MCB Tesys GV2 - CB (Motor) cầu bảo vệ động cơ Schneider là CB 3 cực từ. Tesys GV2 Schneider Electric hoạt động theo nguyên tắc từ nhiệt. Nó được tích hợp relay nhiệt bảo vệ quá tải và mất pha. CB bảo vệ động cơ MCB Tesys GV2 Schneider Series được thiết kế để kết nối bằng khối đấu nối bắt vít hoặc khối đấu nối lò xo. Kết nối lò xo giúp đảm bảo kẹp an toàn, bền, chống lại môi trường khắc nghiệt, rung hoặc va chạm.
Đặc điểm chung MCB Tesys GV2 Schneider
- Tích hợp relay nhiệt bảo vệ quá tải và bảo vệ mất pha.
- Thiết bị MCB Tesys GV2 Schneider Electric được thiết kế chuyên biệt cho động cơ.
- Schneider GV2 có công suất thiết kế tương ứng cho động cơ 3 pha -tải AC-3
- Chỉ trạng thái -ON-OFF- TRIP.
- CB bảo vệ động cơ GV2 được thiết kế để kết nối bằng khối đấu nối bắt vít hoặc khối đấu nối lò xo. Kết nối lò xo đảm bảo kẹp an toàn, bền, chống lại môi trường khắc nghiệt, rung hoặc va chạm.
Chức năng và ứng dụng của GV2 Schneider cầu dao bảo vệ động cơ
- CB bảo vệ động cơ Schneider GV2 series được thiết kế để kiểm soát và bảo vệ động cơ. Thiết bị phù hợp với các tiêu chuẩn IEC 60947-2 và IEC 60947-4-1.
- Dễ dàng chèn vào bất kỳ hệ thống nào bằng vít hoặc kẹp cố định vào đường ray lắp
- Ứng dụng trong công nghiệp, hạ tầng, các tòa nhà…
Bảng chọn mã MCB GV2 series Schneider
Mã chuẩn |
Xuất xứ |
Số cực |
Dòng bảo vệ từ (A) |
Dòng cắt từ (A) |
Điện áp |
Công suất động cơ (kW) |
Khối lượng (kg) |
Kích thước (WxHxD) mm |
CB từ:0.09 - 30 kW, cầu đấu bắt vít, có núm xoay điều khiển |
GV2L03 |
Thailand |
3P |
0.4A |
5A |
400/415 V AC 50/60 Hz |
0.06-0.09kW |
0.33 |
44.5x89x97 |
GV2L04 |
Thailand |
3P |
0.63A |
8A |
400/415 V AC 50/60 Hz |
0.12-0.18kW |
0.33 |
44.5x89x97 |
GV2L05 |
Thailand |
3P |
1A |
13A |
400/415 V AC 50/60 Hz |
0.25-0.37kW |
0.33 |
44.5x89x97 |
GV2L06 |
Thailand |
3P |
1.6A |
22.5A |
400/415 V AC 50/60 Hz |
0.55kW |
0.33 |
44.5x89x97 |
GV2L07 |
Thailand |
3P |
2.5A |
33.5A |
400/415 V AC 50/60 Hz |
0.75kW |
0.33 |
44.5x89x97 |
GV2L08 |
Thailand |
3P |
4A |
51A |
400/415 V AC 50/60 Hz |
1.1-1.5kW |
0.33 |
44.5x89x97 |
GV2L10 |
Thailand |
3P |
6.3A |
78A |
400/415 V AC 50/60 Hz |
2.2kW |
0.33 |
44.5x89x97 |
GV2L14 |
Thailand |
3P |
10A |
138A |
400/415 V AC 50/60 Hz |
3-4kW |
0.33 |
44.5x89x97 |
GV2L16 |
Thailand |
3P |
14A |
170A |
400/415 V AC 50/60 Hz |
5.5kW |
0.33 |
44.5x89x97 |
GV2L20 |
Thailand |
3P |
18A |
223A |
400/415 V AC 50/60 Hz |
7.5kW |
0.33 |
44.5x89x97 |
GV2L22 |
Thailand |
3P |
25A |
327A |
400/415 V AC 50/60 Hz |
9-11kW |
0.33 |
44.5x89x97 |
GV2L32 |
Thailand |
3P |
32A |
416A |
400/415 V AC 50/60 Hz |
15kW |
0.33 |
44.5x89x97 |
CB từ: 0.06 - 15 kW, cầu đấu bắt vít, có đòn bẩy điều khiển |
GV2LE03 |
France |
3P |
0.4A |
5A |
400/415 V AC 50/60 Hz |
0.06-0.09kW |
0.33 |
44.5x89x78.5 |
GV2LE04 |
France |
3P |
0.63A |
8A |
400/415 V AC 50/60 Hz |
0.12-0.18kW |
0.33 |
44.5x89x78.5 |
GV2LE05 |
France |
3P |
1A |
13A |
400/415 V AC 50/60 Hz |
0.25-0.37kW |
0.33 |
44.5x89x78.5 |
GV2LE06 |
France |
3P |
1.6A |
22.5A |
400/415 V AC 50/60 Hz |
0.55kW |
0.33 |
44.5x89x78.5 |
GV2LE07 |
France |
3P |
2.5A |
33.5A |
400/415 V AC 50/60 Hz |
0.75kW |
0.33 |
44.5x89x78.5 |
GV2LE08 |
France |
3P |
4A |
51A |
400/415 V AC 50/60 Hz |
1.1-1.5kW |
0.33 |
44.5x89x78.5 |
GV2LE10 |
France |
3P |
6.3A |
78A |
400/415 V AC 50/60 Hz |
2.2kW |
0.33 |
44.5x89x78.5 |
GV2LE14 |
France |
3P |
10A |
138A |
400/415 V AC 50/60 Hz |
3-4kW |
0.33 |
44.5x89x78.5 |
GV2LE16 |
France |
3P |
14A |
170A |
400/415 V AC 50/60 Hz |
5.5kW |
0.33 |
44.5x89x78.5 |
GV2LE20 |
France |
3P |
18A |
223A |
400/415 V AC 50/60 Hz |
7.5kW |
0.33 |
44.5x89x78.5 |
GV2LE22 |
France |
3P |
25A |
327A |
400/415 V AC 50/60 Hz |
9-11kW |
0.33 |
44.5x89x78.5 |
GV2LE32 |
France |
3P |
32A |
416A |
400/415 V AC 50/60 Hz |
15kW |
0.33 |
44.5x89x78.5 |
CB 0.06-11kW, cầu đấu lò xo, có nút nhấn điều khiển |
GV2ME01 |
Thailand |
3P |
0.1-0.16A |
1.5A |
400/415 V AC 50/60 Hz |
- |
0.26 |
44.5x89x78.2 |
GV2ME02 |
Thailand |
3P |
0.16-0.25A |
2.4A |
400/415 V AC 50/60 Hz |
0.06kW |
0.26 |
44.5x89x78.2 |
GV2ME03 |
Thailand |
3P |
0.25-0.40A |
5A |
400/415 V AC 50/60 Hz |
0.09kW |
0.26 |
44.5x89x78.2 |
GV2ME04 |
Thailand |
3P |
0.40-0.63A |
8A |
400/415 V AC 50/60 Hz |
0.12-0.18kW |
0.26 |
44.5x89x78.2 |
GV2ME05 |
Thailand |
3P |
0.63-1A |
13A |
400/415 V AC 50/60 Hz |
0.25kW |
0.26 |
44.5x89x78.2 |
GV2ME06 |
Thailand |
3P |
1-1.6A |
22.5A |
400/415 V AC 50/60 Hz |
0.37-0.55kW |
0.26 |
44.5x89x78.2 |
GV2ME07 |
Thailand |
3P |
1.6-2.5A |
33.5A |
400/415 V AC 50/60 Hz |
0.75kW |
0.26 |
44.5x89x78.2 |
GV2ME08 |
Thailand |
3P |
2.5-4A |
51A |
400/415 V AC 50/60 Hz |
1.1-1.5kW |
0.26 |
44.5x89x78.2 |
GV2ME10 |
Thailand |
3P |
4-6.3A |
78A |
400/415 V AC 50/60 Hz |
2.2kW |
0.26 |
44.5x89x78.2 |
GV2ME14 |
Thailand |
3P |
6-10A |
138A |
400/415 V AC 50/60 Hz |
3-4kW |
0.26 |
44.5x89x78.2 |
GV2ME16 |
Thailand |
3P |
9-14A |
170A |
400/415 V AC 50/60 Hz |
5.5kW |
0.26 |
44.5x89x78.2 |
GV2ME20 |
Thailand |
3P |
13-18A |
223A |
400/415 V AC 50/60 Hz |
7.5kW |
0.26 |
44.5x89x78.2 |
GV2ME21 |
Thailand |
3P |
17-23A |
327A |
400/415 V AC 50/60 Hz |
9kW |
0.26 |
44.5x89x78.2 |
GV2ME22 |
Thailand |
3P |
20-25A |
327A |
400/415 V AC 50/60 Hz |
11kW |
0.26 |
44.5x89x78.2 |
GV2ME32 |
Thailand |
3P |
24-32A |
416A |
400/415 V AC 50/60 Hz |
15kW |
0.26 |
44.5x89x78.2 |
CB 0.06 to 30 kW / 400 V, cầu đấu bắt vít, có núm xoay điều khiển |
GV2P01 |
Thailand |
3P |
0.1-0.16A |
1.5A |
400/415 V AC 50/60 Hz |
- |
0.35 |
44.5x89x97 |
GV2P02 |
Thailand |
3P |
0.16-0.25A |
2.4A |
400/415 V AC 50/60 Hz |
0.06kW |
0.35 |
44.5x89x97 |
GV2P03 |
Thailand |
3P |
0.25-0.40A |
5A |
400/415 V AC 50/60 Hz |
0.09kW |
0.35 |
44.5x89x97 |
GV2P04 |
Thailand |
3P |
0.40-0.63A |
8A |
400/415 V AC 50/60 Hz |
0.12-0.18kW |
0.35 |
44.5x89x97 |
GV2P05 |
Thailand |
3P |
0.63-1A |
13A |
400/415 V AC 50/60 Hz |
0.25kW |
0.35 |
44.5x89x97 |
GV2P06 |
Thailand |
3P |
1-1.6A |
22.5A |
400/415 V AC 50/60 Hz |
0.37-0.55kW |
0.35 |
44.5x89x97 |
GV2P07 |
Thailand |
3P |
1.6-2.5A |
33.5A |
400/415 V AC 50/60 Hz |
0.75kW |
0.35 |
44.5x89x97 |
GV2P08 |
Thailand |
3P |
2.5-4A |
51A |
400/415 V AC 50/60 Hz |
1.1-1.5kW |
0.35 |
44.5x89x97 |
GV2P10 |
Thailand |
3P |
4-6.3A |
78A |
400/415 V AC 50/60 Hz |
2.2kW |
0.35 |
44.5x89x97 |
GV2P14 |
Thailand |
3P |
6-10A |
138A |
400/415 V AC 50/60 Hz |
3-4kW |
0.35 |
44.5x89x97 |
GV2P16 |
Thailand |
3P |
9-14A |
170A |
400/415 V AC 50/60 Hz |
5.5kW |
0.35 |
44.5x89x97 |
GV2P20 |
Thailand |
3P |
13-18A |
223A |
400/415 V AC 50/60 Hz |
7.5kW |
0.35 |
44.5x89x97 |
GV2P21 |
Thailand |
3P |
17-23A |
327A |
400/415 V AC 50/60 Hz |
9kW |
0.35 |
44.5x89x97 |
GV2P22 |
Thailand |
3P |
20-25A |
327A |
400/415 V AC 50/60 Hz |
11kW |
0.35 |
44.5x89x97 |
GV2P32 |
Thailand |
3P |
24-32A |
416A |
400/415 V AC 50/60 Hz |
15kW |
0.35 |
44.5x89x97
|