Ngày nay, nhu cầu sử dụng biến tần tại các khu công nghiệp, các tòa nhà ngày càng cao. Không chỉ vậy những yêu cầu như hỗ trợ kết nối, độ tin cậy cao, thân thiện với người dùng là điều đặt lên hàng đầu khi lựa chọn biến tần. Dòng biến tần ATV610 Schneider mang đến giải pháp điều khiển thông minh, hiện đại, dễ dàng tích hợp tại các địa điểm như tào nhà, nhà máy công nghiệp.

Đặc tính kỹ thuật chính biến tần ATV610 Schneider:
- Nguồn điện áp Altivar ATV610: 380 - 415V 3 Pha 50/60 Hz, Động cơ không đồng bộ 3 pha 380-415V, 0.75-160KW.
- Tích hợp bộ lọc C3 EMC
- Tần số ngõ ra: 0.1-500 Hz
- altivar 610 sử dụng để điều khiển động cơ không đồng bộ 3 pha
- Có thể cài đặt lại thông số qua màn hình được tích hợp sẵn hoặc từ phần mềm PowerSuite.
- Schneider atv610 có tích hợp hình thức giao tiếp kiểu Modbus, lonworks, BACnet, CANopen, Apogee FLN, Metasys N2.
- Các giải pháp triệt sóng hài: Bộ lọc nhiễu bổ sung, lọc nguồn…
- Cấp độ bảo vệ: IP 20/ 40/ 65
- Altivar ATV610 có chứng nhận: CE, RoHS, REACH, PEP, EoLI
Bảng thông số ATV610 Schneider
Tên sản phẩm |
Biến tần ATV610U40N4 Schneider |
Biến tần ATV610U55N4 Schneider |
Biến tần ATV610D15N4 Schneider |
Biến tần ATV610D37N4 Schneider |
Biến tần ATV610U07N4 Schneider |
Dòng |
ATV610 |
Công suất |
4kW |
5.5kW |
15kW |
37kW |
0.75kW |
Nguồn cấp (Sai số nguồn cấp cho phép) |
380-415V |
380-415V |
380-415V |
380-415V |
380-415V |
Dòng điện |
8.8A (380V), 8.5A (415V) |
11.6A (380V), 11A (415V) |
29.4A (380V), 27.7A (415V) |
76.6A (380V), 72.9A (415V) |
3.1A (380V), 2.9A (415V) |
Dải tần số |
0.1-500Hz |
Ngõ vào |
Analog AI1...AI3; logic DI1...DI6 |
Ngõ ra |
Analog AQ1, AQ2; relay R1, R2, R3 |
Khả năng quá tải |
110% trong 60s hay 120% trong 20s |
Truyền thông |
2 cổng truyền thông modbus |
Ứng dụng |
Nước và xử lý nước thải, dầu khí, điều khiển quy trình và máy móc, quản lý tòa nhà |
Cấp độ vệ |
IP20/IP40/IP65 |
IP20/IP40/IP65 |
IP20/IP40/IP65 |
IP20/IP40/IP65 |
IP20/IP40/IP65 |
Kích thước |
145x297x203mm |
145x297x203mm |
171x360x233mm |
226x613x271mm |
145x297x203mm |
Trọng lượng |
4kg |
4.1kg |
7.2kg |
26.8kg |
2.4kg |
Ứng dụng biến tần ATV610 Schneider
Altivar ATV610 Schneider là dòng sản phẩm thuộc nhóm EasyLine của Schneider- Giúp cải thiện về hiệu suất máy và giảm chi phí khi vận hành bằng cách tối ưu năng lượng tiêu thụ, tăng sự tiện lợi cho người sử dụng. atv610 schneider electric đáp ứng tốt những yêu cầu, tính năng tại nơi ứng dụng.
Một số ứng dụng biến tần ATV610 Schneider
- Dầu khí: Bơm tuần hoàn, Bơm thoát nước, bơm chuyển dầu
- ATV610 manual giúp điều khiển quy trình và máy móc: Hệ thống quạt làm mát, quạt làm mát, quạt hút, bơm tuần hoàn, băng tải, máy nén…
- Nước và xử lý nước thải: Bơm tăng áp, bơm nước cấp, bơm gió rửa lọc, bơm đẩy.
Quý khách muốn đặt hàng hoặc tư vấn chi tiết biến tần ATV610 Schneider chính hãng - giá tốt - bảo hành 12 tháng hãng. Để biết thêm Altivar ATV610 cũng như atv610 catalog hãy liên hệ Hotline 19006536 để được hỗ trợ với chiết khấu cao nhất.
Bảng giá Schneider : Schneider Price list book 2017
Bảng giá Easy Line :
Bảng giá biến tần ATV310 ATV610:
Video giới thiệu biến tần ATV610
Bảng chọn mã sản phẩm biến tần ATV610 Schneider
Mã hàng |
Tải |
kW |
HP |
Tài Liệu |
Kích thướcV (WxHxD) mm |
Update |
ATV610U07N4 |
Tải nhẹ (Normal duty) |
0.75 |
1 |
Data sheet ATV610U07N4 |
145x297x203 |
27/06/2017 |
Tải nặng (Heavy duty) |
0.37 |
0.5 |
145x350x203 (+ EMC plate) |
27/06/2017 |
ATV610U15N4 |
Tải nhẹ (Normal duty) |
1.5 |
2 |
Data sheet ATV610U15N4 |
145x297x203 |
27/06/2017 |
Tải nặng (Heavy duty) |
0.75 |
1 |
145x350x203 (+ EMC plate) |
27/06/2017 |
ATV610U22N4 |
Tải nhẹ (Normal duty) |
2.2 |
3 |
Data sheet ATV610U22N4 |
145x297x203 |
27/06/2017 |
Tải nặng (Heavy duty) |
1.5 |
2 |
145x350x203 (+ EMC plate) |
27/06/2017 |
ATV610U30N4 |
Tải nhẹ (Normal duty) |
3 |
4 |
Data sheet ATV610U30N4 |
145x297x203 |
27/06/2017 |
Tải nặng (Heavy duty) |
2.2 |
3 |
145x350x203 (+ EMC plate) |
27/06/2017 |
ATV610U40N4 |
Tải nhẹ (Normal duty) |
4 |
5 |
Data sheet ATV610U40N4 |
145x297x203 |
27/06/2017 |
Tải nặng (Heavy duty) |
3 |
- |
145x350x203 (+ EMC plate) |
27/06/2017 |
ATV610U55N4 |
Tải nhẹ (Normal duty) |
5.5 |
7.5 |
Data sheet ATV610U55N4 |
145x297x203 |
27/06/2017 |
Tải nặng (Heavy duty) |
4 |
5 |
145x350x203 (+ EMC plate) |
27/06/2017 |
ATV610U75N4 |
Tải nhẹ (Normal duty) |
7.5 |
10 |
Data sheet ATV610U75N4 |
145x297x203 |
27/06/2017 |
Tải nặng (Heavy duty) |
5.5 |
7.5 |
145x350x203 ( + EMC plate) |
27/06/2017 |
ATV610D11N4 |
Tải nhẹ (Normal duty) |
11 |
15 |
Data sheet ATV610D11N4 |
171x360x233 |
27/06/2017 |
Tải nặng (Heavy duty) |
7.5 |
10 |
171x423x233 (+ EMC plate) |
27/06/2017 |
ATV610D15N4 |
Tải nhẹ (Normal duty) |
15 |
20 |
Data sheet ATV610D15N4 |
171x360x233 |
27/06/2017 |
Tải nặng (Heavy duty) |
11 |
15 |
171x423x233 (+ EMC plate) |
27/06/2017 |
ATV610D18N4 |
Tải nhẹ (Normal duty) |
18.5 |
25 |
Data sheet ATV610D18N4 |
211x495x232 |
27/06/2017 |
Tải nặng (Heavy duty) |
15 |
20 |
211x580x232 (+ EMC plate) |
27/06/2017 |
ATV610D22N4 |
Tải nhẹ (Normal duty) |
22 |
30 |
Data sheet ATV610D22N4 |
211x495x232 |
27/06/2017 |
Tải nặng (Heavy duty) |
18.5 |
25 |
211x580x232 (+ EMC plate) |
27/06/2017 |
ATV610D30N4 |
Tải nhẹ (Normal duty) |
30 |
40 |
Data sheet ATV610D30N4 |
226x613x271 |
27/06/2017 |
Tải nặng (Heavy duty) |
22 |
30 |
226x706x271 (+ EMC plate) |
27/06/2017 |
ATV610D37N4 |
Tải nhẹ (Normal duty) |
37 |
50 |
Data sheet ATV610D37N4 |
226x613x271 |
27/06/2017 |
Tải nặng (Heavy duty) |
30 |
40 |
226x706x271 (+ EMC plate) |
27/06/2017 |
ATV610D45N4 |
Tải nhẹ (Normal duty) |
45 |
60 |
Data sheet ATV610D45N4 |
226x613x271 |
27/06/2017 |
Tải nặng (Heavy duty) |
37 |
50 |
226x706x271 (+ EMC plate) |
27/06/2017 |
ATV610D55N4 |
Tải nhẹ (Normal duty) |
55 |
75 |
Data sheet ATV610D55N4 |
290x762x323 |
27/06/2017 |
Tải nặng (Heavy duty) |
45 |
60 |
290x922x323 (+ EMC plate) |
27/06/2017 |
ATV610D75N4 |
Tải nhẹ (Normal duty) |
75 |
100 |
Data sheet ATV610D75N4 |
290x762x323 |
27/06/2017 |
Tải nặng (Heavy duty) |
55 |
75 |
290x922x323 (+ EMC plate) |
27/06/2017 |
ATV610D90N4 |
Tải nhẹ (Normal duty) |
90 |
125 |
Data sheet ATV610D90N4 |
290x762x323 |
27/06/2017 |
Tải nặng (Heavy duty) |
75 |
100 |
290x922x323 (+ EMC plate) |
27/06/2017 |
ATV610C11N4 |
Tải nhẹ (Normal duty) |
110 |
149 |
Data sheet ATV610C11N4 |
320x853x390 |
27/06/2017 |
Tải nặng (Heavy duty) |
90 |
125 |
320x1159x390(+ kit IP21) |
27/06/2017 |
ATV610C13N4 |
Tải nhẹ (Normal duty) |
132 |
178 |
Data sheet ATV610C13N4 |
320x853x390 |
27/06/2017 |
Tải nặng (Heavy duty) |
110 |
149 |
320x1159x390(+ kit IP21) |
27/06/2017 |
ATV610C16N4 |
Tải nhẹ (Normal duty) |
160 |
216 |
Data sheet ATV610C16N4 |
320x853x390 |
27/06/2017 |
Tải nặng (Heavy duty) |
132 |
178 |
320x1159x390(+ kit IP21) |
27/06/2017 |