistor (source)
  • 8 Output Triac
  • 8 Output (sink/source)
  • 7 Output Transistor (sink)
  • 32 Output (Sink), high speed
  • 32 Output (source), high speed
  • 12 Output Relay
  • 12 Output Transistor (sink)
  • 12 Output Transistor (source)
  • 7 Outpur Relay
  • 7 Outpur Transistor (Source)
  • 16 Outpur Transistor (Source)
  • 10 Fast Output Transistor (sink/source) 200kHz
  • 7 Outpur (Source), 2 high-speed
  • 7 Outpur (Source), 2 high-speed
  • 10 Outpur Transistor (Source), 2 high-speed
  • 10 Outpur Transistor (Source), 2 high-speed
  • 16 Outpur Transistor (Source), 2 high-speed
  • 16 Outpur Transistor (Source), 2 high-speed
  • 7 Outpur (sink), 2 high-speed
  • 7 Outpur (sink), 2 high-speed
  • 10 Outpur Transistor (sink) (2 high-speed)
  • 10 Outpur Transistor (sink) (2 high-speed)
  • 16 Outpur Transistor (sink), 2 high-speed
  • 16 Outpur Transistor (sink), 2 high-speed
  • 8 Outpur (Source), 2 high-speed
  • 4 Outpur high-speed (Source) + 6 Output Relay
  • 4 Outpur high-speed (Source) + 12 Output Relay
  • 4 Outpur high-speed (Source) + 12 Output Relay
  • 10 Outpur Transistor (Source), 4 high-speed
  • 10 Outpur Transistor (Sink), 4 high-speed
  • 16 Outpur Transistor (Source), 4 high-speed
  • 16 Outpur Transistor (Sink), 4 high-speed
  • 4 fast output
  • 4 Output (source), high-speed 5VDC
  • 4 Output (source), high-speed 24VDC
  • 2 Output Transistor (source)
  • 2 Output Transistor (source), high-speed 5VDC
  • 2 Output Transistor (source), high-speed 24VDC
  • 32 Output Transistor (Source), 4 high-speed
  • 16 Output Transistor (sink/source)
  • 4 fast Output transistor (source) 800kHz
  • 8 Output Relay + 4 Output Transistor (sink/source)
  • 12 Output Transistor (sink/source)
  • 32 Output Transistor (sink/source)
  • 4 Output Relay + 4 Output Transistor (sink)
  • 4 Output Relay + 8 Output Transistor (sink)
  • 4 Output Relay + 12 Output Transistor (sink)
  • 4 Output Relay + 20 Output Transistor (sink)
  • 24 Output Transistor (sink/source)
  • 40 Output Transistor (sink/source)
  • 14 Output Transistor (sink/source)
  • 4 output (Transistor) 0.3A
  • 4 output relay 10A
  • 4 output relay 5A
  • LOGO!Power 12 V/0.9 A
  • LOGO!Power 12 V/1.9 A
  • LOGO!Power 12 V/4.5 A
  • LOGO!Power 24 V/0.6 A
  • LOGO!Power 24 V/1.3 A
  • LOGO!Power 24 V/2.5 A
  • LOGO!Power 24 V/4.0 A
  • 32 Output

Analog Input

Chọn Analog Input
  • 2 Kênh (0-10VDC, 4-20mA)
  • 8 Kênh (-10-10VDC, 4-20mA)
  • 4 Kênh (-10-10VDC, 4-20mA)
  • 2 Kênh Input Thermocouple
  • 2 Kênh
  • 2 Kênh
  • 2 Input(0-10VDC)
  • 4 Kênh Input Thermocouple
  • 8 Kênh Input Thermocouple
  • 4 Kênh (-10-10VDC, 0-20mA)
  • 8 Kênh (-10-10VDC)
  • 8 Kênh (0-20mA)
  • 4 Kênh - Điện áp/Dòng/nhiệt độ
  • 2 Kênh (-10-10VDC, 0-20mA)
  • 8 Kênh Input temperature
  • 4 Kênh Input temperature
  • 4 Kênh Input temperature
  • 4 Kênh (4-20mA)
  • 6 Kênh (4-20mA)
  • 1 Kênh( 0,0-3,3mV) Load Cells
  • 8 Kênh CT ( 0~5A AC)
  • 14 Input (-10-10VDC, 0-20mA)
  • 8 Inputs
  • 16 Input (-10-10VDC, 0-20mA)
  • 6 Inputs
  • 4 Input (Resolution
  • 2 Kênh Input temperature
  • 12 Kênh Input temperature
  • 2 Input (Resolution
  • 4 Kênh (-10-10VDC, 0-20mA)/temperature
  • 4 Kênh (-10-10VDC, 0-20mA)/temperature
  • 8 Kênh (-10-10VDC, 0-20mA)
  • 2 Kênh (-10-10VDC, 0-20mA)/temperature
  • 1 Kênh (-10-10VDC, 0-20mA)
  • 1 Kênh Input temperature
  • 1 and 3-phase 480VAC current range
  • 4 Kênh (-10-10VDC, -20-20mA) 1 Kênh temperature
  • 4 Kênh (-10-10VDC, -20-20mA, 2 Kênh RTD, 4 Kênh TC)
  • 8 Kênh (-10-10VDC, -20-20mA, 8 Kênh temperature)
  • 8 Kênh (-10-10VDC, -20-20mA, 4 Kênh RTD, 8 Kênh TC)
  • 8 Kênh (-10-10VDC, -20-20mA)
  • 8 Kênh (-1-1VDC, 9 Kênh temperature)
  • 4 Kênh (0-10VDC, 0-20mA)
  • 2 Kênh (0-10VDC, 0-20mA)
  • 8 Kênh (0-10VDC, 4-20mA)
  • 2 Kênh loadcell
  • 4 Kênh (0/1-5V, ±5V, 0-10V, ±10V, 0/4-20mA, ±20mA)
  • 8 Kênh (0/1-5V, ±5V, 0-10V, ±10V, 0/4-20mA, ±20mA)
  • 8 Kênh (0/1-5V, ±5V, 0-10V, ±10V)
  • 8 Kênh (0/4-20mA, ±20mA)
  • 4 Kênh (Pt100, Pt1000, Ni100, Ni1000, 0Ω~300Ω)
  • 4 Kênh (J, K, R, S, T, E, N, ±150mV)
  • 8 Kênh (Pt100, Pt1000, Ni100, Ni1000, 0Ω~300Ω)
  • 3 Kênh
  • 4 Input AI (0-10 V)
  • 2 Input Analog (0-10 V or 0/4-20 mA )
  • 2 Input Analog (2/3 wire (Pt100/1000)
  • 2 Kênh (0-10VDC)

Analog output

Chọn Analog output
  • 2 analog outputs (0-10 V or 0/4-20 mA)

Ethernet link

Chọn Ethernet link

Cổng truyền thông

Chọn Cổng truyền thông
  • USB-B, RS-422
  • ASLINK
  • USB-B, RS-232, RS-422/485
  • USB-B, RS-232, RS-422/485
  • USB-B
  • USB-B, CC-Link
  • RS-232, RS-422/485
  • USB-B, RS-232
  • MELSECNET / H Network
  • MES interface
  • USB-B, CC-Link IE
  • BACnet
  • CANopen
  • PROFINET
  • Profibus
  • DeviceNet Master/Slave
  • RS-422/485 x2
  • USB-B, RS-232C, RS-485
  • USB-B, RS-232C
  • RS-422A/485
  • RS-232C x2
  • CompoBus/S Slave
  • USB-B, RS-485
  • USB-B, Modbus/TCP
  • USB-B, 2 CANopen
  • USB-B, 2 Modbus Serial Line
  • USB-B, RS-232/485
  • USB-B, RS-232/485
  • RS-232/485
  • USB-B, RS-232/485, RS-485
  • USB-B, RS-232/485, RS-485
  • USB-B, RS-232/485, RS-485, CANopen
  • USB-B, RS-232/485, CANopen
  • RS-232/422/485, USB
  • RS-422, Mini USB
  • RS-232/422/485, Mini USB
  • PROFIBUS-DP
  • 4x RJ45 Port Ethernet Switches
  • Module truyển thông kết nối GSM/GPRS
  • Module truyển thông kết nối GSM/GPRS/UMTS/LTE
  • Module truyển thông cho tự động hóa tòa nhà KNX

Nguồn cấp

Chọn Nguồn cấp
  • 12-24VAC/DC
  • 400VAC
  • 100/200VAC
  • 100/240VAC
  • 120/240VAC
  • 100~120VAC
  • 5~30VDC
  • 10~60VDC
  • 2P&3P 380~480VAC/450~600VDC
  • 2P&3P 380~440VAC
  • 3P/1P 200-240VAC
  • 3P/2P 380-480VAC
  • 100~120VAC, 200~240VAC
  • 100~120VAC, 200~240VAC
  • 200-240VAC
  • 200-240VAC
  • 200-240VAC
  • 85~264VAC/100~370VDC
  • 85~264VAC/110~350VDC
  • 85~264VAC/120~375VDC
  • 85~264VAC/120~375VDC
  • 85~264VAC/105~370VDC
  • 85~264VAC/105~350VDC
  • 100-120VAC/200-240VAC
  • 90-264VAC
  • 90-264VAC
  • 90-264VAC, 120-375VDC
  • 85-264VAC, 120-375VDC
  • 3x320-600VAC/2x380-600VAC, 450-800VDC
  • 3x320-600VAC/2x360-600VAC, 450-800VDC
  • 2x180-550VAC/180-305VAC, 450-800VDC
  • 88x264VAC
  • 88x264VAC, 88-375VDC
  • 85-264VAC, 88-375VDC
  • 85-276VAC, 88-375VDC
  • 3x320-600VAC
  • 85-264VAC
  • 85-305VAC
  • 85-305VAC
  • 85-264VAC, 125-375VDC
  • 180-264VAC, 220-375VDC
  • 85-264VAC, 120-370VDC
  • 88-264VAC
  • 88-264VAC
  • 90-132VAC, 180-264VAC
  • 88-132VAC, 176-264VAC
  • 100-240VAC, 120-250VDC
  • 100-120VAC/200-500VAC
  • 380-500VAC
  • 100-240VAC, 120-370VDC
  • 230/400VAC
  • 120-240VAC
  • 400-500VAC
  • 3P 400-500VAC
  • 100-200VAC
  • 85-132VAC, 105-170VDC
  • 170-264VAC, 210-340VDC
  • 24~35VDC
  • 24~35VDC
  • 20~35VDC
  • 20~35VDC
  • 20~35VDC
  • 100~220VAC
  • 12/24VAC
  • 12/24VAC
  • 120/230VAC
  • 120/230VAC
  • 24/48/60VDC
  • 24/48/60VDC
  • 120/230VAC/DC
  • 85-64VAC/ 110-300VDC
  • 110-250VAC 50/60Hz
  • 12-24VDC 50/60Hz
  • 270-420VAC 50/60Hz
  • 220-240VAC 50/60Hz
  • 120-250VAC/DC
  • 100~240VAC
  • 100VAC
  • 200VAC
  • 100-240VAC
  • 100-240VAC
  • 24VDC
  • 115VAC
  • 230VAC
  • 48VDC
  • DC12/24V AC110~220V(Relay output)
  • 24-240VAC/DC
  • 380-440VAC
  • 100-240VAC/DC
  • 110VAC
  • 220VAC
  • 440VAC
  • 24VAC/DC
  • 240-440VAC
  • 10A/250VAC, 15A /120VAC

Thông số khác

Chọn Thông số khác
  • Gồm 1 thiết bị điều khiển (E3X-MC11-C1), 1 đầu điều khiển (E3X-MC11-H1), dây cáp E39-Z12-1, sạc pin
  • Gồm 1 thiết bị điều khiển (E3X-MC11-C1-SV2), 1 đầu điều khiển (E3X-MC11-H1), dây cáp E39-Z12-1, sạc pin
  • Loại có bộ điều chỉnh ghép đôi
  • Loại chuẩn
  • Loại ngõ vào đồng bộ bên ngoài
  • Loại cài đặt độ nhạy từ xa
  • Loại hiển thị kép
  • Loại hiển thị đơn
  • Chuyển đổi truyền thông
  • RS-422
  • DeviceNet
  • CompoNet
  • EtherCAT
  • Giá trị ngõ ra tăng theo chiều CW
  • Giá trị ngõ ra tăng theo chiều CCW
  • 3 sản phẩm trong 1 hộp, φ3.5mm
  • 3 sản phẩm trong 1 hộp, φ5.5mm
  • φ2mm
  • φ4mm
  • φ6mm
  • φ8mm
  • φ10mm
  • φ6mm, φ8mm
  • φ6mm, φ10mm
  • Núm xoay dài
  • Tiêu chuẩn
  • Đầu bằng (Vỏ mạ crom)
  • Đầu lồi (Vỏ mạ crom)
  • Đầu bằng (Vỏ nhựa)
  • Đầu lồi (Vỏ nhựa)
  • Hình vuông (Vỏ nhựa)
  • Hình chữ nhật (Vỏ nhựa)
  • Mạ kim loại
  • Mạ kim loại, chìa khóa
  • Hình vuông
  • Viền tròn
  • Viền vuông
  • Viền nhựa tròn
  • Viền kim loại tròn
  • Viền nhựa vuông
  • Viền kim loại vuông
  • Viền nhựa hình chữ nhật
  • Viền kim loại hình chữ nhật
  • Viền nhựa
  • Viền đen
  • Viền kim loại
  • Bộ lọc EMC
  • Có ngõ vào Encoder
  • Cầu đấu nằm
  • Đế gắn DIN
  • Cầu đấu đứng
  • Lắp DIN rail
  • Lắp Bu lông
  • 1 đầu ra điện áp
  • 1 đầu ra điện áp
  • 1 đầu ra điện áp
  • 1 Phase, Metal case with DC OK Relay Contact
  • 1 Phase, Plastic case without DC OK Relay Contact
  • 1 Phase, Metal case without DC OK Relay Contact
  • 1 Phase, Black plastic case
  • 1 Phase, Grey plastic case
  • 1 Phase, Black plastic case, with conformal coating
  • 1 Phase, Metal case, with Class I, Div 2 and ATEX approvals
  • 1 Phase, Metal case, with Class I, Div 2 and ATEX approvals
  • 1 Phase, Metal case, without Class I, Div 2 and ATEX approvals
  • 1 Phase, Plastic case, without Class I, Div 2 and ATEX approvals
  • 1 Phase, Plastic case, with Class I, Div 2 and ATEX approvals
  • 3 Phase, Metal case, without Class I, Div 2 and ATEX approvals
  • 3 Phase, Plastic case, with Class I, Div 2 and ATEX approvals
  • 1 Phase
  • 3 Phase
  • Class I 3-pin connector
  • Class I with PE connection
  • Class I with PE connection
  • Terminal
  • Front Face
  • Harness
  • Delta Standard-No remote ON/OFF
  • Delta Standard-With remote ON/OFF
  • Harness-No remote ON/OFF
  • Harness-With remote ON/OFF
  • JST connector
  • Molex connector
  • JWT connector
  • TE connector
  • TE connector
  • Terminal Block
  • 1 Phase, Delta Standard
  • IP20 connector
  • Terminal Block (Parallel Operation)
  • Front Face (Parallel Operation)
  • Terminal Block-With TUV, UL, CE, CCC, KC, EAC
  • Terminal Block-With UL, EAC
  • Terminal Block-With TUV, UL, CE, EAC
  • With DC OK Relay Contact
  • Without DC OK Relay Contact
  • Screw terminal block
  • Screwless terminal block, indication Monitor
  • Cầu đấu phía trên
  • Cầu đấu phía trên, Tích hợp sẵn Din
  • Connector, Tích hợp sẵn Din
  • Cầu đấu phía trước, Tích hợp sẵn Din
  • Tần số 60Hz
  • Tần số 50/60Hz
  • R=60Ω,L=50mH,C=1500pF
  • Mạch 1P3W, Cấp chính xác 1.0, Tần số 60Hz (Tiêu chuẩn), Tần số 50Hz (Order)
  • Mạch 3P3W, Cấp chính xác 1.0, Tần số 60Hz (Tiêu chuẩn), Tần số 50Hz (Order)
  • Mạch 3P4W, Cấp chính xác 1.0, Tần số 60Hz (Tiêu chuẩn), Tần số 50Hz (Order)
  • Cấp chính xác 1.0, Tần số 60Hz (Tiêu chuẩn), Tần số 50Hz (Order)
  • Cấp chính xác 3.0, Tần số 60Hz (Tiêu chuẩn), Tần số 50Hz (Order)
  • Không có bộ lọc EMC
  • Dòng compact nhỏ gọn, Tích hợp sẵn bộ lọc EMC
  • Dòng mỏng, Tích hợp sẵn bộ lọc EMC
  • Dòng compact nhỏ gọn, Tích hợp sẵn bộ lọc EMC
  • Dùng cho môi trường khắc nghiệt IP66/IP65
  • Dùng cho môi trường khắc nghiệt IP66/IP65
  • Đặc biệt - Mô-đun đơn
  • Phiên bản Sercos
  • Phiên bản Ethernet
  • Làm mát bằng nước
  • Bộ lọc EMC - DC Reactor
  • Bộ lọc EMC - Không có DC Reactor
  • Không có bộ lọc EMC, Có sẵn braking unit
  • Không có bộ lọc EMC, Không có braking unit
  • Dạng tủ hiệu suất cao
  • Hệ thống truyền động tái sinh
  • Ứng dụng đặc biệt - Low harmonic/regen modular single drives
  • DC Reactor
  • Brake resistor(option)
  • STO
  • Bộ lọc EMC, STO
  • Cuộn kháng AC Công suất 0.4-1.5kW
  • Cuộn kháng AC Công suất 2.2kW, 3.7kW
  • Cuộn kháng AC Công suất 5.5kW, 7.5kW
  • Cuộn kháng AC Công suất 11kW, 15kW
  • Cuộn kháng AC Công suất 18.5kW, 22kW
  • Cuộn kháng AC Công suất 30kW, 37kW
  • Cuộn kháng AC Công suất 44kW, 55kW
  • Cuộn kháng DC Công suất 0.2kW
  • Cuộn kháng DC Công suất 0.4kW
  • Cuộn kháng DC Công suất 0.75kW
  • Cuộn kháng DC Công suất 1.5kW
  • Cuộn kháng DC Công suất 2.2kW
  • Cuộn kháng DC Công suất 3.7kW
  • Cuộn kháng DC Công suất 5.5kW
  • Cuộn kháng DC Công suất 7.5kW
  • Cuộn kháng DC Công suất 11kW
  • Cuộn kháng DC Công suất 15kW
  • Cuộn kháng DC Công suất 18.5kW, 22kW
  • Cuộn kháng DC Công suất 37kW
  • Cuộn kháng DC Công suất 45kW
  • Cuộn kháng DC Công suất 55kW
  • Cuộn kháng DC Công suất 30kW
  • Lọc nhiễu EMC Dòng định mức 4A, công suất 0.4kW, 0.75kW
  • Bộ truyền thông cho MX2 8 kiểu điều khiển vào ra, nặng 170g, kích thước 60x67.6x44.8
  • Giao tiếp EtherCAT cho MX2 Nặng 100g, kích thước 60x67.6x44.9
  • Điều hành biến tần RX-V1 Thiết lập thông số, thực hiện giám sát, start/stop biến tần
  • Cáp cho điều hành biến tần Cáp dài 1m
  • Điện trở hãm cho RX-V1 Điện trở 180Ω
  • Bộ truyền thông cho RX 8 kiểu điều khiển vào ra, nặng 170g, kích thước 66.1x79.8x48.1
  • Giao tiếp EtherCAT cho RX
  • Bộ lọc tiếng ồn Radio cho RX-V1 1/3 phase 200VAC
  • DI Board cho RX2
  • Điều hành biến tần RX-V1
  • Cáp cho điều hành biến tần
  • Cáp truyền thông cho CX-Drive
  • PG Board cho RX-V
  • PG Board cho RX2
  • Bộ lọc tiếng ồn Radio cho RX-V1
  • Bộ lắp
  • Cuộn kháng AC
  • Bộ lọc rasmi, 2.2kg
  • Bộ lọc rasmi, 4.5kg
  • Bộ lọc rasmi, 7.0kg
  • Cuộn kháng DC
  • Điện trở hãm cho series V7
  • Sysmatic Studio Drive
  • Hướng dẫn vận hành CX-Drive
  • Dùng cho T4-T5-T6
  • Dùng cho T4-T5-T6
  • Dùng cho A3
  • Dùng cho T4-T5
  • Dùng cho T6
  • Dùng cho T7-T7M
  • Dùng cho T7M
  • Dùng cho A1-A2
  • Dùng cho XT1-XT2-XT3-XT4
  • Dùng cho XT2-XT4
  • Dùng cho XT1-XT3
  • Bảo vệ theo nguyên lý từ nhiệt
  • Dùng cho 3VJ10
  • Dùng cho 3VJ11
  • Dùng cho 3VJ12
  • Dùng cho 3VJ11/12
  • Dùng cho 3VJ10/11/12
  • Dùng cho 3VJ13
  • Dùng cho 3VJ13/14
  • Điều khiển từ nhiệt TM210
  • Dùng cho 3VM10/11 ( Màu xám)
  • Dùng cho 3VM10/11 ( Màu Vàng đỏ)
  • Dùng cho 3VM10/11
  • Dùng cho 3VM12 ( Màu xám)
  • Dùng cho 3VM12 ( Màu Vàng đỏ)
  • Dùng cho 3VM12
  • Dùng cho 3VM13/14 ( Màu xám)
  • Dùng cho 3VM13/14 ( Màu Vàng đỏ)
  • Dùng cho 3VM13/14
  • Dùng cho 3VM
  • Lắp trái/phải
  • Lắp phải
  • Lắp trái
  • Dùng cho NM8(S)-125,250,400,630
  • Dùng cho NXM-63/125
  • Dùng cho NM8(S)-800,1250
  • Dùng cho NXM-160
  • Dùng cho NXM-250
  • Dùng cho NXM-400/630
  • Dùng cho NXM-800
  • Dùng cho NXM-800
  • Dùng cho NXM-1000
  • Dùng cho NXM-1600
  • Dùng cho NM8(S)-125,250,400,630, NM8(S)-800,1250
  • Dùng cho NM8-125
  • Dùng cho NM8S-125, NM8(S)-250
  • Dùng cho NM8(S)-400,630
  • Dùng cho NM8-250
  • Dùng cho NM8S-125/250
  • Dùng cho NM8-400,630
  • Dùng cho NM8S-400,630
  • Dùng cho NM8S-125, NM8(S)-250,400,630
  • Lắp trái-non reset
  • Lắp phải-non reset
  • Phải+trái
  • Lắp trái-reset
  • Lắp phải-reset
  • IEC standard
  • 32 input points
  • 32 output points
  • 16 input points
  • 16 output points
  • 8 I/O points
  • Xám
  • TÍm
  • Trong suốt
  • (1
  • Current flow 10-20A
  • Current flow 30-40A
  • 2kOhm
  • Bật Zero-cross
  • Bật Random
  • Điều khiển cấp và thoát nước tự động
  • Điều khiển cấp nước tự động chống bơm chạy không tải
  • Điều khiển cấp nước tự động có tín hiệu báo mức nước thấp không bình thường
  • Điều khiển cấp và thoát nước tự động có tín hiệu báo mức nước cao không bình thường
  • Điều khiển cấp và thoát nước tự động có tín hiệu báo mức nước cao không bình thường
  • Điều khiển cấp nước tự động có tín hiệu báo mức nước thấp, cao không bình thường, chống bơm chạy không tải và hiện thị mực nước
  • Đèn chỉ thị và cảnh báo mức chất lỏng
  • Dùng với chất lỏng có điện trở riêng thấp
  • Dùng ở nơi có điều kiện khắc nghiệt như nhiệt độ cao / áp suất cao
  • Dùng ở nơi có độ ăn mòn cao
  • Sodium hydroxide, axit axetic, axit sulfuric loãng, axit hydrochloric loãng
  • Nước biển, nước amoniac, axit nitric
  • Thanh phi 6 dài 1 Mét
  • Axit acetic, axit sufuric loãng, nước biển
  • Nước sạch trong thành phố, nước công nghiệp, nước thải.
  • Nước sạch trong thành phố, nước công nghiệp, nước thải, dung dịch alkaline loãng.
  • Dùng ở nơi khoảng cách từ chỗ lắp đặt đến mặt nước xa
  • Dùng nơi không gian lắp đặt hạn chế
  • Làm mát bằng không khí
  • Làm mát bằng không khí
  • Làm mát bằng chất lỏng
  • Làm mát bằng chất lỏng
  • Làm mát bằng chất lỏng
  • 3m (Absolute Encoder)
  • 5m (Absolute Encoder)
  • 10m (Absolute Encoder)
  • 20m (Absolute Encoder)
  • 3m (Incremental Encoder)
  • 10m (Incremental Encoder)
  • 5m (Incremental Encoder)
  • 20m (Incremental Encoder)
  • 3m (Flexible Cable)
  • 5m (Flexible Cable)
  • 10m (Flexible Cable)
  • 20m (Flexible Cable)
  • Cáp 0.5m
  • 2m (load-side lead), Kết nối trực tiếp Servo
  • 5m (load-side lead), Kết nối trực tiếp Servo
  • 10m (load-side lead), Kết nối trực tiếp Servo
  • 2m (opposite to load-side lead), Kết nối trực tiếp Servo
  • 5m (opposite to load-side lead), Kết nối trực tiếp Servo
  • 10m (opposite to load-side lead), Kết nối trực tiếp Servo
  • 0.3m (load-side lead), Junction connector, IP20
  • 0.3m (opposite to load-side lead), Junction connector, IP20
  • 20m (junction type)
  • 30m (junction type)
  • 40m (junction type)
  • 50m (junction type)
  • 2m (junction type)
  • 5m (junction type)
  • 0.3m (load-side lead), Junction connector, IP65
  • 0.3m (opposite to load-side lead), Junction connector, IP65
  • 2m (opposite to load-side lead), Kết nối trực tiếp Servo
  • 5m (opposite to load-side lead), Kết nối trực tiếp Servo
  • High Inertia Series
  • High Inertia Series
  • High Inertia Series
  • Low Inertia Series
  • Medium Inertia Series
  • Medium Inertia Series
  • Medium-High Inertia Series
  • Low inertia
  • Ultra-low inertia
  • Medium inertia
  • Medium inertia
  • Flat type
  • Flat type
  • Có quạt làm mát
  • Drip-proof
  • Open-protected
  • Open-protected
  • Có quạt làm mát, Có phanh
  • Có quạt làm mát, Có phanh
  • Có quạt làm mát, Có phanh
  • (Thermocouple, PT, micro Voltage)
  • Điều khiển 1 trục
  • Điều khiển 2 trục
  • Điều khiển 2 trục
  • Program-Data memory 32 k Steps
  • Hiện thị 16 ký tự x 4 dòng
  • Program-Data memory 4 k Steps
  • Program-Data memory 4 k Steps
  • Program-Data memory 4 k Steps
  • Program-Data memory 4 k Steps
  • Program-Data memory 4 k Steps
  • Program-Data memory 4 k Steps
  • Program-Data memory 4 k Steps
  • Program-Data memory 4 k Steps
  • Program-Data memory 64 k Steps
  • (Pt100, JPt100)
  • (Pt1000, Ni1000)
  • (J, K)
  • Program-Data memory 64k Steps
  • (Pt100, JPt100, Ni100)
  • (K, J, T, B, R, S)
  • (K, J, R, S, E, T, B, N, PLⅡ, W5Re/W26Re, U, L)
  • Xung quay thuận(FP)/quay ngược (RP), xung (PLS)/hướng (DIR)
  • Xung quay thuận(FP)/quay ngược (RP), xung (PLS)/hướng (DIR)
  • Điều khiển 4 trục
  • Điều khiển 8 trục
  • Program-Data memory 20K Steps
  • Program-Data memory 20K Steps
  • Program-Data memory 60K Steps
  • Program-Data memory 260K Steps
  • Program-Data memory 260K Steps
  • (Pt1000, Pt100, JPt100, Pt50, Ni500, Ni120, Ni100, Cu100, Cu50)
  • (R, K, J, T, S, B, E, N, U, L, PLII, W5Re/W26Re)
  • Điều khiển 16 trục
  • Program-Data memory 130k Steps
  • Program-Data memory 40k Steps
  • Program-Data memory 30k Steps
  • Program-Data memory 1000k Steps
  • Program-Data memory 500k Steps
  • Program-Data memory 200k Steps
  • Program-Data memory 100k Steps
  • Program-Data memory 15k Steps
  • Program-Data memory 10k Steps
  • 3 Slots
  • 5 Slots
  • 8 Slots
  • 12 Slots
  • 2 Slots
  • 1 Slots
  • 0.45m
  • 0.6m
  • 1.2m
  • 3.0m
  • 10.0m
  • 5.0m
  • (B, R, S, N, K, E, J, T)
  • (B, R, S, N, K, E, J, T)
  • Load Cells
  • Đo biến dòng CT ( 0~5A AC)
  • Điều khiển 3 trục
  • Program-Data memory 80k Steps
  • Program-Data memory 160k Steps
  • Program-Data memory 320k Steps
  • Program-Data memory 1200k Steps
  • Ngôn ngữ C/C++
  • 10 Slots
  • 10 Input
  • 16 Input
  • 32 Input
  • 32 Input
  • 64 Input
  • High-speed analog Input module
  • Đầu vào nhiệt độ
  • Cách ly kênh đầu vào
  • High-speed analog Output module
  • (B, R, S, K, E, J, T, N, U, L, PLⅡ, W5Re/W26Re, Pt100, JPt100)
  • Điều khiển 32 trục
  • Điều khiển 64 trục
  • Điều khiển 128 trục
  • Điều khiển 256 trục
  • Đếm(xung/s) 30k/10k/1k/100/50/10/1/0.1
  • 1Gbps
  • 1 Gbps/100 Mbps/10 Mbps
  • 1 Gbps
  • 1 Gbps Tr
  • 10K Steps-16K words
  • 8K Steps-8K words
  • 4K Steps-4K words
  • 2K Steps-2K words
  • 20K Steps
  • 20K Steps
  • 10 K Step
  • 5 K Step
  • 6 K Step
  • (K, J, R, S, B, E, T, N, C, PT100, PT1000, NI100, NI1000)
  • 1 isolated RS485 serial link
  • 1 RS485 serial link
  • (J, K, R, S, B, T, N, E, C)
  • High-speed counter
  • High-speed counter with event management
  • 4 Motor starters
  • Emergency stop switches, 3
  • Emergency stop switches, 4
  • Emergency stop switches safety light curtains with solid-state outputs, 3
  • Emergency stop switches safety light curtains with solid-state outputs, 4
  • 10/100 Mbit/s
  • 20 kbits/s... 1 Mbits/s (configurable)
  • 1.2...112.2 kbits/s
  • Slave Profibus DP
  • Memory Card 256 MB
  • Max 4 axes
  • Max 8 axes
  • Max 16 axes
  • 50kB
  • Thermocouples type J, K
  • RTD Pt 100, Pt 200, Pt 500, Pt 1000
  • Memory Card 4 MB
  • Memory Card 12 MB
  • Memory Card 24 MB
  • Memory Card 2 GB
  • Memory Card 32 GB
  • 75kB
  • 100kB
  • 125kB
  • 150kB
  • (J, K, S, T, R, E, N)
  • (Pt10/50/100/200/500/1000,Ni100/120/200/500/1000,Cu10/50/100, LG-Ni1000)
  • (J, K, T, E, R, S, N, C, TXK/XK(L))
  • Output
  • 300kB
  • 500kB
  • 1mB
  • 2mB
  • 4mB
  • 3mB
  • 175kB, Ni100, Pt100
  • 250kB
  • 225kB
  • 450kB
  • 750kB
  • 6mB
  • 1.5mB
  • (B, E, J, K, N, R, S, T, Ni100/1000, LG-Ni1000, Pt100/1000/200/500)
  • (Ni100/1000, LG-Ni1000,Pt100/1000
  • (B, C, E, J, K, L, N, R, S, T, TXK/XK(L), Cu10/50/100, Ni10/100/1000, LG-Ni1000, Ni120/200/500, Pt10/50/100/1000/200/500)
  • 10/100 Mbps
  • 10/100/1000 Mbps
  • 10/100/1000 Mbps, for SIMATIC S7-1500, S7-400, S7-300
  • WLAN 300 Mbit/s 2.4gHz/5gHz, PoE, MIMO 2x2
  • 40-pole for 35 mm wide modules incl. 4 potential bridges
  • 40-pole for 35 mm wide modules incl. 4 potential bridges
  • 40-pole for 25 mm wide modules
  • Potential bridges thay thế cho front connector 35mm modules, sử dụng cho tất cả modules 24VDC, không phù hợp với 230V, không phù hợp với Analog Modules
  • Output 24VDC/3A
  • Output 24VDC/8A
  • ps 25W
  • ps 60W
  • ps 60W
  • Time-controlled digital Inputs, 16 digital outputs with time stamp, Count, PWM, oversampling
  • Master
  • Master
  • Slave
  • Điều khiển 2 trục hoặc 3 trục
  • 7k Steps
  • 800 Steps
  • 10k Steps
  • 32k Steps
  • 4k Steps
  • 15k Steps
  • 64K Steps
  • 48k Steps
  • 96k Steps
  • 128k Steps
  • 192k Steps
  • 256k Steps
  • 384k Steps
  • 1M Steps
  • 4 Slots
  • 6 Slots
  • 7 Slots
  • 0 Slots
  • 400 Blocks, web server, data log, user-defined Web pages
  • Antennas nhận giữ liệu GPS trên LOGO! CMR
  • CápAntennas cho GPS trên LOGO! CMR
  • Antennas thu thanh cho LOGO! CMR
  • LOGO!Power 12V/ 0.9A
  • LOGO!Power 12V/ 1.9A
  • LOGO!Power 12V/ 4.5A
  • LOGO!Power 24V/ 0.6A
  • LOGO!Power 24V/ 1.3A
  • LOGO!Power 24V/ 2.5A
  • LOGO!Power 24V/ 4.0A
  • LOGO! 12/24 RCE, LOGO!Power 24V, 1.3A
  • LOGO! 230 RCE
  • LOGO! 12/24 RCEo, LOGO!Power 24V, 1.3A, LOGO! TDE
  • LOGO! 12/24 RCE, LOGO!Power 24V, 1.3A, SIMATIC HMI KP300 Basic mono PN
  • LOGO! 12/24 RCE, LOGO!Power 24V, 1.3A, SIMATIC HMI KTP400 Basic
  • LOGO! 12/24 RCE, LOGO!Power 24V, 1.3A, SIMATIC HMI KTP700 Basic
  • Dùng cho Motor
  • Biến dòng loại FOR METER (cấp chính xác 3.0), Biến dòng loại OCR (cấp chính xác 5P5), Không chân đỡ
  • Biến dòng loại FOR METER (cấp chính xác 3.0), Không chân đỡ
  • Biến dòng loại FOR METER (cấp chính xác 3.0), Không chân đỡ
  • Biến dòng loại OCR (cấp chính xác 5P5), Không chân đỡ
  • Biến dòng loại OCR (cấp chính xác 5P10), Không chân đỡ
  • Biến dòng loại FOR METER (cấp chính xác 1.0), Không chân đỡ
  • Biến dòng loại FOR METER (cấp chính xác 3.0), Biến dòng loại OCR (cấp chính xác 5P5), Có chân đỡ
  • Biến dòng loại FOR METER (cấp chính xác 3.0), Biến dòng loại OCR (cấp chính xác 5P5), Có chân đỡ
  • Biến dòng loại FOR METER (cấp chính xác 3.0), Có chân đỡ
  • Biến dòng loại OCR (cấp chính xác 5P5), Có chân đỡ
  • Biến dòng loại OCR (cấp chính xác 5P10), Có chân đỡ
  • Biến dòng loại FOR METER (cấp chính xác 1.0), Có chân đỡ
  • Biến dòng loại FOR METER (cấp chính xác 1.0), Biến dòng loại OCR (cấp chính xác 5P10), Không chân đỡ
  • Biến dòng loại FOR METER (cấp chính xác 1.0), Biến dòng loại OCR (cấp chính xác 5P10), Có chân đỡ
  • Biến dòng loại FOR METER (cấp chính xác 1.0), Biến dòng loại OCR (cấp chính xác 5P10), Có chân đỡ
  • Biến dòng loại FOR METER, cấp chính xác 3.0, 3P3W
  • Biến dòng loại FOR METER, cấp chính xác 1.0, 3P3W
  • Biến dòng loại EOCR, cấp chính xác 5P5, 3P3W
  • Biến dòng loại EOCR, cấp chính xác 5P10, 3P3W
  • Biến dòng loại FOR METER, cấp chính xác 3.0, 3P4W
  • Biến dòng loại FOR METER, cấp chính xác 1.0, 3P4W
  • Biến dòng loại EOCR, cấp chính xác 5P5, 3P4W
  • Biến dòng loại EOCR, cấp chính xác 5P10, 3P4W
  • Biến dòng 3 pha loại FOR METER, Dùng cho máy cắt 200-1600A, 3P2W, Terminal
  • Biến dòng 3 pha loại OCR, Dùng cho máy cắt 200-1600A, 3P2W, Terminal
  • Biến dòng 3 pha loại FOR METER, Dùng cho máy cắt 200-1600A, 3P4W, Terminal
  • Biến dòng 3 pha loại FOR METER, Dùng cho máy cắt 200-1600A, 3P4W, Terminal
  • Biến dòng 3 pha loại OCR, Dùng cho máy cắt 200-1600A, 3P4W, Terminal
  • Biến dòng 3 pha loại OCR, Dùng cho máy cắt 200-1600A, 3P4W, Terminal
  • Biến dòng loại FOR METER, cấp chính xác 1.0
  • Biến dòng loại OCR, cấp chính xác 5P10
  • Biến dòng loại FOR METER, cấp chính xác 3.0
  • Biến dòng loại OCR, cấp chính xác 5P20
  • Class 1
  • Class 1
  • 5P10
  • Hệ số công suất, Điện áp, Dòng điện, Công suất tác dụng, Công suất phản kháng
  • Hệ số công suất, Điện áp, Dòng điện, Công suất tác dụng, Công suất phản kháng, Thời gian đầu vào của tụ
  • Nguồn cấp 90-260VAC, 110VDC
  • Nguồn cấp 90-260VAC, 110VDC, RS-485
  • Nguồn cấp 90-260VAC
  • Nguồn cấp 90-260VAC, RS-485
  • Dùng cho TD, TS100->800
  • Dùng cho TD, TS100->800
  • Dùng cho TS1000~1600
  • Dùng cho TD100, 160
  • Dùng cho TS100, 160, 250
  • Dùng cho TS400, 630
  • Dùng cho TS800
  • Dùng cho TS400-TS630
  • Dùng cho 3P TS1000/1250/1600N
  • Dùng cho 4P TS1000/1250/1600N
  • Dùng cho TD100/160 3P (4P)
  • Dùng cho TS250 3P (4P)
  • Dùng cho TS400/630 3P (4P)
  • Dùng cho TS800 3P (4P)
  • Dùng cho TS250
  • Dùng cho 3VA10/11
  • Dùng cho 3VA12/13/14
  • Gắn bên trái
  • Dùng cho 3VA12
  • Dùng cho 3VA20/21, 3VA22
  • Dùng cho 3VA13/14, 3VA23/24
  • Dùng cho 3VA10/11 ( Màu xám)
  • Dùng cho 3VA20/21, 3VA22 ( Màu xám)
  • Dùng cho 3VA12 ( Màu xám)
  • Dùng cho 3VA13/14, 3VA23/24 ( Màu xám)
  • Dùng cho 3VA10/11 ( Màu Vàng đỏ)
  • Dùng cho 3VA15, 3VA25 ( Màu xám)
  • Dùng cho 3VA12 ( Màu Vàng đỏ)
  • Dùng cho 3VA20/21, 3VA22 ( Màu Vàng đỏ)
  • Dùng cho 3VA13/14, 3VA23/24 ( Màu Vàng đỏ)
  • Dùng cho 3VA15, 3VA25 ( Màu Vàng đỏ)
  • Chỉ dùng cho 3VA2
  • Chỉ dùng cho 3VA2
  • (0.7-1)xIn
  • (0.7-1)xIn
  • Tay màu đen
  • 1 x (1.5-95 mm²)
  • 1 x (1.5-95 mm²)
  • 1 x (25-95 mm²)
  • 1 x (120-185 mm²)
  • 1 x (120-185 mm²)
  • 2 x (50-120 mm²)
  • 35-45mm
  • Loại ngắn, 3 cực
  • Loại ngắn, 4 cực
  • Loại dài, 3 cực
  • Loại dài, 4 cực
  • 45mm, 3 cực
  • 45mm, 4 cực
  • OF, SD, SDE, SDV
  • OF, SD, SDE, SDV mức thấp
  • Dùng cho MX
  • Dùng cho MX
  • Dùng cho MN
  • Dùng cho MN
  • 2 x (35-240 mm²)
  • 1 x (35-300 mm²)
  • 1 x (35-300 mm²)
  • 52.5mm, 3 cực
  • 52.5mm, 4 cực
  • 70mm, 3 cực
  • 70mm, 4 cực
  • Loại ngắn, 45mm, 3 cực
  • Loại ngắn, 45mm, 4 cực
  • Loại dài, 45mm, 3 cực
  • Loại dài, 45mm, 4 cực
  • Loại dài, 52.5mm, 3 cực, cung cấp với tấm cách điện
  • Loại dài, 52.5mm, 4 cực, cung cấp với tấm cách điện
  • 1 x (120-240 mm²)
  • 6 x (1.5-35 mm²)
  • 1In
  • OF
  • OF (có dây)
  • SD (có dây)
  • Có dây, Dùng cho MX
  • Có dây, Dùng cho MN
  • 1 x (25-70 mm²)
  • 27-35mm, 3 cực
  • 27-35mm, 4 cực
  • Tác động nhanh, CE
  • Tác động nhanh, CE
  • Tác động nhanh
  • Kiểu F
  • Kiểu V
  • AC 100-250V lắp trái-reset
  • AC 100-250V lắp trái-reset
  • AC 100-250V lắp trái-reset
  • AC 380-480V lắp trái-reset
  • Breaking capacity N
  • Breaking capacity S
  • High breaking capacity H
  • High breaking capacity H
  • Very high breaking capacity C
  • RST(N)
  • RST(N)
  • RST(N)
  • (N)RST
  • (N)RST
  • Chìa khóa - Key
  • Lock - Khóa
  • Bộ 1 module liên động và 1 cáp liên động 2m dùng cho 1 ACB
  • 2 mét
  • 3 mét
  • 4.5 mét
  • Có sẵn Cuộn đóng, Cuộn cắt, Motor, Tiếp điểm phụ
  • Có sẵn Cuộn đóng, Cuộn cắt, Motor, Tiếp điểm phụ
  • Tác động tức thời
  • Tác động thời gian trễ
  • 2nd additional Protection
  • AX(5a5b)
  • AX(2a2b)
  • AX(4a4b)
  • Bắt buộc lắp kèm khối EX1-W
  • Bắt buộc lắp kèm khối giao tiếp
  • Earth leakage Protection
  • Ground found Protection
  • HAX(5a5b)
  • HAX(1a1b)
  • HAX(2a2b)
  • HAX(3a3b)
  • HAX(4a4b)
  • Neutral pole 50% Protection
  • AC-DC100-240V
  • DC24-60V
  • AC100-240V/DC100-125V với tiếp điểm ngõ ra
  • DC24-60V với tiếp điểm ngõ ra
  • C100-240V với tiếp điểm ngõ ra SSR
  • 1 tiếp điểm
  • 2 tiếp điểm
  • 3 tiếp điểm
  • 4 tiếp điểm
  • 5 tiếp điểm
  • MCR/INST Only
  • MCR/INST Only for SWA
  • Generator Protection use
  • Generator Protection use for - SWA
  • General use
  • General use for - SWA
  • Adaptation for MVS fixed, drawout devices (dùng cáp)
  • Set cáp
  • 2 normal + 1 replacement source (Loại dùng cáp)
  • 2 sources + 1 coupling (Loại dùng cáp)
  • Adaptation fixture 3 sources, only 1 device closed, fixed or drawout (Loại dùng cáp)
  • Bên tay phải
  • Bên tay trái
  • ACP+BA Controller ( 2 Source) 220/240VAC 50/60Hz
  • ACP+BA Controller ( 1 Source + 1Generator) 220/240VAC 50/60Hz
  • ACP+BA Controller ( 2 Source) 380/415VAC 50/60Hz
  • ACP+BA Controller ( 1 Source + 1Generator) 380/415VAC 50/60Hz
  • 48/415VAC 50/60Hz
  • Bảo vệ quá tải có bảo vệ mất pha
  • Bảo vệ quá tải có bảo vệ mất pha
  • Bảo vệ quá tải
  • Bảo vệ quá tải
  • Bảo vệ quá tải
  • Bảo vệ quá tải
  • Bảo vệ quá tải
  • Bảo vệ quá tải
  • Bảo vệ mất pha
  • Bảo vệ quá tải, Bảo vệ mất pha
  • Connector
  • Tích hợp sẵn Din
  • Plastic case without DC OK Relay Contact
  • Kim loại
  • Nhựa
  • Hình tròn
  • Hình chữ nhật
  • Nhôm
  • Nhôm
  • Dùng cho ABL2REM24085K, ABL2REM24100K, ABL2REM24150K
  • DIN rail 35mm
  • Dùng cho ABL2REM24015K, ABL2REM24015KQ, ABL2REM24020K, ABL2REM24020KQ, ABL2REM24045K, ABL2REM24045KQ, ABL2REM24065K, ABL2REM24065KQ
  • (0.8-1)In
  • (0.7-1)In
  • Đầu nối 40 chân

Đơn vị tính

Chọn Đơn vị tính
  • Pcs
  • Psc
  • Bộ
  • Bộ

Số lượng trong 1 hộp

Chọn Số lượng trong 1 hộp
  • 1
  • 10
  • 10
  • 5
  • 1 bộ 2 tấm
  • 1 bộ 3 thanh nối
  • 1 bộ 3 thanh nối
  • 1 bộ 2 cái
  • 100 pcs/ hộp
  • 50 pcs/ hộp
  • 20 pcs/ hộp
  • 25 pcs/ hộp
  • 25 pcs/ hộp
  • 10pcs/Hộp
  • 10pcs/Hộp
  • 20
  • 1 bộ 3 cái
  • 1 bộ 4 thanh nối

Logo

Logo! điều khiển dễ dàng và giám sát qua màn hình hiển thị, đây là mô-đun logic thông dụng của Siemens, ứng dụng đơn giản phù hợp trong công nghiệp, các công trình xây dựng giúp làm giảm chi phí và tối ưu thời gian thiết kế,....   

Mô tả kỹ thuật Logo!  

Logo! chính là một mô-đun logic thông dụng của sản phẩm Siemens, phù hợp với các ứng dụng đơn giản trong các công trình xây dựng, công nghiệp như hệ thống chiếu sáng, điều khiển hệ thống băng tải, hệ thống chuông báo, hệ thống bơm, điều khiển đóng cắt,... ứng dụng giúp làm giảm chi phí và tối ưu thời gian thiết kế, bố trí bảng điều khiển và đơn giản hóa hệ thống dây, hỗ trợ giảm các yêu cầu về không gian tối ưu trong các tủ điều khiển.  

logo!

Logo! vận hành điều khiển dễ dàng và giám sát nhanh thông qua màn hình hiển thị, cùng phần mềm Logo! Soft Comfort giúp việc cấu hình hóa cho các mô-đun logic trực quan và đơn giản hơn. Tích hợp sẵn để được kết nối Web Server, truyền thông từ xa thông qua mạng di động (GSM), tối ưu đồng bộ hóa thời gian và phát hiện vị trí (GPS) được cung cấp bởi các mô-đun truyền thông CMR được hoàn thành nhiều cơ hội mới cho Logo!  
Logo! với nhiều mô-đun mở rộng có thể mở rộng tới 24 đầu vào, 20 đầu ra số (Logo!8) và 8 đầu vào, 8 đầu ra tương tự (Logo!8). Tích hợp có sẵn mô-đun truyền thông với giao tiếp AS và KNX.  

Đặc điểm chính của Logo

- Dễ dàng sử dụng  
- Kích thước nhỏ gọn  
- Khả năng mở rộng linh hoạt  
- Kết nối đa dạng  
- Tích hợp HMI  
- Phạm vi ứng dụng rộng rãi  

logo!

Tính năng kỹ thuật Logo  

- Tích hợp 43 khối chức năng.  
- Kết nối tới 400 khối chức năng trong một chương trình.  
- Mở rộng tới 24 đầu vào số, 8 đầu vào tương tự, 20 đầu ra số, 8 đầu ra tương tự.  
- Giao tiếp Ethernet chuẩn được tích hợp cho truyền thông với các mô-đun Logo! 0BA8 khác, tích hợp với các thiết bị SIMATIC, màn hình, máy tính.  
- Tối đa 9 Logo!s có thể kết nối trong mạng.  
- Hỗ trợ ghi nhật ký dữ liệu.  
- Kết nối Web Server.  
- Sử dụng phần mềm Logo! Soft Comfort 8.2.  
- Có thể dùng thẻ nhớ micro SD làm bộ nhớ lưu trữ chương trình.  
Tính năng mới  
- Chương trình Logo! Web Editor (Lwe) cho phép có thể tạo các trang web tùy chỉnh, ứng dụng để điều khiển và thực hiện giám sát tác vụ Logo! tự động.  
- Các thành phần đặt vào khung giao diện thiết kế được thông qua kéo và thả.  
- Có thể vẽ đồ họa, hình ảnh, văn bản và liên kết.  
- Giá trị số: nút điều khiển hoặc hiển thị biểu tượng.  
- Giá trị tương tự (có thể ghi) dưới dạng hình, thanh trượt tương tự (có thể ghi) hoặc biểu đồ thanh tương tự.  
- Đồng hồ Logo!: Theo dõi ngày và giờ của Logo khi được kết nối!  

logo!

Ứng dụng Logo!  

- Điều khiển đèn đường  
- Điều khiển đèn giao thông  
- Chuông báo động  
- Điều khiển bơm luân phiên  
- Đóng mở cửa  
- Điều khiển thang máy  
- Điều khiển máy nén khí  
- Nông nghiệp  
- Máy giặt công nghiệp  
- Máy đóng gói  
- Máy cắt ống  

Xem thêm

Thu gọn